Bảng xếp hạng Công tác cải cách hành chính
khối cơ quan chuyên môn thuộc UBND tỉnh Thừa Thiên Huế từ năm 2014 - 2020
Tên đơn vị
|
Năm 2020
|
Năm 2019
|
Năm 2018
|
Năm 2017
|
Năm 2016
|
Năm 2015
|
Năm 2014
|
Vị thứ
|
Vị thứ
|
Vị thứ
|
Vị thứ
|
Vị thứ
|
Vị thứ
|
Vị thứ
|
Văn phòng
UBND tỉnh
|
2
|
1
|
1
|
1
|
14
|
6
|
5
|
Sở Y tế
|
10
|
6
|
2
|
2
|
13
|
14
|
13
|
Sở Tư pháp
|
5
|
4
|
7
|
3
|
1
|
1
|
2
|
Sở Nội vụ
|
1
|
5
|
4
|
4
|
8
|
3
|
1
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
6
|
14
|
18
|
5
|
2
|
7
|
5
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
18
|
12
|
8
|
6
|
3
|
5
|
9
|
Sở Thông tin và Truyền thông
|
12
|
18
|
5
|
7
|
16
|
8
|
12
|
Ban quản lý Khu kinh tế, công nghiệp tỉnh
|
11
|
21
|
21
|
8
|
15
|
X
|
X
|
Sở Tài chính
|
16
|
9
|
12
|
9
|
5
|
4
|
14
|
Sở Khoa học và Công nghệ
|
14
|
17
|
14
|
10
|
4
|
2
|
3
|
Sở Ngoại vụ
|
13
|
15
|
6
|
11
|
6
|
17
|
16
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội
|
15
|
16
|
15
|
12
|
12
|
11
|
19
|
Sở Văn hóa và Thể thao
|
19
|
13
|
16
|
13
|
11
|
X
|
X
|
Thanh tra tỉnh
|
3
|
2
|
11
|
14
|
7
|
20
|
10
|
Sở Xây dựng
|
21
|
19
|
9
|
15
|
9
|
10
|
8
|
Ban Dân tộc
|
9
|
20
|
19
|
16
|
18
|
21
|
21
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
|
7
|
8
|
10
|
17
|
17
|
13
|
20
|
Sở Tài nguyên và Môi trường
|
8
|
7
|
5
|
18
|
10
|
12
|
18
|
Sở Giao thông Vận tải
|
20
|
10
|
17
|
19
|
19
|
19
|
11
|
Sở Du lịch
|
17
|
11
|
3
|
20
|
X
|
X
|
X
|
Sở Công Thương
|
4
|
3
|
20
|
21
|
20
|
9
|
4
|
Bảng xếp hạng Công tác cải cách hành chính
khối UBND các huyện, thị xã, thành phố các năm từ năm 2014 - 2020
Tên đơn vị
|
Năm 2020
|
Năm 2019
|
Năm 2018
|
Năm 2017
|
Năm 2016
|
Năm 2015
|
Năm 2014
|
Vị thứ
|
Vị thứ
|
Vị thứ
|
Vị thứ
|
Vị thứ
|
Vị thứ
|
Vị thứ
|
UBND huyện Phú Lộc
|
4
|
1
|
6
|
1
|
1
|
1
|
1
|
UBND huyện Phong Điền
|
5
|
6
|
5
|
2
|
6
|
2
|
8
|
UBND thị xã Hương Trà
|
9
|
4
|
4
|
3
|
9
|
5
|
7
|
UBND huyện Phú Vang
|
3
|
2
|
1
|
4
|
5
|
7
|
3
|
UBND thị xã Hương Thủy
|
8
|
5
|
7
|
5
|
4
|
8
|
4
|
UBND thành phố Huế
|
6
|
7
|
8
|
6
|
2
|
6
|
Không xếp hạng
|
UBND huyện A Lưới
|
7
|
9
|
9
|
7
|
8
|
9
|
2
|
UBND huyện Nam Đông
|
2
|
3
|
2
|
8
|
7
|
4
|
5
|
UBND huyện Quảng Điền
|
1
|
8
|
3
|
9
|
3
|
3
|
6
|