Vận tải hành khách và hàng hóa của địa phương
|
Ước tính
tháng 7 năm 2023
|
Lũy kế 7 tháng năm 2023
|
Tháng 7/2023 so với
tháng trước
(%)
|
Tháng 7/2023 so với
cùng kỳ
năm trước
(%)
|
Lũy kế 7 tháng
năm 2023
so với
cùng kỳ
năm trước
(%)
|
A. HÀNH KHÁCH
|
|
|
|
|
|
I. Vận chuyển (Nghìn HK)
|
2655,6
|
17903,9
|
102,0
|
113,7
|
164,5
|
Đường sắt
|
|
|
|
|
|
Đường biển
|
|
|
|
|
|
Đường thủy nội địa
|
69,5
|
377,5
|
110,9
|
128,6
|
114,7
|
Đường bộ
|
2586,1
|
17526,4
|
101,8
|
113,3
|
166,1
|
Hàng không
|
|
|
|
|
|
II. Luân chuyển (Triệu lượt HK.km)
|
134,1
|
920,5
|
101,1
|
113,4
|
167,3
|
Đường sắt
|
|
|
|
|
|
Đường biển
|
|
|
|
|
|
Đường thủy nội địa
|
0,3
|
1,7
|
108,9
|
132,5
|
116,9
|
Đường bộ
|
133,8
|
918,8
|
101,1
|
113,4
|
167,4
|
Hàng không
|
|
|
|
|
|
B. HÀNG HÓA
|
|
|
|
|
|
I. Vận chuyển (Nghìn tấn)
|
1697,2
|
11437,7
|
102,1
|
109,9
|
107,0
|
Đường sắt
|
|
|
|
|
|
Đường biển
|
|
|
|
|
|
Đường thủy nội địa
|
|
|
|
|
|
Đường bộ
|
1697,2
|
11437,7
|
102,1
|
110,6
|
107,7
|
Hàng không
|
|
|
|
|
|
II. Luân chuyển (Triệu tấn.km)
|
143,2
|
970,3
|
101,9
|
103,2
|
102,2
|
Đường sắt
|
|
|
|
|
|
Đường biển
|
|
|
|
|
|
Đường thủy nội địa
|
|
|
|
|
|
Đường bộ
|
143,2
|
970,3
|
101,9
|
114,3
|
113,4
|
Hàng không
|
|
|
|
|
|
thuathienhue.gov.vn (CTV)