Doanh thu vận tải, kho bãi và dịch vụ hỗ trợ vận tải tháng 02 năm 2023
|
Ước tính
tháng 02 năm 2023
|
Lũy kế 2 tháng năm 2023
|
Tháng 02/2023
so với
tháng trước
(%)
|
Tháng 02/2023 so với cùng kỳ năm trước
(%)
|
Lũy kế 2 tháng năm 2023 so với năm trước (%)
|
Đơn vị tính: Tỷ đồng
|
Tổng số
|
359,3
|
721,5
|
99,2
|
120,3
|
118,4
|
Vận tải hành khách
|
78,4
|
156,8
|
99,9
|
230,9
|
237,1
|
Đường bộ
|
78,1
|
156,3
|
99,9
|
231,4
|
237,6
|
Đường sắt
|
|
|
|
|
|
Đường thủy
|
0,3
|
0,6
|
95,7
|
141,8
|
141,0
|
Đường hàng không
|
|
|
|
|
|
Vận tải hàng hóa
|
258,6
|
520,2
|
98,9
|
108,3
|
106,1
|
Đường bộ
|
258,6
|
520,2
|
98,9
|
109,4
|
107,2
|
Đường sắt
|
|
|
|
|
|
Đường thủy
|
|
|
|
|
|
Đường hàng không
|
|
|
|
|
|
Dịch vụ hỗ trợ vận tải
|
20,4
|
40,7
|
99,9
|
84,8
|
83,4
|
Bưu chính, chuyển phát
|
1,9
|
3,8
|
98,3
|
95,8
|
92,0
|
Cục Thống kê tỉnh