|
Tháng 5
năm báo cáo so với
cùng kỳ
năm trước
|
Tháng 6
năm báo cáo so với tháng 5 năm báo cáo
|
Tháng 6
năm báo cáo so với
cùng kỳ
năm trước
|
6 tháng đầu
năm báo cáo so với
cùng kỳ
năm trước
|
|
|
|
|
|
Đơn vị tính: %
|
|
Tổng số
|
101,0
|
104,6
|
105,3
|
101,1
|
|
B. Khai khoáng
|
104,8
|
93,5
|
90,1
|
89,7
|
|
07. Khai thác quặng kim loại
|
122,3
|
97,3
|
115,4
|
122,8
|
|
08. Khai khoáng khác
|
103,3
|
93,1
|
88,0
|
87,7
|
|
C. Công nghiệp chế biến, chế tạo
|
104,0
|
103,0
|
105,7
|
101,9
|
|
10. Sản xuất chế biến thực phẩm
|
90,8
|
125,9
|
93,3
|
100,4
|
|
11. Sản xuất đồ uống
|
114,0
|
100,9
|
103,3
|
128,7
|
|
13. Dệt
|
104,1
|
100,2
|
102,4
|
99,4
|
|
14. Sản xuất trang phục
|
98,7
|
92,9
|
106,2
|
99,1
|
|
15. Sản xuất da và các sản phẩm liên quan
|
74,0
|
156,1
|
97,6
|
98,1
|
|
16. Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa
|
94,3
|
128,6
|
93,8
|
82,6
|
|
17. Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
98,6
|
98,0
|
116,5
|
115,9
|
|
18. In, sao chép bản ghi các loại
|
106,0
|
100,7
|
90,8
|
108,2
|
|
20. Sản xuất hóa chất và sản phẩm hóa chất
|
122,1
|
110,5
|
96,6
|
109,7
|
|
21. Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu
|
102,3
|
135,4
|
101,6
|
102,9
|
|
22, Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
|
117,68
|
87,56
|
105,14
|
107,05
|
|
23. Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
|
107,5
|
112,79
|
112,07
|
97,51
|
|
24, Sản xuất kim loại
|
92,86
|
100,96
|
88,98
|
100,18
|
|
25,Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)
|
104,27
|
98,99
|
116,36
|
104,8
|
|
26. Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học
|
152,49
|
76,92
|
114,29
|
108,06
|
|
28. sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu
|
100
|
100
|
100
|
100
|
|
29. Sản xuất xe có động cơ
|
0
|
114,29
|
114,29
|
180
|
|
31, Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
|
89,79
|
109,35
|
95,05
|
91,61
|
|
32, Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
|
102,56
|
84,66
|
120,09
|
103,67
|
|
33, Sữa chữa vào bảo dưỡng và lắp đặt máy móc thiết bị
|
76,48
|
107,06
|
118,58
|
95,47
|
|
D. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước
|
75,09
|
124,1
|
103,59
|
96,38
|
|
35. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước
|
75,09
|
124,1
|
103,59
|
96,38
|
|
E. Cung cấp nước, hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải
|
112,04
|
101,56
|
103,97
|
107,01
|
|
36. Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
112,46
|
103,39
|
103,61
|
107,33
|
|
37. Thoát nước và xử lý nước thải
|
102,69
|
97,88
|
100,39
|
101,78
|
|
38. Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu hủy rác thải; tái chế phế liệu
|
113,7
|
93,36
|
107,71
|
107,61
|
|