|
Tháng 3
năm 2024
so với
cùng kỳ
năm trước
|
Tháng 4
năm 2024
so với
tháng
trước
|
So với cùng kỳ
năm trước (%)
|
Tháng 4
năm
2024
|
4 tháng
năm
2024
|
Toàn ngành công nghiệp
|
102,6
|
107,6
|
104,0
|
101,9
|
Khai khoáng
|
102,8
|
101,9
|
76,3
|
96,7
|
Khai thác quặng kim loại
|
98,2
|
108,0
|
101,2
|
104,4
|
Khai khoáng khác
|
103,1
|
101,5
|
75,0
|
96,1
|
Công nghiệp chế biến , chế tạo
|
106,7
|
106,6
|
105,4
|
105,9
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
|
97,8
|
166,6
|
102,9
|
100,4
|
Sản xuất đồ uống
|
115,9
|
82,6
|
95,5
|
104,7
|
Dệt
|
102,8
|
98,2
|
107,3
|
111,5
|
Sản xuất trang phục
|
114,6
|
114,5
|
110,4
|
106,7
|
Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan
|
106,4
|
135,2
|
153,0
|
130,3
|
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế);
|
147,0
|
122,0
|
159,3
|
148,1
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
99,9
|
111,9
|
111,1
|
103,6
|
In, sao chép bản ghi các loại
|
97,2
|
108,9
|
98,1
|
84,7
|
Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất
|
141,8
|
74,9
|
101,1
|
123,1
|
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
|
98,8
|
95,0
|
100,0
|
99,5
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
|
96,9
|
113,8
|
98,1
|
93,1
|
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
|
88,4
|
111,7
|
96,9
|
95,9
|
Sản xuất kim loại
|
100,9
|
96,3
|
134,6
|
105,2
|
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)
|
93,9
|
97,0
|
101,2
|
99,1
|
Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học
|
18,4
|
142,9
|
31,3
|
44,0
|
Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu
|
100,0
|
100,0
|
100,0
|
100,0
|
Sản xuất xe có động cơ
|
366,7
|
95,5
|
175,0
|
409,5
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
|
76,4
|
98,8
|
82,7
|
85,6
|
Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
|
106,7
|
102,9
|
99,5
|
102,6
|
Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị
|
131,6
|
114,7
|
100,1
|
95,9
|
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí
|
69,1
|
121,0
|
95,9
|
73,8
|
Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải
|
113,0
|
105,7
|
112,9
|
112,9
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
108,8
|
106,8
|
108,8
|
107,2
|
Thoát nước và xử lý nước thải
|
99,1
|
102,3
|
99,7
|
97,8
|
Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; tái chế phế liệu
|
138,3
|
102,4
|
138,3
|
147,7
|