|
Thực hiện tháng 12/2023 so với tháng 12/2022
|
Ước tính tháng 01/2024
so với tháng 12/2023
|
Ước tính tháng 01/2024
so với tháng 01/2023
|
01 tháng năm 2024 so với cùng kỳ năm 2023
|
|
Đơn vị tính: %
|
Tổng số
|
106,1
|
82,7
|
107,1
|
107,1
|
|
B. Khai khoáng
|
101,5
|
99,7
|
128,0
|
128,0
|
|
07. Khai thác quặng kim loại
|
90,2
|
141,0
|
113,2
|
113,2
|
|
08. Khai khoáng khác
|
102,3
|
96,8
|
129,7
|
129,7
|
|
C. Công nghiệp chế biến, chế tạo
|
106,2
|
83,8
|
107,9
|
107,9
|
|
10. Sản xuất chế biến thực phẩm
|
120,0
|
60,3
|
106,9
|
106,9
|
|
11. Sản xuất đồ uống
|
89,7
|
91,1
|
103,9
|
103,9
|
|
13. Dệt
|
117,8
|
82,8
|
124,9
|
124,9
|
|
14. Sản xuất trang phục
|
109,1
|
92,8
|
97,0
|
97,0
|
|
15. Sản xuất da và các sản phẩm liên quan
|
157,7
|
91,6
|
105,3
|
105,3
|
|
16. Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa
|
98,4
|
80,4
|
100,2
|
100,2
|
|
17. Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
96,2
|
87,3
|
106,7
|
106,7
|
|
18. In, sao chép bản ghi các loại
|
98,2
|
84,3
|
77,3
|
77,3
|
|
20. Sản xuất hóa chất và sản phẩm hóa chất
|
93,5
|
110,1
|
114,1
|
114,1
|
|
21. Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu
|
102,0
|
94,0
|
104,3
|
104,3
|
|
22, Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
|
86,0
|
97,7
|
93,6
|
93,6
|
|
23. Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
|
112,8
|
66,8
|
125,7
|
125,7
|
|
24, Sản xuất kim loại
|
105,8
|
90,6
|
169,1
|
169,1
|
|
25,Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)
|
106,3
|
108,2
|
103,6
|
103,6
|
|
26. Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học
|
243,8
|
51,3
|
37,0
|
37,0
|
|
28. sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu
|
100,0
|
100,0
|
100,0
|
100,0
|
|
29. Sản xuất xe có động cơ
|
100,0
|
100,0
|
1000,0
|
1000,0
|
|
31, Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
|
51,1
|
111,8
|
78,1
|
78,1
|
|
32, Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
|
101,7
|
89,1
|
105,7
|
105,7
|
|
33, Sữa chữa vào bảo dưỡng và lắp đặt máy móc thiết bị
|
67,1
|
93,6
|
102,1
|
102,1
|
|
D. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước
|
106,2
|
74,9
|
102,1
|
102,1
|
|
35. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước
|
106,2
|
74,9
|
102,1
|
102,1
|
|
E. Cung cấp nước, hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải
|
103,8
|
101,6
|
107,8
|
107,8
|
|
36. Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
104,6
|
100,6
|
109,3
|
109,3
|
|
37. Thoát nước và xử lý nước thải
|
94,9
|
99,7
|
96,0
|
96,0
|
|
38. Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu hủy rác thải; tái chế phế liệu
|
103,4
|
107,4
|
105,2
|
105,2
|
|