STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
NĂM SINH - NĂM MẤT
|
NGUYÊN QUÁN
|
TRÚ QUÁN TRƯỚC LÚC TỪ TRẦN
|
QUYẾT ĐỊNH CÔNG NHẬN
|
NGÀY KÝ
|
PHƯỜNG HƯƠNG AN
|
1
|
Mẹ Nguyễn Thị Cháu
|
(1911 - 1984)
|
Hương An, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương An, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
2
|
Mẹ Lê Thị Chồn
|
(1921 - 1952)
|
Hương Chữ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương An, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
3
|
Mẹ Hồ Thị Dảnh
|
(1922 - 1958)
|
Hương An, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương An, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
4
|
Mẹ Hồ Thị Mới
|
(1903 - ?)
|
Hương An, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương An, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
5
|
Mẹ Hồ Thị Nựu
|
(1919 - 1991)
|
Quảng Phú, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Hương An, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
6
|
Mẹ Hà Thị Xèo
|
(1921 - 1989)
|
Hương An, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương An, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
7
|
Mẹ Nguyễn Thị Kiệm
|
(1892 - 1976)
|
Phong Hiền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Hương An, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
1306 KT/CTN
|
23/07/1997
|
8
|
Mẹ Tôn Nữ Thị Dung
|
(1910 - 1983)
|
Thủy Biều, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
Hương An, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
84/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
9
|
Mẹ Dương Thị Tuân
|
(1897 - 1938)
|
Hương An, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương An, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
10
|
Mẹ Nguyễn Thị Cháu
|
(1910 - 1995)
|
Hương An, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương An, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
11
|
Mẹ Nguyễn Thị Hiên
|
(1915 - 1997)
|
Hương An, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương An, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
12
|
Mẹ Nguyễn Thị Kìm
|
(1888 - 1971)
|
Hương An, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương An, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
13
|
Mẹ Hà Thị Vịnh
|
(1910 - 2006)
|
Hương An, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương An, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
14
|
Mẹ Lê Thị Chót
|
(1914 - 1983)
|
Hương Chữ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương An, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
379/QĐ-CTN
|
09/03/2018
|
PHƯỜNG HƯƠNG CHỮ
|
15
|
Mẹ Hà Thị Bá
|
(1920 - 1995)
|
Hương Chữ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Chữ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
16
|
Mẹ Võ Thị Đỉu
|
(1906 - 1982)
|
Ưu Điềm, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Hương Chữ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
17
|
Mẹ Hoàng Thị Được
|
(1897 - 1987)
|
Hương Chữ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Chữ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
18
|
Mẹ Hoàng Thị Hiến
|
(1898 - 1988)
|
Hương Chữ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Chữ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
19
|
Mẹ Nguyễn Thị Hưu
|
(1902 - 1979)
|
Hương Sơ, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
Hương Chữ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
20
|
Mẹ Lê Thị Hượt
|
(1912-)
|
Hương Chữ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Chữ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
21
|
Mẹ Trương Thị Thỉ
|
(1928-)
|
Hương Chữ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Chữ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
22
|
Mẹ Trần Thị Dụng
|
(1900 - 1968)
|
Hương Chữ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Chữ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
23
|
Mẹ Hà Thị Xa
|
(1890 - 1989)
|
Hương Chữ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Chữ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
24
|
Mẹ Nguyễn Thị Chuyển
|
(1906-1997)
|
Hương Chữ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Chữ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
747 QĐ/CTN
|
24/10/2003
|
25
|
Mẹ Hồ Thị Đỉu
|
(1881-1973)
|
Hương Toàn, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Chữ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
747 QĐ/CTN
|
24/10/2003
|
26
|
Mẹ Lê Thị Luốt
|
(1886 - 1961)
|
Hương Chữ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Chữ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
1565/QĐ-CTN
|
29/08/2013
|
27
|
Mẹ Nguyễn Thị Âm
|
(1915 - 2006)
|
Hương Chữ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Chữ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
83/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
28
|
Mẹ Lê Thị Dặn
|
(1922-)
|
Hương Chữ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Chữ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
83/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
29
|
Mẹ Trần Thị A
|
(1907 - 1989)
|
Hương Chữ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Chữ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
84/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
30
|
Mẹ Hoàng Thị Lan
|
(1925 - 1968)
|
Hương Chữ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Chữ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
84/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
31
|
Mẹ Trương Thị Mạnh
|
(1885 - 1971)
|
Hương Chữ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Chữ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
84/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
32
|
Mẹ Trần Thị Mót
|
(1809 - 1982)
|
Hương Chữ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Chữ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
84/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
33
|
Mẹ Nguyễn Thị Nghé
|
(1892 - 1970)
|
Hương Xuân, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Chữ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
84/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
34
|
Mẹ Trương Thị Thí
|
(1911 - 1990)
|
Hương Chữ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Chữ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
84/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
35
|
Mẹ Nguyễn Thị Tôn
|
(1887 - 1955)
|
Hương Chữ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Chữ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
84/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
36
|
Mẹ Lê Thị Quạ (Nậy )
|
(1882 - 1964)
|
Hương Chữ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Chữ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
37
|
Mẹ Hà Thị Bến
|
(1905 - 1993)
|
Hương Chữ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Chữ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
38
|
Mẹ Cao Thị Chấp
|
(1890 - 1981)
|
Hương Chữ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Chữ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
39
|
Mẹ Phan Thị Dê
|
(1895 - ...)
|
Hương Chữ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Chữ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
40
|
Mẹ Lê Thị Gái
|
(1919 - 1992)
|
Hương Chữ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Chữ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
41
|
Mẹ Hoàng Thị Hỏi
|
(1905 - 1964)
|
Hương Chữ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Chữ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
42
|
Mẹ Phan Thị Hôi
|
(1891 - 1949)
|
Hương Chữ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Chữ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
43
|
Mẹ Hà Thị Hường
|
(1907 - 1986)
|
Hương Chữ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Chữ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
44
|
Mẹ Hoàng Thị Kinh
|
(1907 - 1975)
|
Hương Chữ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Chữ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
45
|
Mẹ Cao Thị Lục
|
(1927 - 1977)
|
Hương Chữ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Chữ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
46
|
Mẹ Lê Thị Mĩu
|
(1897 - ...)
|
Hương Chữ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Chữ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
47
|
Mẹ Hà Thị Ngắn
|
(1855 - 1943)
|
Hương An, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Chữ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
48
|
Mẹ Hà Thị Nghển
|
(1913 - 1986)
|
Hương Chữ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Chữ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
49
|
Mẹ Hà Thị Siếu
|
(1894 - 1979)
|
Hương Chữ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Chữ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
50
|
Mẹ Trần Thị Thỏ
|
(1900 - 1998)
|
Vinh Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Hương Chữ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
51
|
Mẹ Nguyễn Thị Tợ
|
(1909 - 1981)
|
Hương Chữ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Chữ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
52
|
Mẹ Lê Thị Tuần
|
(1901 - 1960)
|
Hương Chữ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Chữ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
53
|
Mẹ Trương Thị Khả
|
(1920 - 2017)
|
Phường Hương Chữ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Phường Hương Chữ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
15/QĐ-CTN
|
04/01/2017
|
54
|
Mẹ Lê Thị Bơi
|
(1902 - 1976)
|
Phường Hương Chữ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Phường Hương Chữ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
55
|
Mẹ Lê Thị Dung
|
(1836 - 1912)
|
Phường Hương Chữ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Phường Hương Chữ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
56
|
Mẹ Trần Thị Hinh
|
(1920 - 2000)
|
Phường Hương Chữ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Phường Hương Chữ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
57
|
Mẹ Trương Thị Ngắn
|
(1892 - 1968)
|
Phường Hương Chữ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Phường Hương Chữ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
58
|
Mẹ Lê Đình Thị Nguyệt
|
(1896 - 1945)
|
Phường Hương Chữ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Phường Hương Chữ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
59
|
Mẹ Nguyễn Thị Xoan
|
(1910 - 1940)
|
Phường Hương Chữ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Phường Hương Chữ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
60
|
Mẹ Hà Thị Cược
|
(1890 - 1969)
|
Phường Hương Chữ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Phường Hương Chữ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
1400/QĐ-CTN
|
13/07/2017
|
61
|
Mẹ Hoàng Thị Hành
|
(1914 - 1981)
|
Phường Hương Chữ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Phường Hương Chữ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
1400/QĐ-CTN
|
13/07/2017
|
62
|
Mẹ Hà Thị Mười
|
(1904 - 1979)
|
Phường Hương Chữ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Phường Hương Chữ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
1400/QĐ-CTN
|
13/07/2017
|
63
|
Mẹ Lê Thị Ngao
|
(1890 - 1980)
|
Phường Hương Chữ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Phường Hương Chữ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
1400/QĐ-CTN
|
13/07/2017
|
64
|
Mẹ Cao Thị Phận
|
(1904 - 1983)
|
Phường Hương Chữ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Phường Hương Chữ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
1400/QĐ-CTN
|
13/07/2017
|
65
|
Mẹ Tôn Nữ Thị Xin
|
(1882 - 1982)
|
Phường Hương Chữ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Phường Hương Chữ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
1400/QĐ-CTN
|
13/07/2017
|
66
|
Mẹ Lê Thị Mót
|
(1875 - 1950)
|
Phường Hương Chữ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Phường Hương Chữ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
379/QĐ-CTN
|
09/03/2018
|
67
|
Mẹ Nguyễn Thị Cheo
|
(1885 - 1931)
|
Phường Hương Chữ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Phường Hương Chữ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
379/QĐ-CTN
|
09/03/2018
|
68
|
Mẹ Cao Thị Nương
|
(1900 - 1948)
|
Phường Hương Chữ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Phường Hương Chữ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
379/QĐ-CTN
|
09/03/2018
|
69
|
Mẹ Lê Thị Phi
|
(1879 - 1972)
|
Phường Hương Chữ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Phường Hương Chữ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
379/QĐ-CTN
|
09/03/2018
|
70
|
Mẹ Lê Thị Niệm
|
(1919 - 1955)
|
Phường Hương Chữ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Phường Hương Chữ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
1882/QĐ-CTN
|
19/10/2018
|
71
|
Mẹ Lê Thị Thiệp
|
(1895 - 1968)
|
Phường Hương Chữ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Phường Hương Chữ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
1882/QĐ-CTN
|
19/10/2018
|
PHƯỜNG HƯƠNG HỒ
|
72
|
Mẹ Nguyễn Thị Hảo
|
(1905 - ?)
|
Hương Hồ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Hồ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
73
|
Mẹ Hồ Thị Điểm
|
(1891 - 1988)
|
Thủy Biều, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
Hương Hồ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
74
|
Mẹ Võ Thị Đoái
|
(1908 - 1998)
|
Hương Long, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
Hương Hồ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
75
|
Mẹ Nguyễn Thị Hiệp
|
(1890 - 1976)
|
Hương Hồ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Hồ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
76
|
Mẹ Lê Thị Thận
|
(1917 - 1993)
|
Hương Hồ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Hồ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
PHƯỜNG HƯƠNG VÂN
|
77
|
Mẹ Giáp Thị Con
|
(1912 - 1977)
|
Hương Vân, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Vân, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
78
|
Mẹ Châu Thị Dũ
|
(1920-)
|
Hương Vân, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Vân, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
79
|
Mẹ Châu Thị Hường
|
(1906 - 1984)
|
Hương Vân, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Vân, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
80
|
Mẹ Phạm Thị Xa
|
(1908 - 1968)
|
Hương Vân, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Vân, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
81
|
Mẹ Trần Thị Bát
|
(1890 - 1972)
|
Hương Vân, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Vân, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
82
|
Mẹ Trần Thị Con
|
(1907 - 1989)
|
Hương Vân, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Vân, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
83
|
Mẹ Mai Thị Mực
|
(1901 - 1950)
|
Hương Vân, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Vân, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
84
|
Mẹ Bùi Thị Quế
|
(1911 - 1954)
|
Hương Vân, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Vân, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
85
|
Mẹ Lê Thị Cháu
|
(1915 - 1954)
|
Hương Vân, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Vân, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
552 KT/CTN
|
27/08/1995
|
86
|
Mẹ Trần Thị Chồn
|
(1920 - 1966)
|
Hương Vân, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Vân, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
552 KT/CTN
|
27/08/1995
|
87
|
Mẹ Nguyễn Thị Cúc
|
(1922 - 1965)
|
Quảng Phú, Quảng Điền, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Vân, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
552 KT/CTN
|
27/08/1995
|
88
|
Mẹ Trần Thị Mọt
|
(1908 - 1983)
|
Hương Vân, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Vân, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
552 KT/CTN
|
27/08/1995
|
89
|
Mẹ Phạm Thị Thú
|
(1909 - 1967)
|
Hương Vân, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Vân, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
552 KT/CTN
|
27/08/1995
|
90
|
Mẹ Nguyễn Thị Bửu
|
(1898 - 1971)
|
Hương Vân, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Vân, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
841 KT/CTN
|
24/04/1996
|
91
|
Mẹ Hồ Thị Con
|
(1892 - 1973)
|
Hương Vân, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Vân, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
841 KT/CTN
|
24/04/1996
|
92
|
Me Trần Thị Thưa
|
(1901 - 1967)
|
Hương Vân, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Vân, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
841 KT/CTN
|
24/04/1996
|
93
|
Mẹ Trần Thị Tiến
|
(1919 - ?)
|
Hương Vân, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Vân, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
841 KT/CTN
|
24/04/1996
|
94
|
Mẹ Châu Thị Kìu
|
(1898 - 1967)
|
Hương Vân, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Vân, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
1306 KT/CTN
|
23/07/1997
|
95
|
Mẹ Hoàng Thị Trong
|
(1897 - 1968)
|
Hương Vân, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Vân, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
417 KT/CTN
|
16/11/1999
|
96
|
Me Phạm Thị Án
|
(1908 - 1956)
|
Hương Vân, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Vân, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
903/QĐ-CTN
|
18/06/2009
|
97
|
Mẹ Nguyễn Thị Hiệp
|
(1890 - 1952)
|
Hương Vân, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Vân, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
1565/QĐ-CTN
|
29/08/2013
|
98
|
Mẹ Trần Thị Huyền
|
(1897 - 1970)
|
Hương Vân, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Vân, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
1565/QĐ-CTN
|
29/08/2013
|
99
|
Mẹ Trần Thị Sâm
|
(1905 - 1941)
|
Hương Vân, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Vân, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
1565/QĐ-CTN
|
29/08/2013
|
100
|
Mẹ Hồ Thị Thể
|
(1890 - 1905)
|
Hương Vân, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Vân, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
1565/QĐ-CTN
|
29/08/2013
|
101
|
Mẹ Hoàng Thị Cháu
|
(1921 - 2015)
|
Hương Vân, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Vân, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
83/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
102
|
Mẹ Nguyễn Thị Lơn
|
(1917 - ...)
|
Hương Vân, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Vân, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
83/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
103
|
Mẹ Phan Thị Đạm
|
(1882 - 1950)
|
Hương Vân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Vân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
104
|
Mẹ Hoàng Thị Niệm
|
(1903 - 1979)
|
Hương Vân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Vân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
105
|
Mẹ Nguyễn Thị Phương
|
(1894 - 1953)
|
Hương Vân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Vân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
106
|
Mẹ Hồ Thị Quyên
|
(1923 - 1954)
|
Hương Vân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Vân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
107
|
Mẹ Trần Thị Thia
|
(1890 - 1976)
|
Hương Vân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Vân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
108
|
Mẹ Trần Thị Xin
|
(1879 - 1949)
|
Hương Vân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Vân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
109
|
Mẹ Hồ Thị Chanh
|
(1928 - 2010)
|
Phường Hương Vân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Phường Hương Vân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
110
|
Mẹ Nguyễn Thị Cháu
|
(1912 - 1954)
|
Quảng Thành, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phường Hương Vân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
111
|
Mẹ Hồ Thị Con
|
(1898 - 1966)
|
Phường Hương Vân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Phường Hương Vân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
112
|
Mẹ Lê Thị Con
|
(1890 - 1967)
|
Phường Hương Vân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Phường Hương Vân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
113
|
Mẹ Nguyễn Thị Con
|
(1900 - 1991)
|
Phường Hương Vân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Phường Hương Vân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
114
|
Mẹ Nguyễn Thị Điễn
|
(1894 - 1999)
|
Phường Hương Vân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Phường Hương Vân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
115
|
Mẹ Nguyễn Thị Luyến
|
(1912 - 1950)
|
Phường Hương Vân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Phường Hương Vân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
116
|
Mẹ Trần Thị Biện
|
(1875 - 1975)
|
Phường Hương Vân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Phường Hương Vân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
379/QĐ-CTN
|
09/03/2018
|
117
|
Mẹ Phan Thị Tho
|
(1910 - 1979)
|
Phường Hương Vân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Phường Hương Vân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
1519/QĐ-CTN
|
04/09/2018
|
118
|
Mẹ Trần Thị Tư (Bốn)
|
(1890 - 1967)
|
Phường Hương Vân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Phường Hương Vân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
1519/QĐ-CTN
|
04/09/2018
|
119
|
Mẹ Trần Thị Lê
|
(1907 - 1999)
|
Phường Hương Vân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Phường Hương Vân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
1882/QĐ-CTN
|
19/10/2018
|
120
|
Mẹ Lý Thị Như Mai
|
(1928 - 2017)
|
Ba Tri, Bến Tre
|
Phường Hương Vân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
1882/QĐ-CTN
|
19/10/2018
|
121
|
Mẹ Lê Thị Ân
|
(1890 - 1960)
|
Phường Hương Vân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Phường Hương Vân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
1882/QĐ-CTN
|
19/10/2018
|
122
|
Mẹ Phan Thị Trước
|
(1857 - 1940)
|
Phường Hương Vân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Phường Hương Vân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
1882/QĐ-CTN
|
19/10/2018
|
123
|
Mẹ Võ Thị Vá
|
(1896 - 1988)
|
Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phường Hương Vân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
1882/QĐ-CTN
|
19/10/2018
|
PHƯỜNG HƯƠNG VĂN
|
124
|
Mẹ Phan Thị Đoai
|
(1903 - 1999)
|
Hương Xuân, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Phường Hương Văn, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
125
|
Mẹ Nguyễn Thị Ân
|
(1920 - 1948)
|
Phú Dương, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phường Hương Văn, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
126
|
Mẹ Hồ Thị Ba
|
(1900 - ?)
|
Quảng Nam – Đà Nẵng
|
Phường Hương Văn, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
127
|
Mẹ Đặng Thị Lan
|
(1904 - ?)
|
Hương Văn, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Phường Hương Văn, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
128
|
Mẹ Lê Thị Liễu
|
(1908 - 1967)
|
Hương Văn, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Phường Hương Văn, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
552 KT/CTN
|
27/08/1995
|
129
|
Mẹ Nguyễn Thị Chỉu
|
(1909 - 1985)
|
Hương Văn, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Phường Hương Văn, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
841 KT/CTN
|
24/04/1996
|
130
|
Mẹ Ngô Thị Lục
|
(1925 - ...)
|
Hương Văn, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Phường Hương Văn, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
83/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
131
|
Mẹ Ngô Thị Thiện
|
(1928 - ...)
|
Hương Văn, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Phường Hương Văn, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
83/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
132
|
Mẹ Nguyễn Thị Giai
|
(1893 - 1967)
|
Hương Văn, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Phường Hương Văn, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
133
|
Mẹ Cao Thị Mót
|
(1901 - 1980)
|
Hương Văn, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Phường Hương Văn, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
134
|
Mẹ Lê Thị Chuột
|
(1909 - 1948)
|
Phường Hương Văn, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Phường Hương Văn, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
135
|
Mẹ Hoàng Thị Giống
|
(1890 - 1985)
|
Phường Hương Văn, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Phường Hương Văn, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
1400/QĐ-CTN
|
13/07/2017
|
136
|
Mẹ Trần Thị Hoài
|
(1890 - 1964)
|
Phường Hương Văn, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Phường Hương Văn, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
137
|
Mẹ Lê Thị Nuôi
|
(1901 - 1971)
|
Phường Hương Văn, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Phường Hương Văn, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
138
|
Mẹ Trần Thị Soạn
|
(1884 - 1970)
|
Phường Hương Văn, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Phường Hương Văn, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
139
|
Mẹ Phạm Thị Sớm
|
(1905 - 1972)
|
Phường Hương Văn, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Phường Hương Văn, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
140
|
Mẹ Lê Thị Thí
|
(1912 - 1974)
|
Phường Hương Văn, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Phường Hương Văn, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
379/QĐ-CTN
|
09/03/2018
|
141
|
Mẹ Đỗ Thị Bầu
|
(1897 - 1960)
|
Phường Hương Văn, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Phường Hương Văn, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
1882/QĐ-CTN
|
19/10/2018
|
142
|
Mẹ Trương Thị Nuôi
|
(1901 -19680)
|
Hương Văn, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Phường Hương Văn, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
648/QĐ-CTN
|
23/04/2019
|
143
|
Mẹ Ngô Thị Bỉnh
|
(1904 - 1968)
|
Hương Văn, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Phường Hương Văn, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
2374/QĐ-CTN
|
27/12/2019
|
PHƯỜNG HƯƠNG XUÂN
|
144
|
Mẹ Nguyễn Thị Cháu
|
(1917-)
|
Hương Xuân, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Xuân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
145
|
Mẹ Phan Thị Con
|
(1920 - 1979)
|
Hương Xuân, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Xuân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
146
|
Mẹ Nguyễn Thị Đại
|
(1916-)
|
Quảng Thọ, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Hương Xuân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
147
|
Mẹ Nguyễn Thi Lực
|
(1917 - ?)
|
Hương Xuân, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Xuân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
148
|
Mẹ Đinh Thị Chắc
|
(1928 - 1968)
|
Hương Xuân, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Xuân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
149
|
Mẹ Dương Thị Hoàng
|
(1900 - 1977)
|
Hương Xuân, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Xuân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
150
|
Mẹ Dương Thị Sâm
|
(1931-)
|
Hương Văn, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Xuân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
151
|
Mẹ Phan Thị Gần
|
(1895 - 1951)
|
Hương Xuân, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Xuân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
552 KT/CTN
|
27/08/1995
|
152
|
Mẹ Trần Thị Mót
|
(1905 - 1969)
|
Hương Xuân, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Xuân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
552 KT/CTN
|
27/08/1995
|
153
|
Mẹ Nguyễn Thị Yêm
|
(1928 - 1959)
|
Quảng Thọ, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Hương Xuân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
552 KT/CTN
|
27/08/1995
|
154
|
Mẹ Lê Thị Được
|
(1927 - 1968)
|
Hương Xuân, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Xuân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
841 KT/CTN
|
24/04/1996
|
155
|
Mẹ Lê Thị Chim
|
(1930 - 1972)
|
Hương Chữ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Xuân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
841 KT/CTN
|
24/04/1996
|
156
|
Mẹ Đỗ Thị Màng
|
(1912 - 1941)
|
Hương Xuân, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Xuân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
1306 KT/CTN
|
23/07/1997
|
157
|
Mẹ Trần Thị Ngãi
|
(1890-1962)
|
Hương Xuân, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Xuân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
747 QĐ/CTN
|
24/10/2003
|
158
|
Mẹ Trần Thị Chắc
|
(1895 - 1978)
|
Hương Văn, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Xuân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
903/QĐ-CTN
|
18/06/2009
|
159
|
Mẹ Nguyễn Thị Niên
|
(1905 - 1998)
|
Hương Xuân, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Xuân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
903/QĐ-CTN
|
18/06/2009
|
160
|
Mẹ Nguyễn Thị Cháu
|
(1918 - 1969)
|
Hương Xuân, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Xuân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
84/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
161
|
Mẹ Nguyễn Thị Cháu
|
(1918 - 1985)
|
Hương Xuân, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Xuân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
84/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
162
|
Mẹ Trần Thị Cháu
|
(1915 - 2012)
|
Hương Toàn, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Xuân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
84/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
163
|
Mẹ Nguyễn Thị Liềm
|
(1920 - 2016)
|
Hương Xuân, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Xuân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
83/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
164
|
Mẹ Phan Thị Nghé
|
(1922-)
|
Hương Xuân, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Xuân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
83/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
165
|
Mẹ Phạm Thị Thắm
|
(1905-)
|
Hương Xuân, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Xuân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
83/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
166
|
Mẹ Nguyễn Thị Thới
|
(1899 - 1992)
|
Hương Xuân, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Xuân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
84/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
167
|
Mẹ Nguyễn Thị Cần
|
(1917 - 2002)
|
Vinh Giang, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Hương Xuân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
168
|
Mẹ Dương Thị Cháu
|
(1910 - 1970)
|
Hương Xuân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Xuân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
169
|
Mẹ Nguyễn Thị Dơn
|
(1917 - 2005)
|
Hương Xuân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Xuân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
170
|
Mẹ Nguyễn Thị Em
|
(1902 - 1976)
|
Hương Xuân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Xuân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
171
|
Mẹ Nguyễn Thị Gấu
|
(1910 - 1954)
|
Hương Xuân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Xuân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
172
|
Mẹ Phan Thị Khương
|
(1909 - 1996)
|
Hương Xuân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Xuân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
173
|
Mẹ Đỗ Thị Kiếm
|
(1897 - 1988)
|
Hương Xuân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Xuân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
174
|
Mẹ Nguyễn Thị Kiên
|
(1895 - 1949)
|
Hương Xuân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Xuân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
175
|
Mẹ Hoàng Thị Mĩu
|
(1897 - 1970)
|
Hương Xuân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Xuân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
176
|
Mẹ Nguyễn Thị Mực
|
(1917 - 1999)
|
Hương Xuân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Xuân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
177
|
Mẹ Nguyễn Thị Nghẹt
|
(1916 - 1994)
|
Hương Xuân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Xuân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
178
|
Mẹ Lê Thị Phụng (Liên)
|
(1900 - 1990)
|
Hương Xuân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Xuân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
179
|
Mẹ Dương Thị Sắt
|
(1898 - 1991)
|
Hương Xuân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Xuân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
180
|
Mẹ Trần Thị Thanh
|
(1898 - 1984)
|
Hương Xuân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Xuân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
181
|
Mẹ Hà Thị Thuận
|
(1891 - 1986)
|
Hương Xuân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Xuân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
182
|
Mẹ Nguyễn Thị Cháu
|
(1924 - 2013)
|
Phường Hương Toàn, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Phường Hương Xuân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
202/QĐ-CTN
|
08/02/2017
|
183
|
Mẹ Nguyễn Thị Nậy
|
(1905 - 1952)
|
Phường Hương Xuân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Phường Hương Xuân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
202/QĐ-CTN
|
08/02/2017
|
184
|
Mẹ Nguyễn Thị Chỉnh
|
(1902 - 1965)
|
Phường Hương Xuân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Phường Hương Xuân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
185
|
Mẹ Nguyễn Thị Đơi
|
(1920 - 2001)
|
Phường Hương Xuân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Phường Hương Xuân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
186
|
Mẹ Dương Thị Lai
|
(1891 - 1966)
|
Phường Hương Xuân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Phường Hương Xuân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
187
|
Mẹ Dương Thị Rớt
|
(1905 - 2000)
|
Phường Hương Xuân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Phường Hương Xuân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
188
|
Mẹ Hà Thị Tùng
|
(1901 - 1946)
|
Phường Hương Chữ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Phường Hương Xuân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
189
|
Mẹ Nguyễn Thị Moi
|
(1887 - 1980)
|
Phường Hương Xuân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Phường Hương Xuân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
379/QĐ-CTN
|
09/03/2018
|
190
|
Mẹ Nguyễn Thị Đường
|
(1915 - 2005)
|
Phường Hương Xuân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Phường Hương Xuân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
1882/QĐ-CTN
|
19/10/2018
|
191
|
Mẹ Nguyễn Thị Thẩm
|
(1901 - 1973)
|
Phường Hương Xuân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Phường Hương Xuân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
1882/QĐ-CTN
|
19/10/2018
|
PHƯỜNG TỨ HẠ
|
192
|
Mẹ Nguyễn Thị Thích
|
(1927 - 1968)
|
Tứ Hạ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Tứ Hạ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
193
|
Mẹ Huỳnh Thị Lý
|
(1905-)
|
Phong Hiền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Thị trấn Tứ Hạ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
1306 KT/CTN
|
23/07/1997
|
194
|
Mẹ Hoàng Thị Tâm
|
(1881 - 1969)
|
Tứ Hạ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Tứ Hạ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
417 KT/CTN
|
16/11/1999
|
195
|
Mẹ Phan Thị Dòi
|
|
Quảng Lợi, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Tứ Hạ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
1231/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
196
|
Mẹ Trần Thị Cảnh
|
(1912 - 2010)
|
Tứ Hạ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Tứ Hạ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
197
|
Mẹ Nguyễn Thị Hử
|
(1913 - 2007)
|
Phương Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Tứ Hạ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
198
|
Mẹ Nguyễn Thị Liểm
|
(1908 - 1987)
|
Hương Văn, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Tứ Hạ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
199
|
Mẹ Nguyễn Thị Luôm
|
(1904 - 1973)
|
Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Tứ Hạ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
200
|
Mẹ Nguyễn Thị Nọi
|
(1920 - 2008)
|
Hương Xuân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Tứ Hạ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
201
|
Mẹ Lê Thị Rõ
|
(1908 - ...)
|
Hương Hữu, huyện Nam Đông, Thừa Thiên Huế
|
Tứ Hạ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
202
|
Mẹ Trần Thị Trừu
|
(1923 - 2007)
|
Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Tứ Hạ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
203
|
Mẹ Nguyễn Thị Con
|
(1905 - 2002)
|
Phong Sơn, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Phường Tứ Hạ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
379/QĐ-CTN
|
09/03/2018
|
204
|
Mẹ Hoàng Thị Kiểng
|
(1888 - 1951)
|
Phường Tứ Hạ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Phường Tứ Hạ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
1882/QĐ-CTN
|
19/10/2018
|
XÃ BÌNH THÀNH
|
205
|
Mẹ Tôn Nữ Thị Huỳnh
|
(1918-)
|
Lộc Điền, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Bình Thành, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
83/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
206
|
Mẹ Lê Thị Bleng
|
(1887 - 1962)
|
Hương Nguyên, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
Xã Bình Thành, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
379/QĐ-CTN
|
09/03/2018
|
XÃ HƯƠNG PHONG
|
207
|
Mẹ Nguyễn Thị Rớt
|
(1901 - 1987)
|
Hương Phong, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Phong, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
208
|
Mẹ Phan Thị Đột
|
(1904 - 1979)
|
Hương Phong, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Phong, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
209
|
Mẹ Lê Thị Nuôi
|
(1907 - 1995)
|
Hương Phong, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Phong, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
210
|
Mẹ La Thị Tâm
|
(1915 - 2007)
|
Hương Phong, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Phong, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
211
|
Mẹ Lê Thị Tuật
|
(1915 - 1992)
|
Hương Phong, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Phong, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
212
|
Mẹ Lê Thị Út
|
(1917 - 1999)
|
Hương Phong, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Hương Phong, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
213
|
Mẹ Võ Thị Hôi
|
(1902 - 1991)
|
Xã Hương Phong, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Xã Hương Phong, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
1519/QĐ-CTN
|
04/09/2018
|
XÃ HƯƠNG THỌ
|
214
|
Mẹ Lê Thị Vầy
|
(1906 - 1984)
|
Hương Thọ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Xã Hương Thọ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
215
|
Mẹ Phạm Thị Huyền
|
(1916 - 1967)
|
Thủy Bằng, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Xã Hương Thọ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
216
|
Mẹ Lê Thị Lại
|
(1922 - 1952)
|
Hương Thọ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Xã Hương Thọ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
217
|
Mẹ Hoàng Thị Cháu
|
(1901 - 1981)
|
Hương Thọ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Xã Hương Thọ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
218
|
Mẹ Nguyễn Thị Đậu
|
(1922 - 1945)
|
Hương Thọ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Xã Hương Thọ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
219
|
Mẹ Trần Thị Hoàng
|
(1907 - 1984)
|
Hương Thọ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Xã Hương Thọ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
220
|
Mẹ Hồ Thị Tôm
|
(1921 - 1967)
|
Hương Thọ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Xã Hương Thọ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
221
|
Mẹ Nguyễn Thị Chồn
|
(1904 - 1974)
|
Hương Thọ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Xã Hương Thọ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
552 KT/CTN
|
27/08/1995
|
222
|
Mẹ Võ Thị Hồi
|
(1905 - 1946)
|
Hương Thọ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Xã Hương Thọ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
552 KT/CTN
|
27/08/1995
|
223
|
Mẹ Mai Thị Sâu
|
(1902 - 1955)
|
Hương Thọ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Xã Hương Thọ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
1306 KT/CTN
|
23/07/1997
|
224
|
Mẹ Võ Thị Thạch
|
(1923-)
|
Hương Thọ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Xã Hương Thọ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
1306 KT/CTN
|
23/07/1997
|
225
|
Mẹ Phạm Thị Hôi
|
(1890-1936)
|
Thủy Bằng, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Xã Hương Thọ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
425 KT/CTN
|
17/07/2002
|
226
|
Mẹ Huỳnh Thị Sưa
|
(1914-1958)
|
Thủy Bằng, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Xã Hương Thọ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
747 QĐ/CTN
|
24/10/2003
|
227
|
Mẹ Trần Thị Liễu
|
(1884-1978)
|
Thủy Phương, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Xã Hương Thọ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
1434 QĐ/CTN
|
25/11/2005
|
228
|
Me Hồ Thị Nghiên
|
(1931 - ...)
|
Hương Thọ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Xã Hương Thọ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
903/QĐ-CTN
|
18/06/2009
|
229
|
Me Tôn Nữ Thị Toan
|
(1900 - 1953)
|
Hương Thọ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Xã Hương Thọ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
903/QĐ-CTN
|
18/06/2009
|
230
|
Me Mai Thị Thỉ
|
(1923 - 2012)
|
Hương Thọ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Xã Hương Thọ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
84/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
231
|
Mẹ Lê Thị Gà
|
(1902 - 1985)
|
Phú Dương, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Hương Thọ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
232
|
Mẹ Nguyễn Thị Lay
|
(1900 - 1978)
|
Hương Thọ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Xã Hương Thọ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
233
|
Mẹ Nguyễn Thị Thân
|
(1908 - 1951)
|
Xã Hương Thọ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Xã Hương Thọ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
234
|
Mẹ Lê Thị Mót
|
(1875 - 1966)
|
Hương Thọ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Xã Hương Thọ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
1223/QĐ-CTN
|
19/07/2019
|
XÃ HƯƠNG TOÀN
|
235
|
Mẹ Nguyễn Thị Lùn
|
(1900 - 1983)
|
Xã Hương Toàn, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Xã Hương Toàn, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
236
|
Mẹ Huỳnh Thị Lựu
|
(1901 - 1973)
|
Xã Hương Toàn, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Xã Hương Toàn, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
237
|
Mẹ Lê Thị Nậy
|
(1906 - 1962)
|
Xã Hương Toàn, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Xã Hương Toàn, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
238
|
Mẹ Trần Thị Niệm
|
(1907 - 1987)
|
Xã Hương Toàn, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Xã Hương Toàn, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
239
|
Mẹ Nguyễn Thị Sáu
|
(1905 - 1979)
|
Xã Hương Toàn, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Xã Hương Toàn, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
240
|
Mẹ Trần Thị Sáu
|
(1901 - 1981)
|
Xã Hương Toàn, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Xã Hương Toàn, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
241
|
Mẹ Nguyễn Thị Cháu
|
(1906 - 1983)
|
Xã Hương Toàn, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Xã Hương Toàn, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
242
|
Mẹ Phan Thị Cúc
|
(1900 - 1965)
|
Quảng Thọ, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Hương Toàn, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
417 KT/CTN
|
16/11/1999
|
243
|
Mẹ Trần Thị Thu
|
(1904 - 1987)
|
Xã Hương Toàn, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Xã Hương Toàn, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
417 KT/CTN
|
16/11/1999
|
244
|
Mẹ Nguyễn Thị Con
|
(1909-1987)
|
Xã Hương Toàn, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Xã Hương Toàn, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
747 QĐ/CTN
|
24/10/2003
|
245
|
Mẹ Nguyễn Thị Cháu
|
(1889-1975)
|
Xã Hương Toàn, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Xã Hương Toàn, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
1434 QĐ/CTN
|
25/11/2005
|
246
|
Mẹ Hoàng Thị É
|
(1881 - 1962)
|
Xã Hương Toàn, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Xã Hương Toàn, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
247
|
Mẹ Trần Thị Hiên
|
(1896 - 1962)
|
Xã Hương Toàn, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Xã Hương Toàn, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
248
|
Mẹ Trần Thị Nậy
|
(1888 - 1967)
|
Xã Hương Toàn, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Xã Hương Toàn, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
249
|
Mẹ Trương Thị Tiếu
|
(1887 - 1986)
|
Xã Hương Toàn, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Xã Hương Toàn, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
250
|
Mẹ Trần Thị Vàng
|
(1917 - 1992)
|
Xã Hương Toàn, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Xã Hương Toàn, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
251
|
Mẹ Bùi Thị Nuôi
|
(1895 - 1974)
|
Xã Hương Toàn, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Xã Hương Toàn, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
2374/QĐ-CTN
|
27/12/2019
|
XÃ HƯƠNG VINH
|
252
|
Mẹ Phan Thị Ngắn
|
(1889 - 1957)
|
Xã Hương Vinh, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Xã Hương Vinh, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
253
|
Mẹ Nguyễn Thị Sen
|
(1906 - 1986)
|
Diêm Trường, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Hương Vinh, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
254
|
Mẹ Nguyễn Thị Tỵ
|
(1897-1977)
|
Xã Hương Vinh, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Xã Hương Vinh, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
747 QĐ/CTN
|
24/10/2003
|
255
|
Mẹ Bùi Thị Quế
|
(1892 - 1983)
|
Hương Thọ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Xã Hương Vinh, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
256
|
Mẹ Tống Thị Tần
|
(1907 - 1978)
|
Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Hương Vinh, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|