STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
NĂM SINH - NĂM MẤT
|
NGUYÊN QUÁN
|
TRÚ QUÁN TRƯỚC LÚC TỪ TRẦN
|
QUYẾT ĐỊNH CÔNG NHẬN
|
NGÀY KÝ
|
PHƯỜNG AN CỰU
|
1
|
Mẹ Huỳnh Thị Lùn
|
(1923-)
|
Phong Hiền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phường An Cựu, thành phố Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
2
|
Me Trần Thị Thối
|
(1904 - 1995)
|
Phong Hiền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phường An Cựu, thành phố Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
3
|
Mẹ Phan Thị Thau
|
(1927 -)
|
Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
An Cựu, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
1985/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
4
|
Mẹ Lê Thị Tứ
|
(1912 - 2014)
|
Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
An Cựu, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
1985/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
5
|
Mẹ Ngô Thị Thuật
|
(1917 - 2010)
|
Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
An Cựu, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
6
|
Mẹ Lê Thị Phạt
|
(1903 - 1968)
|
Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
An Cựu, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
7
|
Mẹ Lê Thị Hò
|
(1886 - 1950)
|
Quảng Thái, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phường An Cựu, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
2943/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
8
|
Mẹ Phan Thị Quyệt
|
(1910 - 1989)
|
Thủy Thanh, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Phường An Cựu, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
9
|
Mẹ Nguyễn Thị Tùy
|
(1912 - 2005)
|
Thủy Phương, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Phường An Cựu, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
10
|
Mẹ Lê Thị Lịch
|
(1901 - 1968)
|
Thủy Thanh, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Phường An Cựu, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
11
|
Me Võ Thị Quế
|
(1899 - 1963)
|
Thủy Dương, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Phường An Cựu, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
12
|
Mẹ Dương Thị Rê
|
(1924 - 1976)
|
Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phường An Cựu, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
13
|
Mẹ Trần Thị Tốn
|
(1910 - 1952)
|
Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phường An Cựu, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
14
|
Mẹ Nguyễn Thị Giỏng
|
(1901 - 1954)
|
Thủy Phương, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Phường An Cựu, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
202/QĐ-CTN
|
08/02/2017
|
PHƯỜNG AN ĐÔNG
|
15
|
Mẹ Huỳnh Thị Kiêm
|
(1918-)
|
Phú Thứ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Thủy An, thành phố Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
16
|
Mẹ Văn Thị Lý
|
(1916 - 1986)
|
Xã Thủy An, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
Xã Thủy An,thành phố Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
17
|
Mẹ Phan Thị Mèo
|
(1925-)
|
Thủy Vân, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Xã Thủy An, thành phố Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
18
|
Mẹ Nguyễn Thị Lý
|
(1900 - 1983)
|
Phú Thượng, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Thủy An, thành phố Huế
|
841 KT/CTN
|
24/04/1996
|
19
|
Mẹ Trần Thị Huyên (Huân)
|
(1896 - ...)
|
Xã Thủy An, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
Phường An Đông, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
903/QĐ-CTN
|
18/06/2009
|
20
|
Mẹ Trần Thị Chanh (Nuôi)
|
(1932 -)
|
Thủy Thanh, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Phường An Đông, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
83/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
21
|
Mẹ Lê Thị Thôi
|
(1921 -)
|
Phường An Đông, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
Phường An Đông, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
1231/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
22
|
Mẹ Châu Thị Nghê
|
(1911 - 1999)
|
Phường An Đông, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
Phường An Đông, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
2943/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
23
|
Mẹ Dương Thị Tô
|
(1928 - 2008)
|
Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phường An Đông, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
2943/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
24
|
Mẹ Trần Thị Gạt
|
(1904 - 1950)
|
Phường An Đông, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
Phường An Đông, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
202/QĐ-CTN
|
08/02/2017
|
25
|
Mẹ Đặng Thị Biên
|
(1895 - 1981)
|
Thủy Thanh, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Phường An Đông, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
379/QĐ-CTN
|
09/03/2018
|
26
|
Mẹ Văn Thị Cầm
|
(1901 - 1991)
|
Phường An Đông, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
Phường An Đông, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
1519/QĐ-CTN
|
04/09/2018
|
27
|
Mẹ Văn Thị Lợn
|
(1921 - 1990)
|
Thủy Thanh, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Phường An Đông, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
1519/QĐ-CTN
|
04/09/2018
|
28
|
Mẹ Phan Thị Mon
|
(1926 - 2011)
|
Thủy Thanh, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Phường An Đông, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
1519/QĐ-CTN
|
04/09/2018
|
29
|
Mẹ Lê Thị Thẻo
|
(1917 - 1998)
|
Phường An Đông, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
Phường An Đông, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
1519/QĐ-CTN
|
04/09/2018
|
30
|
Mẹ Nguyễn Thị Ngọt
|
(1892 - 1976)
|
Phường An Đông, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
Phường An Đông, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
232/QĐ-CTN
|
12/02/2019
|
31
|
Mẹ Nguyễn Thị Thao
|
(1986 - 1946)
|
An Đông, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
An Đông, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
1973/QĐ-CTN
|
13/11/2019
|
PHƯỜNG AN HÒA
|
32
|
Mẹ Phan Thị Lai
|
(1919 - 2016)
|
Hương Xuân, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Phường An Hòa, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
1985/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
33
|
Mẹ Lê Thị Minh
|
(1915 - 1980)
|
Phường An Hòa, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
Phường An Hòa, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
34
|
Mẹ Trần Thị Cúc
|
(1892 - 1982)
|
Phường An Hòa, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
Phường An Hòa, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
35
|
Mẹ Phan Thị Dương
|
(1900 - 1979)
|
Phường An Hòa, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
Phường An Hòa, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
36
|
Mẹ Nguyễn Thị Đỉu
|
(1905 - 1993)
|
Phường An Hòa, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
Phường An Hòa, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
37
|
Mẹ Nguyễn Thị Đỉu
|
(1918 - 1997)
|
Phường An Hòa, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
Phường An Hòa, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
38
|
Mẹ Nguyễn Thị Quyến
|
(1898 - 1988)
|
Hương Thái, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Phường An Hòa, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
PHƯỜNG AN TÂY
|
39
|
Mẹ Võ Thị Con
|
(1902-1953)
|
Xã Thủy An, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
Phường An Tây, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
562 KT/CTN
|
03/08/2001
|
40
|
Mẹ Lê Thị Rát
|
(1894-1988)
|
Xã Thủy An, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
Phường An Tây, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
747 QĐ/CTN
|
24/10/2003
|
41
|
Mẹ Hoàng Thị Chu
|
(1921 - 2001)
|
Hải Đình, Đồng Hới, Quảng Bình
|
Phường An Tây, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
PHƯỜNG HƯƠNG LONG
|
42
|
Mẹ Trương Thị Liên
|
(1928 - 1968)
|
Xã Hương Long, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
Phường Hương Long, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
43
|
Mẹ Hồ Thị Viên
|
(1902 - 1993)
|
Xã Hương Long, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
Phường Hương Long, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
44
|
Mẹ Trần Thị Vinh
|
(1881 - 1975)
|
Quảng Ngạn, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phường Hương Long, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
45
|
Mẹ Lê Thị Hiểu
|
(1911 - 1978)
|
Hương Chữ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Phường Hương Long, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
2943/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
46
|
Mẹ Thái Thị Con
|
(1893 - 1974)
|
Phường Hương Long, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
Phường Hương Long, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
47
|
Mẹ Phan Thị Đầu
|
(1916 - 2001)
|
Phường Hương Long, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
Phường Hương Long, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
48
|
Mẹ Mai Thị Nga
|
(1890 - 1966)
|
Hương Hồ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Phường Hương Long, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
49
|
Mẹ Trần Thị Quyên
|
(1879 - 1939)
|
Vinh Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phường Hương Long, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
202/QĐ-CTN
|
08/02/2017
|
50
|
Mẹ Võ Thị Trâm
|
(1895 - 1965)
|
Phường Hương Long, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
Phường Hương Long, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
202/QĐ-CTN
|
08/02/2017
|
51
|
Mẹ Trần Thị Hòa
|
(1899 - 1977)
|
Phường Hương Long, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
Phường Hương Long, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
379/QĐ-CTN
|
09/03/2018
|
52
|
Mẹ Nguyễn Thị Chuột
|
(1891 - 1945)
|
Hương Hồ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Phường Hương Long, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
1882/QĐ-CTN
|
19/10/2018
|
PHƯỜNG HƯƠNG SƠ
|
53
|
Mẹ Nguyễn Thị Chít
|
(1901-?)
|
Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Hương Sơ, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
54
|
Mẹ Nguyễn Thị Hựu
|
(1981-1980)
|
Xã Hương Sơ, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
Xã Hương Sơ, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
55
|
Mẹ Nguyễn Thị Lan
|
(1898 - 1993)
|
Xã Hương Sơ, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
Xã Hương Sơ, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
1306 KT/CTN
|
23/07/1997
|
PHƯỜNG KIM LONG
|
56
|
Mẹ Hồ Thị Lữ
|
(1901 - 1952)
|
Xã Hương Long, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
Phường Kim Long, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
417 KT/CTN
|
16/11/1999
|
57
|
Mẹ Hà Thị Lý
|
(1926-)
|
Thị trấn Tứ Hạ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Phường Kim Long, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
58
|
Mẹ Lê Thị Tường
|
(1895 - 1984)
|
Hương Văn, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Phường Kim Long, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
2943/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
59
|
Mẹ Võ Thị Diếp
|
(1891 - 1991)
|
Phường Kim Long, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
Phường Kim Long, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
1519/QĐ-CTN
|
04/09/2018
|
60
|
Mẹ Trần Thị Lựu
|
(1921 -1991)
|
Phú Dương, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phường Kim Long, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
379/QĐ-CTN
|
09/03/2018
|
61
|
Mẹ Lê Thị Thái
|
(1874 - 1936)
|
Phường Kim Long, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
Phường Kim Long, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
1882/QĐ-CTN
|
19/10/2018
|
62
|
Mẹ Trương Thị Liễu
|
(1889 - 1947)
|
Phường Kim Long, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
Phường Kim Long, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
232/QĐ-CTN
|
12/02/2019
|
PHƯỜNG PHÚ BÌNH
|
63
|
Mẹ Hồ Thị Khế
|
(1920 - 2012)
|
Hương Toàn, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Phú Bình, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
2943/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
64
|
Mẹ Trần Thị Nghêu
|
(1921 - 1990)
|
Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phú Bình, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
2943/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
65
|
Mẹ Lê Thị Khương
|
(1886 - 1952)
|
Hương Sơ, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
Phường Phú Bình, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
PHƯỜNG PHÚ HẬU
|
66
|
Mẹ Phan Thị Vanh
|
(1911-)
|
Quảng Thái, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phú Hậu, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
67
|
Mẹ Trương Thị Đặc
|
(1905 - 1965)
|
Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phú Hậu, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
1247/QĐ-CTN
|
11/08/2010
|
PHƯỜNG PHÚ HIỆP
|
68
|
Mẹ Nguyễn Thị Sáo
|
(1902 - 1982)
|
Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phường Phú Hiệp, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
2021/QĐ-CTN
|
29/09/2017
|
PHƯỜNG PHÚ HÒA
|
69
|
Mẹ Nguyễn Thị Thực
|
(1912-1967)
|
Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phường Phú Hòa, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
562 KT/CTN
|
03/08/2001
|
70
|
Mẹ Trần Thị Lùn
|
(1917-)
|
Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Hòa, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
1985/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
71
|
Me Mai Thị Tích
|
(1891 - ...)
|
Vinh Hà, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phường Phú Hòa, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
2943/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
72
|
Mẹ Đinh Thị Bỷ
|
(1895 - 1985)
|
Phú Mậu, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phường Phú Hòa, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
73
|
Mẹ Nguyễn Thị Xấu
|
(1890 - 1966)
|
Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phường Phú Hòa, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
379/QĐ-CTN
|
09/03/2018
|
PHƯỜNG PHÚ HỘI
|
74
|
Mẹ Hỗ Thị Đường
|
(1912 - 1949)
|
Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phường Phú Hội, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
75
|
Mẹ Phạm Thị Tuyết
|
(1917 - 1968)
|
Vinh Thái, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phường Phú Hội, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
76
|
Mẹ Nguyễn Thị Tịnh
|
(1886 - 1943)
|
Phong Hiền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phường Phú Hội, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
417 KT/CTN
|
16/11/1999
|
77
|
Mẹ Trương Thị Vi
|
(1901-2008)
|
Vinh Thái, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phường Phú Hội, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
425 KT/CTN
|
17/07/2002
|
78
|
Mẹ Trần Thị Nguyệt
|
(1927 - 2005)
|
Quảng Phú, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phường Phú Hội, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
79
|
Mẹ Lê Thị Thẻo
|
(1914 - 2009)
|
Hương Chữ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Phường Phú Hội, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
80
|
Mẹ Đặng Thị Đóa
|
(1890 - 1990)
|
Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phường Phú Hội, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
81
|
Mẹ Trần Thị Huyên
|
(1900 - 1986)
|
Điền Môn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phường Phú Hội, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
2943/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
82
|
Mẹ Bùi Thị Vạt
|
(1901 - 1990)
|
Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phường Phú Hội, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
2943/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
83
|
Mẹ Võ Thị Yến
|
(1895 - 1990)
|
Thủy Thanh, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Phường Phú Hội, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
2943/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
84
|
Mẹ Lê Thị Cơ
|
(1917 - 1992)
|
Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phường Phú Hội, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
85
|
Mẹ Trần Thị Lựu
|
(1899 - 1946)
|
Thủy Phù, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Phường Phú Hội, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
86
|
Mẹ Lê Thị Dư
|
(1899 - 1969)
|
Lộc An, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Phường Phú Hội, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
379/QĐ-CTN
|
09/03/2018
|
87
|
Mẹ Trần Thị Hạnh
|
(1906 - 1970)
|
Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị
|
Phường Phú Hội, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
1882/QĐ-CTN
|
19/10/2018
|
PHƯỜNG PHÚ NHUẬN
|
88
|
Mẹ Nguyễn Thị Diệp
|
(1908 - 1999)
|
Thủy Thanh, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Phường Phú Nhuận, thành phố Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
89
|
Mẹ Nguyễn Thị Hường
|
(1926-)
|
Thủy Thanh, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Phường Phú Nhuận, thành phố Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
90
|
Mẹ Lê Thị Lựu
|
(1896 - 1988)
|
Thạch Hãn, Triệu Phong, Quảng Trị
|
Phường Phú Nhuận, thành phố Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
91
|
Mẹ Phan Thị Mơ
|
(1903 - 1999)
|
Thủy Thanh, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Phường Phú Nhuận, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
2943/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
92
|
Mẹ Nguyễn Thị Phơ
|
(1900 - 1953)
|
Phú Lương, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phường Phú Nhuận, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
2943/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
93
|
Mẹ Nguyễn Thị Xuân
|
(1907 - 1964)
|
Thủy Thanh, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Phường Phú Nhuận, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
94
|
Me Trần Thị Y
|
(1905 - 1983)
|
Vinh Giang, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Phường Phú Nhuận, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
2943/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
95
|
Mẹ Lê Thị Chon
|
(1918 - 2013)
|
Duy Ninh, Quảng Ninh, Thừa Thiên Huế
|
Phường Phú Nhuận, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
96
|
Mẹ Cao Thị Bảy
|
(1905 - 1991)
|
Quảng Thọ, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phường Phú Nhuận, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
97
|
Mẹ Dương Thị Mon
|
(1892 - 1979)
|
Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phường Phú Nhuận, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
98
|
Mẹ Trần Thị Lang
|
(1909 - 1995)
|
Thủy Thanh, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Phường Phú Nhuận, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
379/QĐ-CTN
|
09/03/2018
|
99
|
Mẹ Trương Thị Rệ
|
(1885 - 1963)
|
Vinh Hưng, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Phường Phú Nhuận, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
1882/QĐ-CTN
|
19/10/2018
|
PHƯỜNG PHÚ THUẬN
|
100
|
Mẹ Lê Thị Thành
|
(1924 - ?)
|
Thủy Thanh, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Phường Phú Nhuận, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
101
|
Mẹ Trường Thị Cháu
|
(1908 - 1994)
|
Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phường Phú Nhuận, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
417 KT/CTN
|
16/11/1999
|
102
|
Mẹ Hồ Thị Sớm
|
(1887 - ?)
|
Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phường Phú Nhuận, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
417 KT/CTN
|
16/11/1999
|
PHƯỜNG PHƯỚC VĨNH
|
103
|
Mẹ Đỗ Thị Cháu
|
(1905 - 1993)
|
Thủy Thanh, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Phường Phước Vĩnh, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
104
|
Mẹ Nguyễn Thị Sâm
|
(1904 - 1988)
|
Phường Trường An, Thừa Thiên Huế
|
Phường Phước Vĩnh, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
105
|
Mẹ Phan Thị Thể
|
(1925 -)
|
Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phường Phước Vĩnh, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
106
|
Mẹ Nguyễn Thị Đống
|
(1894 - 1988)
|
Vinh Thái, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phường Phước Vĩnh, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
2943/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
107
|
Mẹ Hồ Thị Phụ
|
(1909 - 1996)
|
Phú Lương, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phường Phước Vĩnh, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
108
|
Mẹ Võ Thị Ngọc Trai
|
(1911 - 1993)
|
Hương Mai, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Phường Phước Vĩnh, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
2943/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
109
|
Mẹ Nguyễn Thị Cháu
|
(1913 - 1982)
|
Thủy Thanh, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Phường Phước Vĩnh, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
110
|
Mẹ Lê Thị Lê
|
(1889 - 1972)
|
Phong Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phường Phước Vĩnh, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
111
|
Mẹ Đặng Thị Meo
|
(1904 - 1949)
|
Thủy Thanh, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Phường Phước Vĩnh, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
1474/QĐ-CTN
|
21/07/2016
|
112
|
Mẹ Nguyễn Thị Dật
|
(1913 - 1966)
|
Đông Lễ, Đông Hà, Quảng Trị
|
Phường Phước Vĩnh, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
379/QĐ-CTN
|
09/03/2018
|
PHƯỜNG PHƯỜNG ĐÚC
|
113
|
Mẹ Hoàng Thị Thỉ
|
(1930 - 1967)
|
Quảng Thái, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phường Phường Đúc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
114
|
Mẹ Dương Thị Vĩnh
|
(1925-)
|
Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phường Đúc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
83/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
115
|
Mẹ Nguyễn Thị Chê
|
(1899 - 1977)
|
An Đông, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
Phường Phường Đúc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
2943/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
116
|
Mẹ Dương Thị Trình
|
(1917 - 1996)
|
Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phường Phường Đúc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
379/QĐ-CTN
|
09/03/2018
|
PHƯỜNG TÂY LỘC
|
117
|
Mẹ Hồ Thị Sứu
|
(1920 - 1972)
|
Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phường Tây Lộc, thành phố Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
118
|
Mẹ Đặng Thị Chín
|
(1899-1960)
|
Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phường Tây Lộc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
562 KT/CTN
|
03/08/2001
|
119
|
Mẹ Nguyễn Thị Thiện
|
(1900-1953)
|
Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phường Tây Lộc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
562 KT/CTN
|
03/08/2001
|
120
|
Mẹ Nguyễn Thị Gà
|
(1907-1983)
|
Thủy Phương, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Phường Tây Lộc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
425 KT/CTN
|
17/07/2002
|
121
|
Mẹ Trương Thị Khéc
|
(1906-?)
|
Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phường Tây Lộc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
425 KT/CTN
|
17/07/2002
|
122
|
Mẹ Nguyễn Thị Quyên
|
(1910-1994)
|
Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phường Tây Lộc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
425 KT/CTN
|
17/07/2002
|
123
|
Mẹ Hoàng Thị Lẫn
|
(1916-)
|
Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phường Tây Lộc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
747 QĐ/CTN
|
24/10/2003
|
124
|
Mẹ Lê Thị Khanh
|
(1897-1977)
|
Hương Chữ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Phường Tây Lộc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
1434 QĐ/CTN
|
25/11/2005
|
125
|
Mẹ Hồ Thị Phậu
|
(1917-1997)
|
Quảng Thái, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phường Tây Lộc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
1285/2006 QĐ/CTN
|
15/11/2006
|
126
|
Mẹ Nguyễn Thị Cọ
|
(1915 - 1973)
|
Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phường Tây Lộc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
2943/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
127
|
Mẹ Nguyễn Thị Cồn
|
(1925 - 2010)
|
Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phường Tây Lộc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
2943/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
128
|
Mẹ Nguyễn Thị Dụ
|
(1914 - 1995)
|
Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phường Tây Lộc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
2943/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
129
|
Mẹ Nguyễn Thị Dung (Công Tằng Tôn Nữ Thị Thức)
|
(1918 - 1966)
|
Thủy Biều, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phường Tây Lộc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
2943/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
130
|
Mẹ Lê Thị Điền
|
(1894 - 2000)
|
Gio Mai, Gio Linh, Thừa Thiên Huế
|
Phường Tây Lộc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
2943/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
131
|
Mẹ Nguyễn Thị Lót
|
(1906 - 1998)
|
Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phường Tây Lộc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
2943/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
132
|
Mẹ Nguyễn Thị Luyến
|
(1890 - 1978)
|
Hương Xuân, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Phường Tây Lộc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
2943/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
133
|
Mẹ Nguyễn Thị Trưa
|
(1915 - 2004)
|
Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phường Tây Lộc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
2943/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
134
|
Mẹ Nguyễn Thị Xòn
|
(1915 - 1991)
|
Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phường Tây Lộc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
2943/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
135
|
Mẹ Dương Thị Ất
|
(1913 - 1989)
|
Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phường Tây Lộc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
136
|
Mẹ Nguyễn Thị Dứ
|
(1920 - 2010)
|
Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phường Tây Lộc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
137
|
Mẹ Nguyễn Thị Huồng
|
(1908 - 1995)
|
Lộc Vĩnh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Phường Tây Lộc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
138
|
Mẹ Hoàng Thị Lành
|
(1916 - 2006)
|
Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phường Tây Lộc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
139
|
Mẹ Nguyễn Thị Móc
|
(1890 - 1980)
|
Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phường Tây Lộc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
140
|
Mẹ Phan Thị Tùng
|
(1890 - 1967)
|
Quảng Phú, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phường Tây Lộc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
141
|
Mẹ Bùi Thị Túy
|
(1894 - 1980)
|
Hương Sơ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Phường Tây Lộc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
142
|
Mẹ Nguyễn Thị Xĩnh
|
(1910 - 1979)
|
Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phường Tây Lộc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
143
|
Mẹ Hồ Thị Yết
|
(1883 - 1979)
|
Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phường Tây Lộc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
144
|
Mẹ Bùi Thị Nhỏ
|
(1904 - 1991)
|
Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phường Tây Lộc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
145
|
Mẹ Nguyễn Thị Trỉ
|
(1891 - 1989)
|
Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phường Tây Lộc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
202/QĐ-CTN
|
08/02/2017
|
146
|
Mẹ Huỳnh Thị Gia
|
(1887 - 1963)
|
Vinh An, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phường Tây Lộc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
379/QĐ-CTN
|
09/03/2018
|
147
|
Mẹ Hoàng Thị Trịnh
|
(1905 - 1965)
|
Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phường Tây Lộc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
379/QĐ-CTN
|
09/03/2018
|
PHƯỜNG THUẬN HÒA
|
148
|
Mẹ Nguyễn Thị Em
|
(1873 - 1969)
|
Hương Hồ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thuận Hòa, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
149
|
Mẹ Nguyễn Thị Lựu
|
(1910 - 1999)
|
Hải Dương, Hải Lăng, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thuận Hòa, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
150
|
Mẹ Bùi Thị Minh Nguyệt
|
(1917 - 1995)
|
Phú Thượng, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thuận Hòa, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
151
|
Mẹ Nguyễn Thị Quỳ
|
(1896-1945)
|
Triệu Hòa, Triệu Phong, Quảng Trị
|
Phường Thuận Hòa, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
747 QĐ/CTN
|
24/10/2003
|
152
|
Mẹ Nguyễn Thị Dô
|
(1900 - 1981)
|
Quảng Phú, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thuận Hòa, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
153
|
Mẹ Nguyễn Thị Thứ
|
(1913 - 1948)
|
Phong Thu, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thuận Hòa, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
2943/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
154
|
Mẹ Lê Thị Bí
|
(1906 - 1994)
|
Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thuận Hòa, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
155
|
Mẹ Trần Thị Chanh
|
(1915 - 1954)
|
Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thuận Hòa, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
156
|
Mẹ Nguyễn Thị Lũ
|
(1901 - 1952)
|
Vinh Thái, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thuận Hòa, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
157
|
Mẹ Trương Thị Thiểu
|
(1899 - 1979)
|
Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thuận Hòa, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
158
|
Mẹ Nguyễn Thị Nai
|
(1914 - 1968)
|
Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thuận Hòa, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
202/QĐ-CTN
|
08/02/2017
|
159
|
Mẹ Hoàng Thị Vỹ
|
(1890 - 1981)
|
Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thuận Hòa, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
202/QĐ-CTN
|
08/02/2017
|
160
|
Mẹ Đoàn Thị Xuân
|
(1924 - 2010)
|
Vinh Hà, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thuận Hòa, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
161
|
Mẹ Cao Thị Xờm
|
(1886 – 1967)
|
Hương Toàn, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Thuận Hòa, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
648/QĐ-CTN
|
23/04/2019
|
PHƯỜNG THUẬN LỘC
|
162
|
Mẹ Nguyễn Thị Di
|
(1892 - 1963)
|
Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Thuận Lộc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
163
|
Mẹ Trần Thị Dọi
|
(1903 - 1959)
|
Quảng An, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Thuận Lộc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
1306 KT/CTN
|
23/07/1997
|
164
|
Mẹ Hồ Thị Thẻo
|
(1918-2003)
|
Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thuận Lộc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
425 KT/CTN
|
17/07/2002
|
165
|
Mẹ Văn Thị Côi
|
(1916 - 2016)
|
Quảng Lợi, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Thuận Lộc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
1985/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
166
|
Me Đỗ Thị Chuân
|
(1916 - 2001)
|
Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thuận Lộc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
2943/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
167
|
Mẹ Trương Thị Hai
|
(1921 - 1987)
|
Hương Vân, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thuận Lộc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
2943/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
168
|
Mẹ Hồ Thị Húc
|
(1890 - 1963)
|
Phú Diên, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thuận Lộc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
169
|
Mẹ Nguyễn Thị Thục
|
(1904 - 1988)
|
Hương Xuân, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thuận Lộc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
2943/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
170
|
Mẹ Nguyễn Thị Lung
|
(1894 - 1984)
|
Phú Diên, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thuận Lộc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
202/QĐ-CTN
|
08/02/2017
|
171
|
Mẹ Dương Thị Sang
|
(1903 - 1984)
|
Tân Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình
|
Phường Thuận Lộc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
202/QĐ-CTN
|
08/02/2017
|
172
|
Mẹ Phan Thị Tịnh
|
(1915 - 1997)
|
Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thuận Lộc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
202/QĐ-CTN
|
08/02/2017
|
173
|
Mẹ Nguyễn Thị Đào
|
(1899 - 1993)
|
Hương Toàn, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thuận Lộc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
174
|
Mẹ Trương Thị Ư
|
(1902 - 1981)
|
Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thuận Lộc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
2021/QĐ-CTN
|
29/09/2017
|
175
|
Mẹ Phan Thị Hiên
|
(1910 - 1996)
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thuận Lộc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
1123/QĐ-CTN
|
01/07/2019
|
PHƯỜNG THUẬN THÀNH
|
176
|
Mẹ Hoàng Thị Chóa
|
(1904 - 1989)
|
Xã Thủy Biều, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thuận Thành, thành phố Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
177
|
Mẹ Nguyễn Thị Hiện
|
(1906-1947)
|
Vinh Giang, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thuận Thành, thành phố Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
178
|
Mẹ Hồ Thị Sử
|
(1921-)
|
Quang Thái, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thuận Thành, thành phố Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
179
|
Mẹ Hoàng Thị Uyên
|
(1907 - 1952)
|
Phong Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thuận Thành, thành phố Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
180
|
Mẹ Nguyễn Thị Hiệp
|
(1923 - 2007)
|
Triệu Trạch, Triệu Phong, Thừa Thiên Huế
|
Thuận Thành, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
181
|
Mẹ Trần Thị Thăng
|
(1915 - 1968)
|
Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Thuận Thành, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
182
|
Mẹ Trần Thị Thí
|
(1931-)
|
Quảng Lợi, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Thuận Thành, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
1232/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
183
|
Mẹ Đặng Thị Luyến
|
(1896 - 1969)
|
Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thuận Thành, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
2943/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
184
|
Mẹ Nguyễn Thị Nghé
|
(1903 - 1983)
|
Hương Chữ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thuận Thành, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
2943/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
185
|
Mẹ Lê Thị Phiến
|
(1885 - 1960)
|
Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thuận Thành, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
2943/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
186
|
Mẹ Lê Thị Sông
|
(1908 – 2000)
|
Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thuận Thành, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
2943/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
187
|
Mẹ Nguyễn Thị Diệp
|
(1902 - 1982)
|
Phú Thanh, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thuận Thành, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
188
|
Mẹ Hoàng Thị Duyết
|
(1922 - 1967)
|
Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thuận Thành, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
189
|
Mẹ Nguyễn Thị Nghêu
|
(1886 - 1965)
|
Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thuận Thành, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
190
|
Mẹ Hoàng Thị Thung
|
(1900 - 1988)
|
Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thuận Thành, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
379/QĐ-CTN
|
09/03/2018
|
PHƯỜNG THỦY BIỂU
|
191
|
Mẹ Nguyễn Thị Chít
|
(1908 - 1980)
|
Xã Hương Long, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
Xã Thủy Biều, thành phố Huế
|
841 KT/CTN
|
24/04/1996
|
192
|
Mẹ Nguyễn Thị Út
|
(1902 - 1968)
|
Xã Thủy Biều, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
Xã Thủy Biều, thành phố Huế
|
841 KT/CTN
|
24/04/1996
|
193
|
Me Phan Thị Thẻo
|
(1907 - 2000)
|
Phường Thủy Biều, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thủy Biều, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
2943/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
194
|
Mẹ Trần Thị Sung
|
(1902 - 1975)
|
Phường Thủy Xuân, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thủy Biều, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
195
|
Mẹ Châu Thị Bình
|
(1890 - 1985)
|
Hương An, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thủy Biều, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
196
|
Mẹ Phạm Thị Cháu
|
(1901 - 1992)
|
Phường Thủy Biều, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thủy Biều, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
197
|
Mẹ Thân Thị Con
|
(1931 - 2010)
|
Phường Thủy Biều, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thủy Biều, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
198
|
Mẹ Tôn Nữ Thị Cúc
|
(1917 - 1952)
|
Phường Thủy Biều, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thủy Biều, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
199
|
Mẹ Huỳnh Thị Em
|
(1890 - 1969)
|
Phường Thủy Biều, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thủy Biều, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
200
|
Mẹ Trần Thị Hảo
|
(1891 - ...)
|
Phường Thủy Biều, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thủy Biều, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
201
|
Mẹ Nguyễn Thị Mỹ
|
(1903 - 1981)
|
Phường Thủy Biều, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thủy Biều, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
202
|
Mẹ Hoàng Thị Nậy
|
(1894 - 1944)
|
Phường Thủy Biều, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thủy Biều, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
203
|
Mẹ Nguyễn Thị Rớt
|
(1905 - 1999)
|
Phường Thủy Biều, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thủy Biều, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
204
|
Mẹ Lê Thị Thiểu
|
( 1891 - 1978)
|
Phường Thủy Biều, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thủy Biều, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
205
|
Mẹ Võ Thị Túy
|
(1886 - 1923)
|
Phường Thủy Biều, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thủy Biều, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
PHƯỜNG THỦY XUÂN
|
206
|
Mẹ Lê Thị Lợ
|
(1890 - 1981)
|
Xã Thủy Xuân, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
Xã Thủy Xuân, thành phố Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
207
|
Mẹ Trương Thị Liễu
|
(1898-1946)
|
Xã Thủy Xuân, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
Xã Thủy Xuân, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
1434 QĐ/CTN
|
25/11/2005
|
208
|
Mẹ Hồ Thị Thí
|
(1913 - 2013)
|
Phường Thủy Xuân, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thủy Xuân, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
2943/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
209
|
Mẹ Nguyễn Thị Út
|
(1916 - 1975)
|
Hương Toàn, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thủy Xuân, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
2943/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
210
|
Mẹ Nguyễn Thị Viễn
|
(1902 - 1989)
|
Thủy Bằng, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thủy Xuân, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
2943/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
211
|
Mẹ Hồ Thị Kém
|
(1895 - 1970)
|
Phường Thủy Xuân, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thủy Xuân, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
212
|
Mẹ Nguyễn Thị Âm
|
(1917 - 2009)
|
Phường Thủy Xuân, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thủy Xuân, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
379/QĐ-CTN
|
09/03/2018
|
213
|
Mẹ Nguyễn Thị Đá
|
(1900 - 1985)
|
Phường Thủy Xuân, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thủy Xuân, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
379/QĐ-CTN
|
09/03/2018
|
214
|
Mẹ Phạm Thị Mót
|
(1912 - 2000)
|
Phường Thủy Xuân, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thủy Xuân, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
379/QĐ-CTN
|
09/03/2018
|
215
|
Mẹ Trần Thị Nguyệt
|
(1910 - 1993)
|
Phường Thủy Xuân, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thủy Xuân, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
379/QĐ-CTN
|
09/03/2018
|
216
|
Mẹ Nguyễn Thị Kiệp
|
(1920 - 1968)
|
Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Xuân, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
424/QĐ-CTN
|
01/04/2020
|
PHƯỜNG TRƯỜNG AN
|
217
|
Mẹ Dương Thị Dưa
|
(1923-)
|
Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phường Trường An, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
218
|
Mẹ Lê Thị Sang
|
(1902 - 1945)
|
Thị trấn Sịa, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phường Trường An, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
219
|
Mẹ Nguyễn Thị Trân
|
(1909 - ?)
|
Xã Thủy An, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
Phường Trường An, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
220
|
Mẹ Lê Thị Xấu
|
(1905-)
|
Xã Thủy An, Thừa Thiên Huế
|
Phường Trường An, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
221
|
Mẹ Văn Thị Phòng
|
(1922 - 1989)
|
Quảng Thái, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phường Trường An, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
222
|
Mẹ Nguyễn Thị Chuyển
|
(1920 - 1963)
|
Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phường Trường An, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
223
|
Mẹ Hồ Thị Lẩu
|
(1906 - 1965)
|
Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phường Trường An, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
224
|
Mẹ Nguyễn Thị Ấm
|
(1905 - 2000)
|
An Hòa, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
Phường Trường An, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
2943/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
225
|
Mẹ Mai Thị Em
|
(1894 - 1964)
|
Hương Thọ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Phường Trường An, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
226
|
Mẹ Hồ Thị Tao
|
(1914 - 1968)
|
Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phường Trường An, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
227
|
Mẹ Phạm Thị Tha
|
(1870 - 1944)
|
Thủy Xuân, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
Phường Trường An, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
228
|
Mẹ Nguyễn Thị Thâm
|
(1907 - 1979)
|
Quảng Lợi, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phường Trường An, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
229
|
Mẹ Lê Thị Phiến
|
(1884 - 1967)
|
Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phường Trường An, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
230
|
Mẹ Nguyễn Thị Con
|
(1914 - 1949)
|
Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phường Trường An, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
1882/QĐ-CTN
|
19/10/2018
|
PHƯỜNG VỸ DẠ
|
231
|
Mẹ Huỳnh Thị Kim
|
(1923-)
|
Thủy Vân, Hương Thủy,
|
Phường Vĩ Dạ, thành phố Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
232
|
Mẹ Nguyễn Thị Vân
|
(1892 - 1954)
|
Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phường Vĩ Dạ, thành phố Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
233
|
Mẹ Nguyễn Thị Hiếu
|
(1887-1967)
|
Phường Vĩ Dạ, thành phố Huế
|
Phường Vĩ Dạ, thành phố Huế
|
1306 KT/CTN
|
23/07/1997
|
234
|
Mẹ Đinh Thị Nò
|
(1893-1977)
|
Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phường Vỹ Dạ, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
562 KT/CTN
|
03/08/2001
|
235
|
Mẹ Hồ Thị Duyệt
|
(1902 - 1947)
|
Cam Thanh, Cam Lộ, Quảng Trị
|
Vỹ Dạ, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
236
|
Mẹ Trần Thị Vàng
|
(1924-)
|
Thủy Thanh, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Vỹ Dạ, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
83/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
237
|
Mẹ Hồ Thị Kỷ
|
(1890 - 1965)
|
Cam Thanh, Cam Lộ, Quảng Trị
|
Vỹ Dạ, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
238
|
Mẹ Hoàng Thị Cháu
|
(1921 - 2008)
|
Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phường Vỹ Dạ, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
2943/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
239
|
Mẹ Đặng Thị Khương
|
(1900 - 1985)
|
Quảng Vinh, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phường Vỹ Dạ, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
2943/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
240
|
Mẹ Bùi Thị Minh
|
(1917 - 2009)
|
Thanh Lương, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
Phường Vỹ Dạ, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
2943/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
241
|
Mẹ Trịnh Thị Vạt (Loan)
|
(1902 -1969)
|
Phường Vỹ Dạ, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
Phường Vỹ Dạ, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
1474/QĐ-CTN
|
21/07/2016
|
242
|
Mẹ Nguyễn Thị Chê
|
(1890 - 1962)
|
Thủy Vân, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Phường Vỹ Dạ, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
PHƯỜNG VĨNH NINH
|
243
|
Mẹ Nguyễn Thị Sách
|
(1922 - 1967)
|
Lộc Trì, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
244
|
Mẹ Đặng Thị Sen
|
(1913-)
|
Thủy Thanh, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
245
|
Mẹ Võ Thị Em
|
(1898 - 1972)
|
Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
246
|
Mẹ Dương Thị Mãng
|
(1922 - 2015)
|
Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
83/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
247
|
Mẹ Phạm Thị Cầm
|
(1915 - 1951)
|
Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
2943/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
248
|
Mẹ Trần Thị Nậy
|
( 1910 -1947)
|
Thủy Vân, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
2943/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
249
|
Mẹ Vương Thị Chê
|
(1901 - 1954)
|
Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
250
|
Mẹ Nguyễn Thị Rớt
|
(1892 - 1972)
|
Phú Hiệp, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
Phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
251
|
Mẹ Nguyễn Thị Say
|
(1907 - 2002)
|
Phú Thanh, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
252
|
Mẹ Nguyễn Thị Biềng
|
(1890 - 1965)
|
Vinh Giang, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
253
|
Mẹ Hà Thị Đâu
|
(1904 - 1987)
|
Hương Chữ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
254
|
Mẹ Ngô Thị Nghê
|
(1895 - 1980)
|
Vinh Phú, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
255
|
Mẹ Trần Thị Vy
|
(1880 - 1952)
|
Vinh Thanh, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
PHƯỜNG XUÂN PHÚ
|
256
|
Mẹ Lê Thị Mãng
|
(1907 - 1978)
|
Thủy Vân, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Phường Xuân Phú, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
257
|
Mẹ Đặng Thị Tiếu
|
(1915 - 1968)
|
Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phường Xuân Phú, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
258
|
Mẹ Nguyễn Thị Hiệp
|
(1931- )
|
Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huê
|
Phường Xuân Phú, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
259
|
Mẹ Lê Thị Vân
|
(1907 - ?)
|
Thủy Thanh, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Phường Xuân Phú, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
1306 KT/CTN
|
23/07/1997
|
260
|
Mẹ Phạm Thị Lý
|
(1907-2004)
|
Gio Thành, Gio Linh, Quảng Trị
|
Phường Xuân Phú, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
562 KT/CTN
|
03/08/2001
|
261
|
Mẹ Hoàng Thị Bỉu
|
(1892-1946)
|
Xã Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phường Xuân Phú, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
747 QĐ/CTN
|
24/10/2003
|
262
|
Mẹ Mai Thị Ốm
|
(1897-1965)
|
Quảng Thọ, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phường Xuân Phú, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
1434 QĐ/CTN
|
25/11/2005
|
263
|
Mẹ Phan Thị Lãng
|
(1910 - 1989)
|
Phường Xuân Phú, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
Phường Xuân Phú, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
1474/QĐ-CTN
|
21/07/2016
|