STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
NĂM SINH - NĂM MẤT
|
NGUYÊN QUÁN
|
TRÚ QUÁN TRƯỚC LÚC TỪ TRẦN
|
QUYẾT ĐỊNH CÔNG NHẬN
|
NGÀY KÝ
|
XÃ HƯƠNG HỮU
|
1
|
Mẹ Căn Pươi
|
(1918 - 2003)
|
Hương Hữu, Nam Đông, Thừa Thiên Huế
|
Hương Hữu, Nam Đông, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
XÃ HƯƠNG PHÚ
|
2
|
Mẹ Nguyễn Thị Đẻo
|
(1920 - 2002)
|
Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Hương Phú, huyện Nam Đông, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
XÃ HƯƠNG SƠN
|
3
|
Mẹ Nguyễn Thị Chơn
|
(1910 - 1977)
|
Hương Sơn, Nam Đông, Thừa Thiên Huế
|
Hương Sơn, Nam Đông, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
4
|
Mẹ Căn Bòi
|
(1920-1968)
|
Hương Sơn, Nam Đông, Thừa Thiên Huế
|
Hương Sơn, Nam Đông, Thừa Thiên Huế
|
425 KT/CTN
|
17/07/2002
|
XÃ THƯỢNG LỘ
|
5
|
Mẹ Hồ Thị Hà
|
(1920 - 1965)
|
Thượng Nhật, Nam Đông, Thừa Thiên Huế
|
Thượng Lộ, Nam Đông, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
XÃ THƯỢNG LONG
|
6
|
Mẹ Nguyễn Thị Đhức
|
(1917 - 1967)
|
Thượng Long, Nam Đông, Thừa Thiên Huế
|
Thượng Long, Nam Đông, Thừa Thiên Huế
|
417 KT/CTN
|
16/11/1999
|
7
|
Mẹ Huỳnh Thị Lờ
|
(1913-?)
|
Thượng Long, Nam Đông, Thừa Thiên Huế
|
Thượng Long, Nam Đông, Thừa Thiên Huế
|
1434 QĐ/CTN
|
25/11/2005
|
XÃ THƯỢNG NHẬT
|
8
|
Mẹ Nguyễn Thị Dah
|
(1920 - 1968)
|
Xã Thượng Nhật, huyện Nam Đông, Thừa Thiên Huế
|
Xã Thượng Nhật, huyện Nam Đông, Thừa Thiên Huế
|
379/QĐ-CTN
|
09/03/2018
|
9
|
Mẹ Lê Thị Tiến
|
(1898 - 1972)
|
Xã Thượng Long, huyện Nam Đông, Thừa Thiên Huế
|
Xã Thượng Nhật, huyện Nam Đông, Thừa Thiên Huế
|
379/QĐ-CTN
|
09/03/2018
|
THỊ TRẤN KHE TRE
|
10
|
Mẹ Hoàng Thị Kích
|
(1887 - 1972)
|
Vinh Giang, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Khe Tre, huyện Nam Đông, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
11
|
Mẹ Cao Thị Huệ
|
(1902 - 1973)
|
Vinh Hải, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
TT Khe Tre, huyện Nam Đông, Thừa Thiên Huế
|
379/QĐ-CTN
|
09/03/2018
|