STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
NĂM SINH - NĂM MẤT
|
NGUYÊN QUÁN
|
TRÚ QUÁN TRƯỚC LÚC TỪ TRẦN
|
QUYẾT ĐỊNH CÔNG NHẬN
|
NGÀY KÝ
|
THỊ TRẤN LĂNG CÔ
|
1
|
Mẹ Nguyễn Thị Mèo
|
(1902 - 1962)
|
Lộc Tiến, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
TT Lăng Cô, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
84/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
2
|
Mẹ Trần Thị Vuông
|
(1926 - 2010)
|
Lộc Điền, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
TT Lăng Cô, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
84/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
3
|
Mẹ Nguyễn Thị Đinh
|
(1922 - 1962)
|
Lộc Vĩnh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
TT Lăng Cô, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
4
|
Mẹ Phan Thị Phong
|
(1891 - 1942)
|
Lộc Vĩnh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
TT Lăng Cô, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
THỊ TRẤN PHÚ LỘC
|
5
|
Mẹ Phan Thị Mè
|
(1900 - 1967)
|
TT Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
TT Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
6
|
Mẹ Trần Thị Mè
|
(1885 - 1982)
|
TT Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
TT Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
7
|
Mẹ Võ Thị Di
|
(1899 - 1982)
|
TT Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
TT Phú Lộc Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
841 KT/CTN
|
24/04/1996
|
8
|
Mẹ Thái Thị Đôi
|
(1907 - 1986)
|
Bình Tường, Tây Sơn, Bình Định
|
TT Phú Lộc, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
84/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
9
|
Mẹ Bùi Thị Lan
|
(1917 - 1996)
|
Lộc Vĩnh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
TT Phú Lộc, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
84/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
10
|
Mẹ Võ Thị Mậu
|
(1898 - 1967)
|
TT Phú Lộc, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
TT Phú Lộc, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
84/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
11
|
Mẹ Nguyễn Thị Meo
|
(1911 - 1974)
|
Lộc Trì, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
TT Phú Lộc, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
12
|
Mẹ Nguyễn Thị Nghi
|
(1907 - 1958)
|
Vinh Giang, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
TT Phú Lộc, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
13
|
Mẹ Huỳnh Thị Địu
|
(1908 - 1940)
|
Xã Lộc Vĩnh, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
TT Phú Lộc, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
14
|
Mẹ Phạm Thị Lê
|
(1907 - 1950)
|
Lộc Điền, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
TT Phú Lộc, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
15
|
Mẹ Võ Thị Lê
|
(1901 - 1949)
|
Lộc Trì, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
TT Phú Lộc, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
379/QĐ-CTN
|
09/03/2018
|
XÃ LỘC AN
|
16
|
Mẹ Lê Thị Huyên
|
(1916 - 1978)
|
Lộc An, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Lộc An, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
17
|
Mẹ Nguyễn Thị Miều
|
(1896 - 1957)
|
Lộc An, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Lộc An, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
18
|
Mẹ Nguyễn Thị Mỉu
|
(1927 - 1961)
|
Lộc An, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Lộc An, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
19
|
Mẹ Nguyễn Thị Nguyệt
|
(1916 -)
|
Lộc An, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Lộc An, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
20
|
Mẹ Lê Thị Du
|
(1891 - 1950)
|
Lộc Sơn, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Lộc An, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
21
|
Mẹ Trần Thị Em
|
(1908 - 1984)
|
Lộc An, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Lộc An, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
22
|
Mẹ Bùi Thị Màng (Trâm)
|
(1892-1947)
|
Lộc An, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Lộc An, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
23
|
Mẹ Võ Thị Thu
|
(1895 - 1968)
|
Lộc An, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Lộc An, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
24
|
Mẹ Lê Thị Viễn
|
(1900 - 1938)
|
Lộc An, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Lộc An, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
25
|
Mẹ Hồ Thị Em
|
(1905 - 1973)
|
Lộc An, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Lộc An, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
841 KT/CTN
|
24/04/1996
|
26
|
Mẹ Lê Thị Hượt
|
(1881 - 1952)
|
Lộc An, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Lộc An, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
841 KT/CTN
|
24/04/1996
|
27
|
Mẹ Lê Thị Quyết (Quýt)
|
(1900-1955)
|
Lộc An, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Lộc An, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
417 KT/CTN
|
16/11/1999
|
28
|
Mẹ Tôn Nữ Thị Thê
|
(1895 - 1971)
|
Lộc An, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Lộc An, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
417 KT/CTN
|
16/11/1999
|
29
|
Mẹ Hoàng Thị Hải
|
(1888-1963)
|
Lộc An, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Lộc An, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
425 KT/CTN
|
17/07/2002
|
30
|
Mẹ Trần Thị Nga
|
(1889 - 1979)
|
Xã Lộc An, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc An, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
18/05/2014
|
31
|
Mẹ Phạm Thị Cơ
|
(1921-)
|
Xã Lộc An, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc An, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
83/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
32
|
Mẹ Trần Thị Vũ
|
(1891 - 1977)
|
Xã Lộc An, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc An, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
84/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
33
|
Mẹ Hoàng Thị Em
|
(1894 - 1987)
|
Lộc An, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Lộc An, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
34
|
Mẹ Nguyễn Thị Ngãi
|
(1920 - 2012)
|
Lộc An, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Lộc An, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
35
|
Mẹ Bùi Thị Thảo
|
(1911 - 2006)
|
Lộc An, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Lộc An, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
1474/QĐ-CTN
|
21/07/2016
|
36
|
Mẹ Nguyễn Thị Kiểm
|
(1891 - 1952)
|
Xã Lộc An, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc An, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
202/QĐ-CTN
|
08/02/2017
|
37
|
Mẹ Hoàng Thị Lự
|
(1886 - 1968)
|
Xã Lộc An, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc An, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
38
|
Mẹ Hồ Thị Nguyệt
|
(1922 - 1996)
|
Xã Lộc An, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc An, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
39
|
Mẹ Trương Thị Phở
|
(1887 - 1963)
|
Xã Lộc An, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc An, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
40
|
Mẹ Nguyễn Thị Thích
|
(1903 - 1949)
|
Xã Lộc An, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc An, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
41
|
Mẹ Hồ Thị Thúi
|
(1914 - 1965)
|
Xã Lộc An, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc An, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
42
|
Mẹ Lê Thị Phỉ
|
(1908 - 1975)
|
Xã Lộc An, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc An, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
379/QĐ-CTN
|
09/03/2018
|
43
|
Mẹ Trần Thị Sắc
|
(1881 - 1969)
|
Xã Lộc An, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc An, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
379/QĐ-CTN
|
09/03/2018
|
44
|
Mẹ Lê Thị Cháu
|
(1899 - 1936)
|
Xã Lộc An, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc An, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
379/QĐ-CTN
|
09/03/2018
|
45
|
Mẹ Nguyễn Thị Đinh
|
(1895 - 1968)
|
Xã Lộc An, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc An, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
379/QĐ-CTN
|
09/03/2018
|
46
|
Mẹ Lê Chuýn
|
(1875 - ? )
|
Xã Lộc An, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc An, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
232/QĐ-CTN
|
12/02/2019
|
47
|
Mẹ Hồ Thị Lúi
|
(1921 - 1992)
|
Xã Lộc An, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc An, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
232/QĐ-CTN
|
12/02/2019
|
48
|
Mẹ Hồ Thị Quyền
|
(1890 - 1983)
|
Xã Lộc An, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc An, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
232/QĐ-CTN
|
12/02/2019
|
49
|
Mẹ Trương Thị Thay
|
(1907 - 1947)
|
Xã Lộc An, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc An, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
232/QĐ-CTN
|
12/02/2019
|
50
|
Mẹ Trương Thị Biết
|
(1879-?)
|
Xã Lộc An, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc An, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
280/QĐ-CTN
|
25/02/2019
|
51
|
Mẹ Trần Thị Vúc
|
(1882 – ?)
|
Lộc An, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
|
114/QĐ-CTN
|
21/01/2020
|
XÃ LỘC BỔN
|
52
|
Mẹ Ngô Thị Ngọ
|
(1870 - 1946)
|
Thủy Phủ, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Lộc Bổn, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
53
|
Mẹ Lê Thị Thứ
|
(1896 - 1969)
|
Lộc Bổn, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Lộc Bổn, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
54
|
Mẹ Võ Thị Cháu
|
(1914 - 1946)
|
Lộc Bổn, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Lộc Bổn, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
55
|
Mẹ Nguyễn Thị Châu
|
(1903 - 1926)
|
Sịa, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Lộc Bổn, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
56
|
Mẹ Nguyễn Thị Hai
|
(1902 - 1945)
|
Lộc Bổn, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Lộc Bổn, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
57
|
Mẹ Đặng Thị Thẹp
|
(1902 - 1955)
|
Lộc Bổn, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Lộc Bổn, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
841 KT/CTN
|
24/04/1996
|
58
|
Mẹ Lê Thị Vân
|
(1888 - 1968)
|
Lộc Bổn, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Lộc Bổn, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
841 KT/CTN
|
24/04/1996
|
59
|
Mẹ Lê Thị Con
|
(1890 - 1949)
|
Lộc Bổn, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Lộc Bổn, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
841 KT/CTN
|
24/04/1996
|
60
|
Mẹ Nguyễn Thị Kiều
|
(1896 - 1959)
|
Lộc Sơn, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Lộc Bổn, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
417 KT/CTN
|
16/11/1999
|
61
|
Mẹ Tăng Thị Kiếm
|
(1891 - 1969)
|
Lộc Bổn, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Lộc Bổn, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
417 KT/CTN
|
16/11/1999
|
62
|
Mẹ Phan Thị Lang
|
(1897 - 1989)
|
Thủy Phủ, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Lộc Bổn, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
417 KT/CTN
|
16/11/1999
|
63
|
Mẹ Phạm Thị Lọt
|
(1904-1969)
|
Lộc Bổn, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Lộc Bổn, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
425 KT/CTN
|
17/07/2002
|
64
|
Mẹ Phan Thị Lượng
|
(1905-?)
|
Lộc Bổn, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Lộc Bổn, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
425 KT/CTN
|
17/07/2002
|
65
|
Mẹ Võ Thị Tứ
|
(1890 - 1975)
|
Xã Lộc Bổn, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc Bổn, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
84/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
66
|
Mẹ Nguyễn Thị Cháu
|
(1882 - 1985)
|
Xã Lộc Bổn, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc Bổn, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
67
|
Mẹ Trần Thị Hậu
|
(1919 - 1991)
|
Thủy Phù, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc Bổn, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
68
|
Mẹ Nguyễn Thị Hưởng
|
(1900 - 1985)
|
Xã Lộc Bổn, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc Bổn, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
69
|
Mẹ Nguyễn Thị Ngân
|
(1899 - 1960)
|
Xã Lộc Bổn, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc Bổn, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
70
|
Mẹ Nguyễn Thị Não
|
(1915 - 2011)
|
Xã Lộc Bổn, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc Bổn, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
71
|
Mẹ Nguyễn Thị Năm
|
(1900 - 1978)
|
Xã Lộc Bổn, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc Bổn, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
72
|
Mẹ Nguyễn Thị Sắc
|
(1897 - 1970)
|
Xã Lộc Bổn, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc Bổn, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
73
|
Mẹ Nguyễn Thị Thuyền
|
(1909 - 1989)
|
Xã Lộc Bổn, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc Bổn, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
74
|
Mẹ Hồ Thị Tửu
|
(1883 - 1979)
|
Xã Lộc Bổn, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc Bổn, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
75
|
Mẹ Ngô Thị Yến
|
(1905 - 1985)
|
Xã Lộc Sơn, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc Bổn, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
76
|
Mẹ Hồ Thị Lý
|
(1887 - 1974)
|
Lộc Bổn, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Lộc Bổn, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
77
|
Mẹ Lê Thị Liên
|
(1901 - 1979)
|
Lộc Bổn, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Lộc Bổn, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
78
|
Mẹ Lê Thị Sa
|
(1911 - 2008)
|
Vinh Thái, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Lộc Bổn, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
79
|
Mẹ Bạch Thị Xuông
|
(1890 - 1965)
|
Lộc Bổn, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Lộc Bổn, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
80
|
Mẹ Nguyễn Thị Em
|
(1890 - 1968)
|
Xã Lộc Bổn, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc Bổn, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
202/QĐ-CTN
|
08/02/2017
|
81
|
Mẹ Lại Thị Kiếm
|
(1894 - ? )
|
Xã Lộc Bổn, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc Bổn, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
202/QĐ-CTN
|
08/02/2017
|
82
|
Mẹ Phạm Thị Mại
|
(1888 - 1976)
|
Xã Lộc Bổn, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc Bổn, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
202/QĐ-CTN
|
08/02/2017
|
83
|
Mẹ Nguyễn Thị Vàng
|
(1908 - 1975)
|
Xã Lộc Bổn, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc Bổn, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
202/QĐ-CTN
|
08/02/2017
|
84
|
Mẹ Bạch Thị Bon
|
(1907 - 1979)
|
Xã Lộc Bổn, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc Bổn, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
379/QĐ-CTN
|
09/03/2018
|
85
|
Mẹ Nguyễn Thị Hường
|
(1893 - 1978)
|
Xã Lộc Bổn, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc Bổn, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
1519/QĐ-CTN
|
04/09/2018
|
86
|
Mẹ Phan Thị Quỳnh
|
(1880 - 1960)
|
Xã Lộc Bổn, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc Bổn, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
280/QĐ-CTN
|
25/02/2019
|
XÃ LỘC ĐIỀN
|
87
|
Mẹ Tôn Nữ Thị Dài
|
(1896 - 1956)
|
Lộc Điền, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Lộc Điền, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
88
|
Mẹ Lê Thị Hiến
|
(1911 - 1967)
|
Lộc Điền, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Lộc Điền, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
89
|
Mẹ Nguyễn Thị Ngát
|
(1918 - 1974)
|
Lộc Điền, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Lộc Điền, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
90
|
Mẹ Trần Thị Liên
|
(1895-?)
|
Lộc Điền, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Lộc Điền, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
562 KT/CTN
|
03/08/2001
|
91
|
Mẹ Trần Thị Mai
|
(1890-1965)
|
Lộc Điền, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Lộc Điền, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
562 KT/CTN
|
03/08/2001
|
92
|
Mẹ Trương Thị Gấm
|
(1907-1991)
|
Lộc Điền, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Lộc Điền, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
425 KT/CTN
|
17/07/2002
|
93
|
Mẹ Nguyễn Thị Giá
|
(1890-1958)
|
Lộc Điền, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Lộc Điền, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
747 QĐ/CTN
|
24/10/2003
|
94
|
Mẹ Hoàng Thị Bút
|
(1910 - 1975)
|
Lương Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình
|
Xã Lộc Điền, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
95
|
Mẹ Nguyễn Thị Cam
|
(1873 - 1976)
|
Xã Lộc Điền, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc Điền, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
96
|
Mẹ Đỗ Thị Cháu
|
(1902 - 2003)
|
Xã Lộc Điền, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc Điền, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
97
|
Mẹ Phan Thị Con
|
(1902 - 1975)
|
Xã Lộc Trì, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc Điền, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
98
|
Mẹ Lê Thị Lẹt
|
(1907 - 1997)
|
Xã Lộc Trì, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc Điền, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
99
|
Mẹ Trần Thị Đỵ
|
(1905 - 1975)
|
Xã Lộc Điền, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc Điền, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
1882/QĐ-CTN
|
19/10/2018
|
100
|
Mẹ Trần Thị Lê
|
(1891 - 1944)
|
Xã Lộc Điền, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc Điền, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
1882/QĐ-CTN
|
19/10/2018
|
XÃ LỘC SƠN
|
101
|
Mẹ Nguyễn Thị Lép
|
(1895 - 1977)
|
Lộc Sơn, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Lộc Sơn, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
417 KT/CTN
|
16/11/1999
|
102
|
Mẹ Nguyễn Thị Dung
|
(1886 - 1946)
|
Xã Lộc Sơn, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc Sơn, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
1519/QĐ-CTN
|
04/09/2018
|
103
|
Mẹ Thái Thị Đài
|
(1895 - 1954)
|
Xã Lộc Sơn, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc Sơn, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
1969/QĐ-CTN
|
02/11/2018
|
104
|
Mẹ Nguyễn Thị Đàn
|
(1898 - 1983)
|
Xã Lộc Sơn, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc Sơn, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
1969/QĐ-CTN
|
02/11/2018
|
105
|
Mẹ Nguyễn Thị Khuê
|
(1889 - 1966)
|
Xã Lộc Sơn, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc Sơn, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
1969/QĐ-CTN
|
02/11/2018
|
106
|
Mẹ Nguyễn Thị Lê
|
(1889 - 1964)
|
Xã Lộc Sơn, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc Sơn, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
1969/QĐ-CTN
|
02/11/2018
|
107
|
Mẹ Bùi Thị Ba
|
(1900 - 1973)
|
Xã Lộc Bổn, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc Sơn, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
280/QĐ-CTN
|
25/02/2019
|
108
|
Mẹ Đỗ Thị Kiệm
|
(1890 - 1974)
|
Xã Lộc Sơn, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc Sơn, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
280/QĐ-CTN
|
25/02/2019
|
109
|
Mẹ Võ Thị Nghi
|
(1883 - ? )
|
Xã Lộc Bổn, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc Sơn, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
280/QĐ-CTN
|
25/02/2019
|
110
|
Mẹ Nguyễn Thị Tiếu
|
(1882 - 1946)
|
Lộc Sơn, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Lộc Sơn, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
114/QĐ-CTN
|
21/01/2020
|
XÃ LỘC THỦY
|
111
|
Mẹ Trần Thị Huyền
|
(1900 - 1957)
|
Lộc Thủy, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Lộc Thủy, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
112
|
Mẹ Huỳnh Thị Kiêm
|
(1911 - 1973)
|
Lộc Thủy, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Lộc Thủy, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
113
|
Mẹ Nguyễn Thị Thao
|
(1912 - 1998)
|
Lộc Thủy, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Lộc Thủy, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
114
|
Mẹ Nguyễn Thị Đoài
|
(1902 - 1982)
|
Lộc Thủy, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Lộc Thủy, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
841 KT/CTN
|
24/04/1996
|
115
|
Mẹ Nguyễn Thị Lan
|
(1893 - 1955)
|
Lộc Tiến, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Lộc Thủy, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
417 KT/CTN
|
16/11/1999
|
116
|
Mẹ Trương Thị Yêm
|
(1897 - 1961)
|
Lộc Thủy, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Lộc Thủy, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
417 KT/CTN
|
16/11/1999
|
117
|
Mẹ Mai Thị Xuyên
|
(1914-?)
|
Lộc Thủy, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Lộc Thủy, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
425 KT/CTN
|
17/07/2002
|
118
|
Mẹ Nguyễn Thị Kỉnh
|
(1901 - 1980)
|
Xã Lộc Thủy, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc Thủy, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
119
|
Mẹ Trương Thị Nhiên
|
(1889 - 1974)
|
Xã Lộc Thủy, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc Thủy, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
120
|
Mẹ Phan Thị Quê
|
(1917 - 1997)
|
Xã Lộc Thủy, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc Thủy, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
121
|
Mẹ Bùi Thị Tròn
|
(1903 - 1970)
|
Xã Lộc Thủy, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc Thủy, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
122
|
Mẹ Phan Thị Uyên
|
(1887 - 1955)
|
Xã Lộc Thủy, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc Thủy, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
123
|
Mẹ Tống Thị Chanh
|
(1895 - 1979)
|
Xã Lộc Thủy, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc Thủy, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
84/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
124
|
Mẹ Tôn Nữ Thị Chít
|
(1888 - 1946)
|
Xã Lộc Thủy, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc Thủy, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
84/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
125
|
Mẹ Trương Thị Cò
|
(1905 - 1958)
|
Xã Lộc Thủy, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc Thủy, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
84/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
126
|
Mẹ Trần Thị Đào
|
(1909 - 1993)
|
Xã Lộc Thủy, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc Thủy, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
84/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
127
|
Mẹ Phạm Thị Hai
|
(1909 - 1964)
|
Xã Lộc Thủy, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc Thủy, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
84/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
128
|
Mẹ Nguyễn Thị Loan
|
(1875 - 1937)
|
Xã Lộc Thủy, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc Thủy, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
84/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
129
|
Mẹ Tống Thị Lợ
|
(1911 - 1999)
|
Xã Lộc Thủy, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc Thủy, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
84/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
130
|
Mẹ Nguyễn Thị Tiếu
|
(1904 - 1977)
|
Xã Lộc Thủy, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc Thủy, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
84/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
131
|
Mẹ Phạm Thị Đố
|
(1888 - 1976)
|
Xã Lộc Thủy, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc Thủy, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
132
|
Mẹ Trần Thị Lựu
|
(1882 - 1952)
|
Xã Lộc Thủy, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc Thủy, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
133
|
Mẹ Trần Thị Trần
|
(1891 - 1965)
|
Xã Lộc Thủy, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc Thủy, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
134
|
Mẹ Tô Thị Liễu
|
(1905 - 1987)
|
Xã Lộc Thủy, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc Thủy, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
202/QĐ-CTN
|
08/02/2017
|
135
|
Mẹ Đỗ Thị Tuyết
|
(1879 - 1947)
|
Xã Lộc Thủy, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc Thủy, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
202/QĐ-CTN
|
08/02/2017
|
136
|
Mẹ Trần Thị Viện
|
(1916 - 2001)
|
Xã Lộc Thủy, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc Thủy, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
202/QĐ-CTN
|
08/02/2017
|
137
|
Mẹ Phan Thị Thiu
|
(1896 - 1955)
|
Xã Lộc Thủy, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc Thủy, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
138
|
Mẹ Nguyễn Thị Nghẹt
|
(1879 - 1947)
|
Xã Lộc Thủy, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc Thủy, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
1400/QĐ-CTN
|
13/07/2017
|
139
|
Mẹ Đỗ Thị Đước
|
(1903 - 1973)
|
Xã Lộc Thủy, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc Thủy, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
232/QĐ-CTN
|
12/02/2019
|
XÃ LỘC TIẾN
|
140
|
Mẹ Huỳnh Thị Chút
|
(1887 - 1952)
|
Lộc Tiến, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Lộc Tiến, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
141
|
Mẹ Nguyễn Thị Quyên
|
(1890 - 1956)
|
Lộc Vĩnh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Lộc Tiến, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
841 KT/CTN
|
24/04/1996
|
142
|
Mẹ Phan Thị Nghi
|
(1899-1960)
|
Xã Lộc Tiến, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc Tiến, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
562 KT/CTN
|
03/08/2001
|
143
|
Mẹ Bùi Thị Ân
|
(1904-?)
|
Xã Lộc Tiến, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc Tiến, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
1285/2006 QĐ/CTN
|
15/11/2006
|
144
|
Mẹ Dương Thị Đỉu
|
(1920-1975)
|
Xã Lộc Tiến, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc Tiến, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
1285/2006 QĐ/CTN
|
15/11/2006
|
145
|
Mẹ Dương Thị Hường
|
(1913 - 1998)
|
Xã Lộc Vĩnh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc Tiến, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
84/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
146
|
Mẹ Nguyễn Thị Nhơn
|
(1910 - 2003)
|
Xã Lộc Tiến, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc Tiến, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
84/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
147
|
Mẹ Dương Thị Chút (Lai)
|
(1881 - 1958)
|
Xã Lộc Tiến, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc Tiến, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
148
|
Mẹ Nguyễn Thị Hữu
|
(1890 - 1947)
|
Xã Lộc Tiến, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc Tiến, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
149
|
Mẹ Nguyễn Thị Con
|
(1911 - 1969)
|
Lộc Tiến, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Lộc Tiến, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
150
|
Mẹ Đặng Thị Dung
|
(1896 - 1958)
|
Lộc Tiến, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Lộc Tiến, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
151
|
Mẹ Lê Thị Lan
|
(1897 - 2000)
|
Lộc Vĩnh, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Lộc Tiến, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
152
|
Mẹ Lê Thị Lập
|
(1896 - 1968)
|
Lộc Tiến, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Lộc Tiến, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
153
|
Mẹ Phan Thị Thuận
|
(1926 - 2008)
|
Lộc Vĩnh, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Lộc Tiến, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
154
|
Mẹ Trương Thị Út
|
(1910 - 1990)
|
Lộc Tiến, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Lộc Tiến, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
155
|
Mẹ Trần Thị Chụt
|
(1905 - 1972)
|
Lộc Tiến, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Lộc Tiến, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
156
|
Mẹ Nguyễn Thị Mua
|
(1919-)
|
Lộc Tiến, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Lộc Tiến, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
810/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
157
|
Mẹ Phạm Nguyễn Thị Huyền
|
(1880 - 1944)
|
Xã Lộc Tiến, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc Tiến, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
202/QĐ-CTN
|
08/02/2017
|
158
|
Mẹ Nguyễn Thị Hằng
|
(1907 - 1985)
|
Xã Lộc Vĩnh, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc Tiến, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
159
|
Mẹ Hồ Thị Thiện
|
(1920 - 1986)
|
Xã Lộc Tiến, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc Tiến, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
XÃ LỘC TRÌ
|
160
|
Mẹ Chế Thị Sần
|
(1883 - 1930)
|
Xã Lộc Trì, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc Trì, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
161
|
Mẹ Trần Thị Đá
|
(1907 - 1999)
|
Xã Lộc Trì, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc Trì, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
202/QĐ-CTN
|
08/02/2017
|
162
|
Mẹ Nguyễn Thị Cần
|
(1900 - 1970)
|
Xã Lộc Vĩnh, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc Trì, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
163
|
Mẹ Phan Thị Đóa
|
(1902 - 1979)
|
Xã Lộc Trì, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc Trì, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
232/QĐ-CTN
|
12/02/2019
|
164
|
Mẹ Lê Thị Mè
|
(1908 - 1958)
|
Xã Lộc Trì, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc Trì, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
232/QĐ-CTN
|
12/02/2019
|
XÃ LỘC VĨNH
|
165
|
Mẹ Hồ Thị Cảnh
|
(1920 -)
|
Lộc Vĩnh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Lộc Vĩnh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
166
|
Mẹ Võ Thị Con
|
(1909 - 1994)
|
Lộc Vĩnh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Lộc Vĩnh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
167
|
Mẹ Lê Thị Cương
|
(1908 - 1997)
|
Lộc Vĩnh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Lộc Vĩnh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
168
|
Mẹ Huỳnh Thị Kiểu
|
(1909 - 1949)
|
Lộc Vĩnh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Lộc Vĩnh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
169
|
Mẹ Trương Thị Khiêm
|
(1909 - 1995)
|
Lộc Vĩnh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Lộc Vĩnh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
170
|
Mẹ Nguyễn Thị Lan
|
(1905 - 1993)
|
Lộc Vĩnh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Lộc Vĩnh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
171
|
Mẹ Nguyễn Thị Luyến
|
(1922 -)
|
Lộc Vĩnh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Lộc Vĩnh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
172
|
Mẹ Nguyễn Thị Lưu
|
(1913 - 1964)
|
Lộc Vĩnh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Lộc Vĩnh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
173
|
Mẹ Lê Thị Phú
|
(1919 - 1996)
|
Lộc Vĩnh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Lộc Vĩnh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
174
|
Mẹ Phân Thị Mãi
|
(1902 - 1972)
|
Lộc Vĩnh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Lộc Vĩnh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
175
|
Mẹ Phạm Thị Suối
|
(1912 -)
|
Lộc Vĩnh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Lộc Vĩnh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
176
|
Mẹ Trấn Thị Tỵ
|
(1905 - 1983)
|
Lộc Vĩnh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Lộc Vĩnh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
177
|
Mẹ Nguyễn Thị Ba
|
(1918 - 1946)
|
Lộc Vĩnh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Lộc Vĩnh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
841 KT/CTN
|
24/04/1996
|
178
|
Mẹ Nguyễn Thị Ba
|
(1925 - 1949)
|
Lộc Vĩnh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Lộc Vĩnh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
841 KT/CTN
|
24/04/1996
|
179
|
Mẹ Nguyễn Thị Cây
|
(1891 - 1980)
|
Lộc Vĩnh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Lộc Vĩnh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
841 KT/CTN
|
24/04/1996
|
180
|
Mẹ Nguyễn Thị Lới
|
(1910 - 1936)
|
Lộc Vĩnh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Lộc Vĩnh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
841 KT/CTN
|
24/04/1996
|
181
|
Mẹ Lê Thị Vị
|
(1928 - 1947)
|
Lộc Vĩnh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Lộc Vĩnh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
841 KT/CTN
|
24/04/1996
|
182
|
Mẹ Nguyễn Thị Cặn
|
(1917 - 1943)
|
Lộc Vĩnh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Lộc Vĩnh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
417 KT/CTN
|
16/11/1999
|
183
|
Mẹ Phan Thị Con
|
(1912 - 1968)
|
Lộc Vĩnh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Lộc Vĩnh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
417 KT/CTN
|
16/11/1999
|
184
|
Mẹ Huỳnh Thị Dỉnh
|
(1903 - 1988)
|
Lộc Vĩnh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Lộc Vĩnh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
417 KT/CTN
|
16/11/1999
|
185
|
Mẹ Trần Thị Hiến
|
(1915 - 1968)
|
Lộc Vĩnh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Lộc Vĩnh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
417 KT/CTN
|
16/11/1999
|
186
|
Mẹ Phan Thị Ra
|
(1913 - 1966)
|
Lộc Vĩnh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Lộc Vĩnh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
417 KT/CTN
|
16/11/1999
|
187
|
Mẹ Nguyễn Thị Truyền
|
(1910 - 1991)
|
Lộc Vĩnh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Lộc Vĩnh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
417 KT/CTN
|
16/11/1999
|
188
|
Mẹ Ngô Thị Mậu
|
(1902-1936)
|
Lộc Vĩnh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Lộc Vĩnh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
747 QĐ/CTN
|
24/10/2003
|
189
|
Mẹ Phạm Thị Ân
|
(1902 - 1973)
|
Xã Lộc Vĩnh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc Vĩnh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
190
|
Mẹ Nguyễn Thị Chắc
|
(1921 - 2013)
|
Xã Lộc Vĩnh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc Vĩnh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
191
|
Mẹ Huỳnh Thị Ân
|
(1922-)
|
Xã Lộc Vĩnh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc Vĩnh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
83/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
192
|
Mẹ Lê Thị Hai
|
(1920-)
|
Xã Lộc Vĩnh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc Vĩnh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
83/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
193
|
Mẹ Nguyễn Thị Hội
|
(1922-)
|
Xã Lộc Vĩnh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc Vĩnh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
83/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
194
|
Mẹ Nguyễn Thị Nhung
|
(1928-)
|
Xã Lộc Vĩnh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc Vĩnh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
83/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
195
|
Mẹ Ngô Thi Thí
|
(1927-)
|
Xã Lộc Vĩnh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc Vĩnh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
83/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
196
|
Mẹ Trương Thị Biên
|
(1918 - 1999)
|
Xã Lộc Vĩnh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc Vĩnh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
84/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
197
|
Mẹ Huỳnh Thị Bạo
|
(1919 - 1971)
|
Xã Lộc Vĩnh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc Vĩnh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
84/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
198
|
Mẹ Nguyễn Thị Cho
|
(1917 - 2011)
|
Xã Lộc Vĩnh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc Vĩnh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
84/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
199
|
Mẹ Nguyễn Thị Con
|
(1919 - 2011)
|
Xã Lộc Tiến, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc Vĩnh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
84/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
200
|
Mẹ Bùi Thị Đào
|
(1919 - 1993)
|
Xã Lộc Vĩnh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc Vĩnh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
84/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
201
|
Mẹ Nguyễn Thị Đỉu
|
(1911 - 2011)
|
Xã Lộc Vĩnh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc Vĩnh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
84/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
202
|
Mẹ Nguyễn Thị Em
|
(1921 - 1953)
|
Xã Lộc Vĩnh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc Vĩnh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
84/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
203
|
Mẹ Trần Thị Em
|
(1913 - 1994)
|
Xã Lộc Vĩnh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc Vĩnh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
84/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
204
|
Mẹ Nguyễn Thị Lợ
|
(1914 - 1999)
|
Xã Lộc Vĩnh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc Vĩnh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
84/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
205
|
Mẹ Phan Thị Ngoe
|
(1911 - 1971)
|
Xã Lộc Vĩnh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc Vĩnh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
84/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
206
|
Mẹ Phạm Thị Quyền
|
(1914 - 1964)
|
Xã Lộc Vĩnh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc Vĩnh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
84/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
207
|
Mẹ Phạm Thị Thảo
|
(1920 - 1969)
|
Xã Lộc Vĩnh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc Vĩnh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
84/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
208
|
Mẹ Nguyễn Thị Viễn
|
(1887 - 1962)
|
Xã Lộc Vĩnh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc Vĩnh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
84/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
209
|
Mẹ Trần Thị Em
|
(1915 - 1997)
|
Lộc Vĩnh, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Lộc Vĩnh, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
210
|
Mẹ Trần Thị Hách
|
(1910 - 1954)
|
Lộc Vĩnh, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Lộc Vĩnh, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
211
|
Mẹ Nguyễn Thị Heo
|
(1915 - 1965)
|
Lộc Vĩnh, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Lộc Vĩnh, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
212
|
Mẹ Phan Thị Nguyệt
|
(1914 - 2013)
|
Lộc Vĩnh, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Lộc Vĩnh, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
213
|
Mẹ Nguyễn Thị Thí
|
(1920 - 1984)
|
Lộc Vĩnh, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Lộc Vĩnh, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
214
|
Mẹ Trần Thị Con
|
(1912 - 1960)
|
Lộc Vĩnh, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Lộc Vĩnh, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
215
|
Mẹ Lê Thị Bưởi
|
(1916 - 1992
|
Lộc Vĩnh, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Lộc Vĩnh, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
216
|
Mẹ Trương Thị Đỉnh
|
(1907 - 1956)
|
Xã Lộc Vĩnh, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc Vĩnh, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
217
|
Mẹ Phạm Thị Thành
|
(1899 - 1944)
|
Quảng Thọ, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc Vĩnh, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
218
|
Mẹ Lê Thị Vân
|
(1924 - 2019)
|
Xã Lộc Vĩnh, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc Vĩnh, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
1402/QĐ-CTN
|
13/07/2017
|
219
|
Mẹ Nguyễn Thị Liên
|
(1911 - 1936)
|
Xã Lộc Vĩnh, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc Vĩnh, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
379/QĐ-CTN
|
09/03/2018
|
220
|
Mẹ Nguyễn Thị Thu
|
(1905 - 1970)
|
Xã Lộc Vĩnh, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc Vĩnh, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
232/QĐ-CTN
|
12/02/2019
|
221
|
Mẹ Nguyễn Thị Tú
|
(1875 - 1965)
|
Xã Lộc Vĩnh, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Lộc Vĩnh, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
280/QĐ-CTN
|
25/02/2019
|
XÃ VINH GIANG
|
222
|
Mẹ Võ Thị Chanh
|
(1910 -)
|
Vinh Giang, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Giang, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
223
|
Mẹ Huỳnh Thị Con
|
(1902 - 1952)
|
Vinh Giang, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Giang, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
224
|
Mẹ Hoàng Thị Cấu
|
(1891 - 1945)
|
Vinh Giang, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Giang, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
841 KT/CTN
|
24/04/1996
|
225
|
Mẹ Lê Thị Mềm
|
(1911 - 1962)
|
Vinh Giang, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Giang, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
841 KT/CTN
|
24/04/1996
|
226
|
Mẹ Phan Thị Mại
|
(1905 - 1971)
|
Vinh Giang, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Giang, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
417 KT/CTN
|
16/11/1999
|
227
|
Mẹ Lê Thị Phận
|
(1901 - 1995)
|
Vinh Giang, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Giang, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
417 KT/CTN
|
16/11/1999
|
228
|
Mẹ Huỳnh Thị Hanh
|
(1878-1940)
|
Vinh Giang, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Giang, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
425 KT/CTN
|
17/07/2002
|
229
|
Mẹ Nguyễn Thị Meo
|
(1898-1945)
|
Vinh Giang, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Giang, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
425 KT/CTN
|
17/07/2002
|
230
|
Mẹ Cao Thị Mèo
|
(1917 - 2014)
|
Xã Vinh Giang, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Giang, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
83/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
231
|
Mẹ Nguyễn Thị Thuận
|
(1922-)
|
Xã Vinh Giang, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Giang, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
83/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
232
|
Mẹ Lê Thị Bút
|
(1891 - 1978)
|
Xã Vinh Giang, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Giang, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
84/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
233
|
Mẹ Trương Thị Cúc
|
(1890 - 1940)
|
Xã Vinh Giang, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Giang, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
84/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
234
|
Mẹ Nguyễn Thị Cưới
|
(1907 - 2002)
|
Xã Vinh Giang, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Giang, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
84/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
235
|
Mẹ Phan Thị Huyên
|
(1903 - 1976)
|
Xã Vinh Giang, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Giang, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
84/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
236
|
Mẹ Trương Thị Kiệm
|
(1885 - 1940)
|
Xã Vinh Giang, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Giang, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
84/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
237
|
Mẹ Nguyễn Thị Kiều
|
(1916 - 2009)
|
Xã Vinh Giang, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Giang, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
84/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
238
|
Mẹ Trương Thị Kiều
|
(1903 - 1980)
|
Xã Vinh Giang, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Giang, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
84/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
239
|
Mẹ Lê Thị Lâu
|
(1903 - 1976)
|
Xã Vinh Giang, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Giang, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
84/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
240
|
Mẹ Đoàn Thị Ngăn
|
(1918 - 2005)
|
Xã Vinh Giang, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Giang, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
84/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
241
|
Mẹ Lê Thị Nữ
|
(1917 - 1993)
|
Xã Vinh Giang, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Giang, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
84/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
242
|
Mẹ Nguyễn Thị Cút
|
(1907 - 1990)
|
Xã Vinh Giang, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Giang, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
243
|
Mẹ Huỳnh Thị Đông
|
(1912 - 1990)
|
Xã Vinh Giang, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Giang, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
244
|
Mẹ Trần Thị Hết
|
(1901 - 1963)
|
Xã Vinh Giang, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Giang, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
245
|
Mẹ Trần Thị Kinh
|
(1907 - 1947)
|
Xã Vinh Giang, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Giang, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
246
|
Mẹ Nguyễn Thị Thiểu
|
(1895 - 1946)
|
Xã Vinh Giang, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Giang, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
247
|
Mẹ Trương Thị Vân
|
(1892 - 1987)
|
Xã Vinh Giang, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Giang, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
248
|
Mẹ Hoàng Thị Vỉnh
|
(1905 - 1992)
|
Xã Vinh Giang, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Giang, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
249
|
Mẹ Hồ Thị Xuyến
|
(1887 - 1967)
|
Xã Vinh Giang, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Giang, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
250
|
Mẹ Lê Thị Xuyên
|
(1907 - 2000)
|
Xã Vinh Giang, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Giang, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
251
|
Mẹ Nguyễn Thị Bút
|
(1900 - 1994)
|
Vinh Giang, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Giang, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
252
|
Mẹ Đoàn Thị Chuông
|
(1883 - 1979)
|
Xã Vinh Giang, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Giang, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
202/QĐ-CTN
|
08/02/2017
|
253
|
Mẹ Trần Thị Đỉnh
|
(1888 - 1971)
|
Xã Vinh Giang, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Giang, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
379/QĐ-CTN
|
09/03/2018
|
254
|
Mẹ Nguyễn Thị Thỉu
|
(1887 - 1956)
|
Xã Vinh Giang, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Giang, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
379/QĐ-CTN
|
09/03/2018
|
XÃ VINH HẢI
|
255
|
Mẹ Hoàng Thị Địu
|
(1906 - 1971)
|
Vinh Hải, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Hải, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
256
|
Mẹ Trần Thị Kiều
|
(1900 - 2000)
|
Vinh Hải, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Hải, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
257
|
Mẹ Nguyễn Thị Nguyệt
|
(1904 - 1965)
|
Vinh Hải, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Hải, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
258
|
Mẹ Trần Thị Thông
|
(1907 -)
|
Vinh Giang, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Hải, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
259
|
Mẹ Nguyễn Thị Uyên
|
(1913 -)
|
Vinh Giang, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Hải, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
260
|
Mẹ Nguyễn Thị Út
|
(1897 - 1980)
|
Vinh Hải, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Hải, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
261
|
Mẹ Nguyễn Thị Yêm
|
(1921 -)
|
Vinh Giang, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Hải, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
262
|
Mẹ Huỳnh Thị Chanh
|
(1881 - 1976)
|
Xã Vinh Hải, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Hải, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
1565/QĐ-CTN
|
29/08/2013
|
263
|
Mẹ Nguyễn Thị Út
|
(1900 - 1973)
|
Xã Vinh Hải, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Hải, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
1565/QĐ-CTN
|
29/08/2013
|
264
|
Mẹ Trần Thị Chinh
|
(1924 - 2016)
|
Xã Vinh Hải, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Hải, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
83/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
265
|
Mẹ Nguyễn Thị Chóc
|
(1917 - 2006)
|
Xã Vinh Hải, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Hải, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
84/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
266
|
Mẹ Nguyễn Thị Đào
|
(1902 - 1978)
|
Xã Vinh Giang, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Hải, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
84/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
267
|
Mẹ Nguyễn Thị Lai
|
(1915 - 1974)
|
Xã Vinh Hải, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Hải, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
84/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
268
|
Mẹ Huỳnh Thị Lòn
|
(1900 - 1992)
|
Xã Vinh Hải, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Hải, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
84/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
269
|
Mẹ Trịnh Thị Thõa
|
(1907 - 1990)
|
Xã Vinh Hải, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Hải, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
84/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
270
|
Mẹ Nguyễn Thị Út
|
(1908 - 1979)
|
Xã Vinh Hải, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Hải, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
84/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
271
|
Mẹ Nguyễn Thị Tư
|
(1902 - 1952)
|
Xã Vinh Hải, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Hải, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
1882/QĐ-CTN
|
19/10/2018
|
XÃ VINH HIỀN
|
272
|
Mẹ Lê Thị Dậu
|
(1879 - 1963)
|
Vinh Hiền, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Hiền, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
273
|
Mẹ Lê Thị Bờ
|
(1900 - 1976)
|
Vinh Hiền, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Hiền, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
841 KT/CTN
|
24/04/1996
|
274
|
Mẹ Nguyễn Thị Chữ
|
(1894 - 1966)
|
Vinh Hiền, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Hiền, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
841 KT/CTN
|
24/04/1996
|
275
|
Mẹ Phạm Thị Huân
|
(1902 - 1991)
|
Vinh Hiền, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Hiền, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
841 KT/CTN
|
24/04/1996
|
276
|
Mẹ Trương Thị Hỷ
|
(1910 - 1973)
|
Xã Vinh Hiền, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Hiền, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
1247/QĐ-CTN
|
11/08/2010
|
277
|
Mẹ Lê Thị Lọt
|
(1891 - 1940)
|
Xã Vinh Hiền, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Hiền, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
84/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
278
|
Mẹ Bùi Thị Mùi
|
(1873 - 1949)
|
Xã Lộc Bình, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Hiền, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
84/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
279
|
Mẹ Đào Thị Xuyên
|
(1900 - 1978)
|
Xã Vinh Hải, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Hiền, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
84/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
280
|
Mẹ Nguyễn Thị Bòng
|
(1899 - 1944)
|
Xã Vinh Hiền, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Hiền, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
281
|
Mẹ Nguyễn Thị Ĩu
|
(1849 - 1935)
|
Xã Vinh Hiền, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Hiền, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
282
|
Mẹ Nguyễn Thị Thỏ
|
(1900 - 1943)
|
Vinh Hiền, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Hiền, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
283
|
Mẹ Trần Thị Gít
|
(1889 - 1940)
|
Vinh Hiền, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Hiền, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
XÃ VINH HƯNG
|
284
|
Mẹ Nguyễn Thị Đóa
|
(1889 - 1952)
|
Vinh Hưng, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Hưng, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
285
|
Mẹ Trương Thị Nuôi
|
(1925 -)
|
Vinh Giang, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Hưng, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
286
|
Mẹ Lê Thị Tể
|
(1906 - 1985)
|
Vinh Giang, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Hưng, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
417 KT/CTN
|
16/11/1999
|
287
|
Mẹ Phan Thị Nhiên
|
(1901 - 1969)
|
Vinh Hưng, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Hưng, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
417 KT/CTN
|
16/11/1999
|
288
|
Mẹ Đoàn Thị Biện
|
(1901 - 1941)
|
Xã Vinh Mỹ, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Hưng, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
84/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
289
|
Mẹ Hoàng Thị Cơ
|
(1895 - 1975)
|
Xã Vinh Hưng, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Hưng, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
84/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
290
|
Mẹ Nguyễn Thị Hến
|
(1903 - 1992)
|
Xã Vinh Hưng, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Hưng, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
379/QĐ-CTN
|
09/03/2018
|
XÃ VINH MỸ
|
291
|
Mẹ Nguyễn Thị Hải
|
(1912 - 1998)
|
Vinh Mỹ, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Mỹ, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
292
|
Mẹ Trần Thị Diệt
|
(1899 - 1956)
|
Vinh Mỹ, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Mỹ, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
417 KT/CTN
|
16/11/1999
|
293
|
Mẹ Nguyễn Thị Thân
|
(1896 - 1953)
|
Vinh Mỹ, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Mỹ, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
417 KT/CTN
|
16/11/1999
|
294
|
Mẹ Âu Thị Vờ
|
(1912 - 1981)
|
Vinh Mỹ, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Mỹ, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
417 KT/CTN
|
16/11/1999
|
295
|
Mẹ Mai Thị Điểu
|
(1885-1937)
|
Vinh Mỹ, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Mỹ, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
747 QĐ/CTN
|
24/10/2003
|
296
|
Mẹ Cao Thị Cặn
|
(1896 - ...)
|
Xã Vinh Mỹ, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Mỹ, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
903/QĐ-CTN
|
18/06/2009
|
297
|
Mẹ Nguyễn Thị Đeo
|
(1890 - 1978)
|
Vinh Mỹ, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Mỹ, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
298
|
Mẹ Tô Thị Giác
|
(1898 - 1980)
|
Vinh Mỹ, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Mỹ, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
299
|
Mẹ Đoàn Thị Hến
|
(1896 - 1953)
|
Vinh Mỹ, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Mỹ, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
300
|
Mẹ Lê Thị Huyền
|
(1909 - 1981)
|
Vinh Mỹ, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Mỹ, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
301
|
Mẹ Nguyễn Thị Lọt
|
(1916 - 1997)
|
Vinh Mỹ, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Mỹ, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
302
|
Mẹ Mai Thị Nga
|
(1914 - 1991)
|
Vinh Mỹ, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Mỹ, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
303
|
Mẹ Tô Thị Tuyến
|
(1898 - 1974)
|
Vinh Mỹ, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Mỹ, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
304
|
Mẹ Nguyễn Thị Uyên
|
(1902 - 1985)
|
Vinh Mỹ, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Mỹ, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
305
|
Mẹ Đoàn Thị Nhạn
|
(1918 - 2012)
|
Xã Vinh Mỹ, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Mỹ, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
306
|
Mẹ Nguyễn Thị Rơi
|
(1921 - 1985)
|
Xã Vinh Mỹ, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Mỹ, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
307
|
Mẹ Nguyễn Thị Huê
|
(1923-)
|
Xã Vinh Hưng, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Mỹ, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
1402/QĐ-CTN
|
13/07/2017
|
308
|
Mẹ Huỳnh Thị Sắt
|
(1887 - 1979)
|
Xã Vinh Mỹ, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Mỹ, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
379/QĐ-CTN
|
09/03/2018
|
309
|
Mẹ Cao Thị Kiều
|
(1917 - 1996)
|
Xã Vinh Mỹ, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Mỹ, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
232/QĐ-CTN
|
12/02/2019
|
310
|
Mẹ Huỳnh Thị Lan
|
(1897 - 1987)
|
Xã Vinh Hải, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Mỹ, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
232/QĐ-CTN
|
12/02/2019
|
311
|
Mẹ Đoàn Thị Cặn
|
(1906 - 1977)
|
Vinh Mỹ, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Mỹ, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
424/QĐ-CTN
|
01/04/2020
|
XÃ XUÂN LỘC
|
312
|
Mẹ Đặng Thị Tuân
|
(1883 - 1974)
|
Xã Vinh Mỹ, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Xuân Lộc, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
379/QĐ-CTN
|
09/03/2018
|
313
|
Mẹ Hồ Thị Hội
|
(1913 - 1979)
|
Xã Hải Phúc, huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị
|
Xuân Lộc, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
1973/QĐ-CTN
|
13/11/2019
|