STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
NĂM SINH - NĂM MẤT
|
NGUYÊN QUÁN
|
TRÚ QUÁN TRƯỚC LÚC TỪ TRẦN
|
QUYẾT ĐỊNH CÔNG NHẬN
|
NGÀY KÝ
|
THỊ TRẤN SỊA
|
1
|
Mẹ Hoàng Thị Tịnh
|
(1900 - 1997)
|
TT Sịa, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
TT Sịa, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
2
|
Mẹ Phan Thị Kẹp
|
(1908 - 1966)
|
Quảng Phước, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
TT Sịa, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
1306 KT/CTN
|
23/07/1997
|
3
|
Mẹ Hoàng Thị Lọt
|
(1906-1931)
|
TT Sịa, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
TT Sịa, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
562 KT/CTN
|
03/08/2001
|
4
|
Mẹ Nguyễn Thị Bồi
|
(1895-1942)
|
TT Sịa, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
TT Sịa, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
425 KT/CTN
|
17/07/2002
|
5
|
Mẹ Đoàn Thị Đóa
|
(1901-1984)
|
TT Sịa, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
TT Sịa, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
747 QĐ/CTN
|
24/10/2003
|
6
|
Mẹ Lê Thị Đồi
|
(1880 - ...)
|
Quảng Phước, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
TT Sịa, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
1247/QĐ-CTN
|
11/08/2010
|
7
|
Mẹ Phan Thị Gắn
|
(1912 - 1991)
|
Quảng Phước, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
TT Sịa, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
84/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
8
|
Mẹ Hoàng Thị Lan
|
(1903 - 1988)
|
TT Sịa, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
TT Sịa, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
84/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
9
|
Mẹ Nguyễn Thị Lìn
|
(1905 - 1997)
|
TT Sịa, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
TT Sịa, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
84/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
10
|
Mẹ Nguyễn Thị Nỡ
|
(1898 - 1982)
|
Quảng Phước, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
TT Sịa, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
84/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
11
|
Mẹ Hoàng Thị Dứ
|
(1917 - 2007)
|
Quảng Lợi, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
TT Sịa, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
12
|
Mẹ Lê Thị Ninh
|
(1906 - 1947)
|
Quảng Phước, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
TT Sịa, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
13
|
Lê Thị Tâm
|
(1899 - 1960)
|
TT Sịa, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
TT Sịa, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
2021/QĐ-CTN
|
29/09/2017
|
14
|
Trần Thị Thiểu
|
(1921 – 1990)
|
Quảng Vinh, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
TT Sịa, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
232/QĐ-CTN
|
12/02/2019
|
XÃ QUẢNG AN
|
15
|
Mẹ Phan Thị Quét
|
(1906 - ?)
|
Quảng An, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Quảng An, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
16
|
Mẹ Trương Thị Vin
|
(1917 - 2001)
|
Quảng An, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Quảng An, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
17
|
Mẹ Đặng Thị Chình
|
(1927 -)
|
Quảng An, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Quảng An, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
841 KT/CTN
|
24/04/1996
|
18
|
Mẹ Nguyễn Thị Khíu
|
(1928 - 1954)
|
Quảng An, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Quảng An, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
841 KT/CTN
|
24/04/1996
|
19
|
Mẹ Đặng Thị Vàng
|
(1901 - 1987)
|
Quảng An, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Quảng An, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
841 KT/CTN
|
24/04/1996
|
20
|
Mẹ Đặng Thị Tú
|
(1911- 1988)
|
Quảng An, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Quảng An, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
1306 KT/CTN
|
23/07/1997
|
21
|
Mẹ Phan Thị Trích
|
(1902 - 1977)
|
Quảng An, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Quảng An, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
417 KT/CTN
|
16/11/1999
|
22
|
Mẹ Trương Thị Côi
|
(1902-?)
|
Quảng An, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Quảng An, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
425 KT/CTN
|
17/07/2002
|
23
|
Mẹ Lê Thị Căn
|
(1906-?)
|
Quảng An, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Quảng An, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
747 QĐ/CTN
|
24/10/2003
|
24
|
Mẹ Phan Thị Xe
|
(1905-?)
|
Quảng An, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Quảng An, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
747 QĐ/CTN
|
24/10/2003
|
25
|
Mẹ Lê Thị Giang
|
(1847 - 1922)
|
Xã Quảng An, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Quảng An, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
26
|
Mẹ Nguyễn Thị Khướu
|
(1900 - 1986)
|
Xã Quảng An, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Quảng An, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
27
|
Mẹ Nguyễn Thị Là
|
(1890 - 1978)
|
Xã Quảng An, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Quảng An, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
28
|
Mẹ Hồ Thị Ngắn
|
(1880 - 1955)
|
Xã Quảng An, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Quảng An, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
29
|
Mẹ Trần Thị Ngoãn
|
(1891 - 1977)
|
Xã Quảng An, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Quảng An, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
30
|
Mẹ Hồ Thị Trạch
|
(1915 - 2008)
|
Xã Quảng An, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Quảng An, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
31
|
Mẹ Trần Thị Tứ
|
(1915 - 1986)
|
Phú Lương, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Quảng An, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
32
|
Mẹ Nguyễn Thị Trò
|
(1918 - 2005)
|
Xã Quảng An, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Quảng An, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
1882/QĐ-CTN
|
19/10/2018
|
XÃ QUẢNG CÔNG
|
33
|
Mẹ Nguyễn Thị Môn
|
(1892 - 1932)
|
Xã Quảng Công, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Quảng Công, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
2021/QĐ-CTN
|
29/09/2017
|
34
|
Mẹ Hồ Thị Thăng
|
(1905 - 1936)
|
Hương Phong, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Xã Quảng Công, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
379/QĐ-CTN
|
09/03/2018
|
XÃ QUẢNG LỢI
|
35
|
Mẹ Văn Thị Đề
|
(1918 - 1999)
|
Quảng Lợi, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Quảng Lợi, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
36
|
Mẹ Phạm Thị Hoan
|
(1895 - 1995)
|
Quảng Lợi, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Quảng Lợi, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
37
|
Mẹ Phạm Thị Ngùy
|
(1921 -)
|
Quảng Lợi, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Quảng Lợi, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
38
|
Mẹ Trần Thị Bồng
|
(1916 -)
|
Quảng Lợi, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Quảng Lợi, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
39
|
Mẹ Đặng Thị Cán
|
(1910 - 1982)
|
Quảng Lợi, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Quảng Lợi, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
841 KT/CTN
|
24/04/1996
|
40
|
Mẹ Phạm Thị Điểm
|
(1909 - 1993)
|
Quảng Lợi, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Quảng Lợi, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
841 KT/CTN
|
24/04/1996
|
41
|
Mẹ Đặng Thị Mão
|
(1903-1957)
|
Quảng Lợi, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Quảng Lợi, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
1434 QĐ/CTN
|
25/11/2005
|
42
|
Mẹ Nguyễn Thị Nuôi
|
(1899-1950)
|
Quảng Lợi, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Quảng Lợi, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
1434 QĐ/CTN
|
25/11/2005
|
43
|
Mẹ Nguyễn Thị Não
|
(1914-1971)
|
Quảng Lợi, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Quảng Lợi, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
1285/2006 QĐ/CTN
|
15/11/2006
|
44
|
Mẹ Phạm Thị Tuyết
|
(1922-)
|
Xã Quảng Lợi, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Quảng Lợi, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
83/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
45
|
Mẹ Đặng Thị Con
|
(1928 - 1950)
|
Xã Quảng Lợi, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Quảng Lợi, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
46
|
Mẹ Hồ Thị Dạng
|
(1913 - 2003)
|
Xã Quảng Lợi, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Quảng Lợi, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
47
|
Mẹ Nguyễn Thị Mượn
|
(1862 - 1965)
|
Xã Quảng Lợi, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Quảng Lợi, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
48
|
Mẹ Phạm Thị Tuyễn
|
(1904 - 1982)
|
Xã Quảng Lợi, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Quảng Lợi, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
49
|
Mẹ Trần Thị Kệt
|
(1914 - 1997)
|
Xã Quảng Lợi, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Quảng Lợi, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
2021/QĐ-CTN
|
29/09/2017
|
50
|
Mẹ Phạm Thị Khương
|
(1897 - 1980)
|
Xã Quảng Lợi, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Quảng Lợi, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
2021/QĐ-CTN
|
29/09/2017
|
51
|
Mẹ Hà Thị Thâm
|
(1899 - 1979)
|
Xã Quảng Lợi, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Quảng Lợi, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
2021/QĐ-CTN
|
29/09/2017
|
52
|
Mẹ Hoàng Thị Thĩu
|
(1907 - 1950)
|
Xã Quảng Lợi, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Quảng Lợi, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
2021/QĐ-CTN
|
29/09/2017
|
53
|
Mẹ Phạm Thị Vện
|
(1907 - 1976)
|
Xã Quảng Lợi, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Quảng Lợi, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
2021/QĐ-CTN
|
29/09/2017
|
54
|
Mẹ Nguyễn Thị Dư
|
(1904 - 1982)
|
Xã Quảng Lợi, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Quảng Lợi, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
1882/QĐ-CTN
|
19/10/2018
|
55
|
Mẹ Hà Thị Lý
|
(1910 - 1975)
|
Xã Quảng Lợi, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Quảng Lợi, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
379/QĐ-CTN
|
09/03/2018
|
XÃ QUẢNG NGẠN
|
56
|
Mẹ Trần Thị Nương
|
(1890 - 1945)
|
Quảng Ngạn, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Quảng Ngạn, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
1306 KT/CTN
|
23/07/1997
|
XÃ QUẢNG PHÚ
|
57
|
Mẹ Trần Thị Bưởi
|
(1929 -)
|
Quảng Phú, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Quảng Phú, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
58
|
Mẹ Hà Thị Lựu
|
(1929 -)
|
Quảng Phú, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Quảng Phú, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
59
|
Mẹ Đặng Thị Xu
|
(1923 - 2001)
|
Quảng Phú, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Quảng Phú, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
60
|
Mẹ Phan Thị Tiếu
|
(1905 - ?)
|
Quảng Phú, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Quảng Phú, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
522 KT/CTN
|
27/08/1995
|
61
|
Mẹ Trần Thị Tôm
|
(1901 - 1947)
|
Quảng Phú, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Quảng Phú, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
522 KT/CTN
|
27/08/1995
|
62
|
Mẹ Nguyễn Thị Thuyền
|
(1908 - 1969)
|
Xã Quảng Phú, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Quảng Phú, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
63
|
Mẹ Đỗ Thị Con
|
(1891 - 1949)
|
Xã Quảng Phú, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Quảng Phú, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
64
|
Mẹ Đặng Thị Quạ
|
(1901 - 1997)
|
Xã Quảng Phú, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Quảng Phú, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
1519/QĐ-CTN
|
04/09/2018
|
65
|
Mẹ Võ Thị Con
|
(1907 - 1972)
|
Xã Quảng Phú, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Quảng Phú, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
1882/QĐ-CTN
|
19/10/2018
|
66
|
Mẹ Nguyễn Thị Diệu
|
(1870 - 1954)
|
Xã Quảng Phú, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Quảng Phú, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
1882/QĐ-CTN
|
19/10/2018
|
67
|
Mẹ Trần Thị Thối
|
(1883 - 1976)
|
Xã Quảng Phú, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Quảng Phú, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
1882/QĐ-CTN
|
19/10/2018
|
68
|
Mẹ Trần Thị Út
|
(1899 – 1997)
|
Xã Quảng Phú, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Quảng Phú, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
1882/QĐ-CTN
|
19/10/2018
|
69
|
Mẹ Phan Thị Uyển
|
(1894 - 1959)
|
Xã Quảng Phú, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Quảng Phú, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
1882/QĐ-CTN
|
19/10/2018
|
70
|
Mẹ Hoàng Thị Vân
|
(1882 - 1970)
|
Quảng Phú, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Quảng Phú, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
114/QĐ-CTN
|
21/01/2020
|
XÃ QUẢNG PHƯỚC
|
71
|
Mẹ Lê Thị Chít
|
(1899 - 1992)
|
Quảng Phước, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Quảng Phước, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
72
|
Mẹ Hà Thị Khê
|
(1928 -)
|
Quảng Phước, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Quảng Phước, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
73
|
Mẹ Lê Thị Lự
|
(1925 -)
|
Quảng Phước, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Quảng Phước, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
74
|
Mẹ Nguyễn Thị Rú
|
(1870 - 1949)
|
Quảng Phước, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Quảng Phước, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
75
|
Mẹ Hồ Thị Thỏ
|
(1878 - 1969)
|
Quảng Phước, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Quảng Phước, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
76
|
Mẹ Lê Thị Núi
|
(1902 - 1937)
|
Quảng Phước, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Quảng Phước, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
841 KT/CTN
|
24/04/1996
|
77
|
Mẹ Đặng Thị Con
|
(1894-1955)
|
Quảng Phước, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Quảng Phước, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
425 KT/CTN
|
17/07/2002
|
78
|
Mẹ Đào Thị Bờ
|
(1905 - 1950)
|
Xã Quảng Lợi, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Quảng Phước, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
79
|
Mẹ Hồ Thị Cẩm
|
(1893 - 1973)
|
Xã Quảng Phước, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Quảng Phước, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
80
|
Mẹ Nguyễn Thị Có
|
(1908 - 2004)
|
Xã Quảng Phước, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Quảng Phước, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
81
|
Mẹ Ngô Thị Mai
|
|
Xã Quảng Phước, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Quảng Phước, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
82
|
Mẹ Hoàng Thị Màng
|
(1913 - 2003)
|
Xã Quảng Phước, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Quảng Phước, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
83
|
Mẹ Phan Thị Ngại
|
(1906 - 2006)
|
Xã Quảng Phước, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Quảng Phước, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
84
|
Mẹ Hồ Thị Rát
|
(1892 - 1975)
|
Xã Quảng Phước, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Quảng Phước, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
85
|
Mẹ Hồ Thị Thâm
|
(1895 - 1963)
|
Xã Quảng Phước, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Quảng Phước, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
86
|
Mẹ Hồ Thị Thiển
|
(1911 - 2002)
|
Xã Quảng Phước, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Quảng Phước, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
87
|
Mẹ Nguyễn Thị Đi
|
(1895 - 1973)
|
Xã Quảng Phước, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Quảng Phước, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
2021/QĐ-CTN
|
29/09/2017
|
88
|
Mẹ Phan Thị Ỡ (Vẹ)
|
(1895 – 1972)
|
Quảng Phước, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Quảng Phước, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
1973/QĐ-CTN
|
13/11/2019
|
XÃ QUẢNG THÁI
|
89
|
Mẹ Hoàng Thị Chạc
|
(1920 -)
|
Quảng Thái, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Quảng Thái, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
90
|
Mẹ Hồ Thị Hét
|
(1919 - 1999)
|
Quảng Thái, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Quảng Thái, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
91
|
Mẹ Văn Thị Miên
|
(1923 -)
|
Quảng Thái, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Quảng Thái, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
92
|
Mẹ Hồ Thị Nghiện
|
(1920 -)
|
Quảng Thái, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Quảng Thái, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
93
|
Mẹ Hoàng Thị Tại
|
(1918-)
|
Quảng Thái, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Quảng Thái, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
94
|
Mẹ Hồ Thị Thanh
|
(1910-)
|
Quảng Thái, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Quảng Thái, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
95
|
Mẹ Hồ Thị Cúc
|
(1920-)
|
Quảng Thái, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Quảng Thái, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
96
|
Mẹ Hoàng Thị Dẫm
|
(1907 - 1993)
|
Quảng Thái, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Quảng Thái, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
97
|
Mẹ Đặng Thị Diên
|
(1910 - 1995)
|
Quảng Thái, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Quảng Thái, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
98
|
Mẹ Phạm Thị Khiếu
|
(1903 - 1982)
|
Quảng Thái, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Quảng Thái, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
99
|
Mẹ Văn Thị Phán
|
(1904 -)
|
Quảng Thái, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Quảng Thái, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
522 KT/CTN
|
27/08/1995
|
100
|
Mẹ Hồ Thị Thuật
|
(1892 - 1955)
|
Quảng Thái, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Quảng Thái, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
101
|
Mẹ Trần Thị Tiệp
|
(1907 - 1996)
|
Quảng Thái, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Quảng Thái, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
102
|
Mẹ Trần Thị Cháu
|
(1925 - 1998)
|
Quảng Thái, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Quảng Thái, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
841 KT/CTN
|
24/04/1996
|
103
|
Mẹ Hoàng Thị Dứ
|
(1926 - 1980)
|
Quảng Thái, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Quảng Thái, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
841 KT/CTN
|
24/04/1996
|
104
|
Mẹ Nguyễn Thị Hạt
|
(1907 - 1968)
|
Quảng Thái, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Quảng Thái, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
841 KT/CTN
|
24/04/1996
|
105
|
Mẹ Lê Thị Mót
|
(1903 - 1965)
|
Quảng Thái, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Quảng Thái, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
841 KT/CTN
|
24/04/1996
|
106
|
Mẹ Phan Thị Não
|
(1917 -)
|
Quảng Thái, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Quảng Thái, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
841 KT/CTN
|
24/04/1996
|
107
|
Mẹ Phan Thị Trữ
|
(1907 - 1967)
|
Quảng Thái, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Quảng Thái, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
841 KT/CTN
|
24/04/1996
|
108
|
Mẹ Lê Thị Thú
|
(1917 - 1973)
|
Quảng Thái, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Quảng Thái, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
417 KT/CTN
|
16/11/1999
|
109
|
Mẹ Lê Thị Thêm
|
(1899-?)
|
Quảng Thái, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Quảng Thái, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
562 KT/CTN
|
03/08/2001
|
110
|
Mẹ Hoàng Thị Viết
|
(1897-1947)
|
Quảng Thái, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Quảng Thái, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
562 KT/CTN
|
03/08/2001
|
111
|
Mẹ Lê Thị Đờn
|
(1902-?)
|
Quảng Thái, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Quảng Thái, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
747 QĐ/CTN
|
24/10/2003
|
112
|
Mẹ Văn Thị Lĩnh
|
(1905-1995)
|
Quảng Thái, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Quảng Thái, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
747 QĐ/CTN
|
24/10/2003
|
113
|
Mẹ Hoàng Thị Xiêm
|
(1902-1982)
|
Quảng Thái, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Quảng Thái, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
747 QĐ/CTN
|
24/10/2003
|
114
|
Nguyễn Thị Mót
|
(1899-1977)
|
Quảng Thái, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Quảng Thái, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
1285/2006 QĐ/CTN
|
15/11/2006
|
115
|
Mẹ Hồ Thị Thương
|
(1925 - 1951)
|
Xã Quảng Thái, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Quảng Thái, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
1247/QĐ-CTN
|
11/08/2010
|
116
|
Mẹ Phạm Thị Hư
|
(1932-)
|
Xã Quảng Thái, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Quảng Thái, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
83/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
117
|
Mẹ Hồ Thị Lồng
|
(1924 - 2014)
|
Xã Quảng Thái, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Quảng Thái, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
83/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
118
|
Mẹ Văn Thị Muôn
|
(1923-)
|
Xã Quảng Thái, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Quảng Thái, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
83/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
119
|
Mẹ Hồ Thị Ngoa
|
(1926 - 2016)
|
Xã Quảng Thái, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Quảng Thái, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
83/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
120
|
Mẹ Hồ Thị Chiếc
|
(1902 - 1977)
|
Xã Quảng Thái, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Quảng Thái, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
121
|
Mẹ Hoàng Thị Dựa
|
(1907 - 1962)
|
Xã Quảng Thái, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Quảng Thái, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
122
|
Mẹ Trần Thị Miếng
|
(1890 - 1960)
|
Xã Quảng Thái, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Quảng Thái, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
123
|
Mẹ Lê Thị Thúi
|
(1910 - 1969)
|
Xã Quảng Thái, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Quảng Thái, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
2021/QĐ-CTN
|
29/09/2017
|
124
|
Mẹ Văn Thị Kiệm
|
(1915 - 2000)
|
Xã Quảng Thái, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Quảng Thái, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
1882/QĐ-CTN
|
19/10/2018
|
125
|
Mẹ Phạm Thị Thúc
|
(1920 - 1967)
|
Xã Quảng Thái, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Quảng Thái, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
1882/QĐ-CTN
|
19/10/2018
|
126
|
Mẹ Văn Thị Bãng
|
(1915 - 1943)
|
Xã Quảng Thái, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Quảng Thái, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
280/QĐ-CTN
|
25/02/2019
|
127
|
Mẹ Văn Thị Diệp
|
(1878 – 1946)
|
Quảng Thái, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Quảng Thái, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
1474/QĐ-CTN
|
28/08/2019
|
128
|
Mẹ Hồ Thị Thu
|
(1884 - 1968)
|
Quảng Thái, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Quảng Thái, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
1474/QĐ-CTN
|
28/08/2019
|
XÃ QUẢNG THÀNH
|
129
|
Mẹ Nguyễn Thị Cẩm
|
(1913 - 1986)
|
Quảng Thành, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Quảng Thành, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
130
|
Mẹ Nguyễn Thị Cháu
|
(1928 - 1998)
|
Quảng Thành, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Quảng Thành, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
131
|
Mẹ Nguyễn Thị Hường
|
(? - 1983)
|
Quảng Thành, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Quảng Thành, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
132
|
Mẹ Trần Thị Mèo
|
(1893 - 1973)
|
Quảng Thành, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Quảng Thành, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
133
|
Mẹ Đào Thị Cọi
|
(1911 - 1980)
|
Xã Quảng Thành, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Quảng Thành, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
1247/QĐ-CTN
|
11/08/2010
|
134
|
Mẹ Nguyễn Thị Biểu
|
(1877 - 1960)
|
Xã Quảng Thành, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Quảng Thành, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
135
|
Mẹ Phan Thị Cháu
|
(1921 - 1996)
|
Xã Quảng Thành, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Quảng Thành, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
136
|
Mẹ Lê Thị Lự
|
(1913 - 2005)
|
Xã Quảng Thành, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Quảng Thành, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
137
|
Mẹ Trần Thị Xấu
|
(1912 - 1972)
|
Xã Quảng Thành, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Quảng Thành, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
379/QĐ-CTN
|
09/03/2018
|
138
|
Mẹ Trần Thị Bung
|
(1889 - 1944)
|
Xã Quảng Thành, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Quảng Thành, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
1882/QĐ-CTN
|
19/10/2018
|
XÃ QUẢNG THỌ
|
139
|
Mẹ Nguyễn Thị Gởi
|
(1921 - ?)
|
Quảng Thọ, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Quảng Thọ, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
140
|
Mẹ Trần Thị Hiền
|
(1925 - 1949)
|
Quảng Thọ, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Quảng Thọ, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
141
|
Mẹ Lê Thị Mỳ
|
(1921 - 1999)
|
Quảng Thọ, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Quảng Thọ, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
142
|
Mẹ Cao Thị Choắt
|
(1901 - 1974)
|
Quảng Thọ, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Quảng Thọ, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
143
|
Mẹ Lê Thị Đấu
|
(1907 - 1973)
|
Quảng Thọ, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Quảng Thọ, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
144
|
Mẹ Phan Thị Lợn (Em)
|
(? - 1945)
|
Quảng Thọ, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Quảng Thọ, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
145
|
Mẹ Trần Thị Vọng
|
(1902 - 1965)
|
Quảng Thọ, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Quảng Thọ, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
146
|
Mẹ Nguyễn Thị Xoa
|
(1906 - 1959)
|
Quảng Thọ, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Quảng Thọ, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
147
|
Mẹ Phan Thị Phước
|
(1895 - ?)
|
Quảng Thọ, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Quảng Thọ, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
522 KT/CTN
|
27/08/1995
|
148
|
Mẹ Võ Thị Sớm
|
(1925 - 1998)
|
Quảng Thọ, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Quảng Thọ, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
522 KT/CTN
|
27/08/1995
|
149
|
Mẹ Nguyễn Thị Ụt
|
(1903 - 1953)
|
Quảng Thọ, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Quảng Thọ, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
522 KT/CTN
|
27/08/1995
|
150
|
Mẹ Nguyễn Thị Việt
|
(1892 - 1980)
|
Quảng Thọ, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Quảng Thọ, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
1306 KT/CTN
|
23/07/1997
|
151
|
Mẹ Hoàng Thị Mượn
|
(1892 - 1927)
|
Xã Quảng Thọ, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Quảng Thọ, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
1565/QĐ-CTN
|
29/08/2013
|
152
|
Mẹ Ngô Thị Ngoãn
|
(1900 - 1958)
|
Xã Quảng Thọ, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Quảng Thọ, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
1565/QĐ-CTN
|
29/08/2013
|
153
|
Mẹ Nguyễn Thị Bịu
|
|
Xã Quảng Thọ, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Quảng Thọ, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
83/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
154
|
Mẹ Trần Thị Bịu
|
(1914-)
|
Xã Quảng Thọ, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Quảng Thọ, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
83/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
155
|
Mẹ Nguyễn Thị Giáp
|
(1921-)
|
Xã Quảng Thọ, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Quảng Thọ, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
83/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
156
|
Mẹ Nguyễn Thị Khiết
|
(1942-)
|
Xã Quảng Thọ, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Quảng Thọ, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
83/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
157
|
Mẹ Nguyễn Thị Bẹo
|
(1908 - 1993)
|
Xã Quảng Thọ, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Quảng Thọ, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
158
|
Mẹ Trần Thị Bẹo
|
(1925 - 2010)
|
Xã Quảng Thọ, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Quảng Thọ, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
159
|
Mẹ Lê Thị Đỵ
|
(1922 - 1964)
|
Xã Quảng Thọ, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Quảng Thọ, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
160
|
Mẹ Trần Thị Đỵ
|
(1910 - 2001)
|
Xã Quảng Thọ, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Quảng Thọ, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
161
|
Mẹ Võ Thị Gà
|
(1922 - 1978)
|
Xã Quảng Phú, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Quảng Thọ, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
162
|
Mẹ Trần Thị Huệ
|
(1914 - 1980)
|
Xã Quảng An, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Quảng Thọ, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
163
|
Mẹ Nguyễn Thị Lòn
|
(1918 - 2008)
|
Xã Quảng Thọ, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Quảng Thọ, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
164
|
Mẹ Trần Thị Luốt
|
(1918 - 2007)
|
Hương Vân, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Xã Quảng Thọ, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
165
|
Mẹ Nguyễn Thị Riêng
|
(1894 - 1973)
|
Xã Quảng Thọ, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Quảng Thọ, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
166
|
Mẹ Nguyễn Thị Thuyên
|
(1915 - 2005)
|
Xã Quảng Thọ, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Quảng Thọ, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
167
|
Mẹ Nguyễn Thị Tiềm
|
(1891 - 1948)
|
Xã Quảng Thọ, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Quảng Thọ, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
168
|
Mẹ Trần Thị Tỷ
|
(1918 - 2005)
|
Xã Quảng Thọ, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Quảng Thọ, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
169
|
Nguyễn Thị Khuyến
|
(1897 - 1976).
|
Xã Quảng Thọ, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Quảng Thọ, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
202/QĐ-CTN
|
08/02/2017
|
170
|
Trần Thị Thẻo
|
(1918 - 1993)
|
Xã Quảng Thọ, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Quảng Thọ, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
2021/QĐ-CTN
|
29/09/2017
|
171
|
Trần Thị Xin
|
(1869 - 1946)
|
Xã Quảng Thọ, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Quảng Thọ, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
379/QĐ-CTN
|
09/03/2018
|
172
|
Phan Thị Bụi
|
(1905 - 1988)
|
Xã Quảng Thọ, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Quảng Thọ, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
1882/QĐ-CTN
|
19/10/2018
|
173
|
Cao Thị Luyến
|
(1891 - 1980)
|
Xã Quảng Thọ, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Quảng Thọ, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
1882/QĐ-CTN
|
19/10/2018
|
174
|
Nguyễn Thị Địu
|
(1861 - 1923)
|
Xã Quảng Thọ, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Quảng Thọ, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
280/QĐ-CTN
|
25/02/2019
|
XÃ QUẢNG VINH
|
175
|
Mẹ Hoàng Thị Cúc
|
(1891-1972)
|
Quảng Vinh, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Quảng Vinh, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
176
|
Mẹ Đoàn Thị Nào
|
(1905 - 1993)
|
Quảng Vinh, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Quảng Vinh, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
177
|
Mẹ Đoàn Thị Vấn
|
(1925 -)
|
Quảng Vinh, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Quảng Vinh, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
178
|
Mẹ Nguyễn Thị Chiểu
|
(1905 - 1977)
|
Quảng Vinh, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Quảng Vinh, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
179
|
Mẹ Phan Thị Dương
|
(1900 - ?)
|
Quảng Vinh, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Quảng Vinh, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
180
|
Mẹ Trần Thị Luyện
|
(1890 - 1965)
|
Quảng Vinh, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Quảng Vinh, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
181
|
Mẹ Hồ Thị Thúi
|
(1910 - 1974)
|
Quảng Vinh, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Quảng Vinh, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
522 KT/CTN
|
27/08/1995
|
182
|
Mẹ Hồ Thị Tròn
|
(1890 - ?)
|
Quảng Vinh, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Quảng Vinh, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
522 KT/CTN
|
27/08/1995
|
183
|
Mẹ Hồ Thị Rế
|
(1918 - 2014)
|
Xã Quảng Vinh, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Quảng Vinh, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
83/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
184
|
Trần Thị Tầng
|
(1905 - 1962)
|
Xã Quảng Vinh, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Quảng Vinh, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
185
|
Phạm Thị Cháu
|
(1906 - 1958)
|
Xã Quảng Phú, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Quảng Vinh, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
2021/QĐ-CTN
|
29/09/2017
|
186
|
Văn Thị Cởi
|
(1899 - 1941)
|
Xã Quảng Vinh, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Quảng Vinh, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
2021/QĐ-CTN
|
29/09/2017
|
187
|
Hoàng Thị Cơ
|
(1905 - 1971)
|
Xã Quảng Vinh, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Quảng Vinh, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
379/QĐ-CTN
|
09/03/2018
|
188
|
Hồ Thị Gừng
|
(1894 - 1975)
|
Xã Quảng Vinh, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Quảng Vinh, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
379/QĐ-CTN
|
09/03/2018
|
189
|
Hồ Thị Vân
|
(1891 - 1972)
|
Xã Quảng Vinh, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Quảng Vinh, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
379/QĐ-CTN
|
09/03/2018
|
190
|
Phan Thị Dung
|
(1887 - 1938)
|
Xã Quảng Vinh, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Quảng Vinh, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
1519/QĐ-CTN
|
04/09/2018
|