Doanh thu vận tải, kho bãi và dịch vụ hỗ trợ vận tải tháng 10 năm 2024
|
Ước tính
tháng 10 năm 2024
|
Lũy kế 10 tháng năm 2024
|
Tháng 10/2024 so với
tháng trước
(%)
|
Tháng 10/2024 so với
cùng kỳ
năm trước
(%)
|
Lũy kế 10 tháng năm 2024
so với
cùng kỳ
năm trước
(%)
|
Đơn vị tính: Tỷ đồng
|
Tổng số
|
466,1
|
4434,2
|
99,43
|
115,49
|
115,62
|
Vận tải hành khách
|
96,6
|
930,3
|
98,14
|
114,95
|
115,49
|
|
Đường bộ
|
96,1
|
926,2
|
98,15
|
114,89
|
115,47
|
|
Đường sắt
|
|
|
|
|
|
|
Đường thủy
|
0,5
|
4,1
|
97,01
|
127,99
|
120,04
|
|
Đường hàng không
|
|
|
|
|
|
Vận tải hàng hóa
|
331,7
|
3147,8
|
99,10
|
113,06
|
114,13
|
|
Đường bộ
|
331,7
|
3147,8
|
99,10
|
113,06
|
114,13
|
|
Đường sắt
|
|
|
|
|
|
|
Đường thủy
|
|
|
|
|
|
|
Đường hàng không
|
|
|
|
|
|
Dịch vụ hỗ trợ vận tải
|
35
|
329,9
|
106,60
|
145,86
|
133,40
|
Bưu chính, chuyển phát
|
2,9
|
26,2
|
98,84
|
127,59
|
108,48
|
Cục thống kê tỉnh