DANH SÁCH TỔ CHỨC GIÁM ĐỊNH TƯ PHÁP CÔNG LẬP
STT
|
Tên tổ chức
|
Địa chỉ
|
Điện thoại
|
Website
|
Ghi chú (nếu có)
|
1
|
Phòng Kỹ thuật hình sự Công an tỉnh Thừa Thiên Huế
|
27 Trần Cao Vân, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
0234.3889175
|
|
|
2
|
Trung tâm Pháp y tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Tỉnh lộ 10, thôn Lại Thế, xã Phú Thượng, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
0234.3822641
|
https://phapy.thuathienhue.gov.vn
|
|
3
|
Trung tâm pháp y tâm thần khu vực Miền Trung
|
39 Phạm Thị Liên, phường Kim Long, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
0234.3523718
|
|
Trực thuộc Bộ Y tế
|
DANH SÁCH TỔ CHỨC GIÁM ĐỊNH TƯ PHÁP THEO VỤ VIỆC
Stt
|
Tên tổ chức
|
Thành lập
|
Địa chỉ
|
Điện thoại/Website
|
1
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Thừa Thiên Huế
|
30/12/1993
|
24 Lê Lợi, thành phố Huế,
tỉnh Thừa Thiên Huế
|
0234.3845093
http://skhcn.hue.gov.vn
|
2
|
Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh Thừa Thiên Huế
|
27/05/2016
|
8 Lý Thường Kiệt, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
0234.3821352
http:/svhtt.thuathienhue.gov.vn
|
3
|
Phân viện Điều tra quy hoạch rừng Trung Trung Bộ
|
17/05/1995
|
6/1 Đoàn Hữu Trưng, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
0234.3823033
|
4
|
Trung tâm Giám định chất lượng xây dựng Thừa Thiên Huế
|
24/02/2006
|
Khu QH Vỹ dạ 7, Phường Vỹ Dạ, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
0234.3815900
|
5
|
Công ty cổ phần Tư vấn xây dựng Thừa Thiên Huế
|
04/9/2003
|
Số 28 Lý Thường Kiệt, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
0234.3823955
www.tvxdtth.com
|
6
|
Công ty cổ phần tư vấn xây dựng số 1 Thừa Thiên Huế
|
19/12/2005
|
Khu QH Vỹ dạ 7, Phường Vỹ Dạ, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
0234.3848467
|
7
|
Công ty cổ phần Tư vấn giao thông Thừa Thiên Huế
|
21/9/1998
|
Số 15 Nguyễn Huệ, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
0234.3823816
|
8
|
Công ty cổ phần tư vấn Đầu tư và Xây dựng Thừa Thiên Huế
|
31/10/2003
|
Số 93 Phạm Văn Đồng, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
0234.3823920
|
9
|
Công ty TNHH Tư vấn và Xây dựng Trí Huy
|
05/08/2009
|
Số 24 Dương Văn An, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
0234.3817823
|
10
|
Trung tâm Khuyến công và Tư vấn phát triển công nghiệp tỉnh Thừa Thiên Huế
|
11/9/1996
|
Số 22 Tố Hữu, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
0234.3825315
|
11
|
Công ty Điện lực Thừa Thiên Huế
|
14/4/2010
|
Số 32 Lý Thường Kiệt, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
0234.2211222
|
DANH SÁCH GIÁM ĐỊNH VIÊN TƯ PHÁP
STT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Ngày bổ nhiệm
|
Nơi bổ nhiệm
|
Tình trạng
|
Nơi công tác
|
Ghi chú
|
Bộ ngành
|
Địa phương
|
Chuyên trách
|
Kiêm nhiệm
|
I. GIÁM ĐỊNH VIÊN PHÁP Y
|
1.
|
Nguyễn Hoài An
|
25/05/1961
|
23/09/2002
|
|
Thừa Thiên Huế
|
x
|
|
Trung tâm Pháp y
tỉnh Thừa Thiên Huế
|
|
2.
|
Lê Tự Hùng
|
07/06/1965
|
23/09/2002
|
|
Thừa Thiên Huế
|
x
|
|
|
3.
|
Trần Bảo Hùng
|
21/11/1966
|
23/09/2002
|
|
Thừa Thiên Huế
|
x
|
|
|
4.
|
Bùi Đức Phú
|
06/07/1956
|
23/09/2002
|
|
Thừa Thiên Huế
|
|
x
|
Hưu trí
|
|
5.
|
Lê Trọng Lân
|
15/03/1961
|
23/09/2002
|
|
Thừa Thiên Huế
|
|
x
|
Trường Đại học
Y Dược Huế
|
|
6.
|
Ngô Văn Trung
|
30/01/1958
|
23/09/2002
|
|
Thừa Thiên Huế
|
|
x
|
Hưu trí
|
|
7.
|
Nguyễn Văn Bằng
|
10/07/1958
|
23/09/2002
|
|
Thừa Thiên Huế
|
|
x
|
Hưu trí
|
|
8.
|
Trang Hiếu Hùng
|
27/12/1962
|
23/09/2002
|
|
Thừa Thiên Huế
|
|
x
|
Bệnh viện
Trung ương Huế
|
|
II. GIÁM ĐỊNH VIÊN KỸ THUẬT HÌNH SỰ
|
9.
|
Chu Văn Phúc
|
21/12/1971
|
05/02/2002
|
|
Thừa Thiên Huế
|
x
|
|
Phòng Kỹ thuật
hình sự, Công an
tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Hóa học, đường vân
|
10.
|
Nguyễn Đắc Định
|
02/01/1970
|
10/11/2003
|
|
Thừa Thiên Huế
|
x
|
|
Sinh học
|
11.
|
Nguyễn Thị Diệu Anh
|
02/01/1973
|
10/11/2003
|
|
Thừa Thiên Huế
|
x
|
|
Tài liệu
|
12.
|
Nguyễn Thị Thủy
|
10/05/1978
|
27/02/2007
|
|
Thừa Thiên Huế
|
x
|
|
Tài liệu, đường vân
|
13.
|
Lê Văn Tường
|
26/04/1978
|
27/08/2008
|
|
Thừa Thiên Huế
|
x
|
|
Đường vân
|
14.
|
Đoàn Thanh Chinh
|
01/05/1976
|
03/02/2010
|
|
Thừa Thiên Huế
|
x
|
|
Sinh học
|
15.
|
Nguyễn Ngọc Cử
|
16/06/1977
|
08/11/2010
|
|
Thừa Thiên Huế
|
x
|
|
Đường vân
|
16.
|
Nguyễn Huy Trung
|
14/07/1979
|
08/12/2011
|
|
Thừa Thiên Huế
|
x
|
|
Dấu vết cơ học, súng đạn
|
17.
|
Đinh Thế Tùng
|
18/07/1982
|
03/01/2013
|
|
Thừa Thiên Huế
|
x
|
|
Dấu vết cơ học, súng đạn
|
18.
|
Trần Nam
|
25/12/1980
|
22/01/2015
|
|
Thừa Thiên Huế
|
x
|
|
Hóa học cháy nổ
|
19.
|
Phạm Ngọc Giang
|
09/07/1977
|
21/7/2017
|
|
Thừa Thiên Huế
|
x
|
|
Tài liệu
|
20.
|
Đặng Văn Quốc
|
02/9/1975
|
15/5/2018
|
|
Thừa Thiên Huế
|
x
|
|
Dấu vết cơ học, súng đạn
|
21.
|
Trần Tuấn Mẫn
|
27/4/1980
|
08/8/2019
|
|
Thừa Thiên Huế
|
x
|
|
Kỹ thuật số, điện tử
|
22.
|
Phạm Văn Pháp
|
04/5/1987
|
08/8/2019
|
|
Thừa Thiên Huế
|
x
|
|
Kỹ thuật số, điện tử
|
23.
|
Bùi Đức Hòa
|
15/3/1988
|
27/12/2018
|
|
|
x
|
|
Pháp y
|
III. GIÁM ĐỊNH VIÊN TƯ PHÁP TRONG LĨNH VỰC XÂY DỰNG
|
24.
|
Nguyễn Đại Viên
|
24/08/1967
|
14/06/2006
|
|
Thừa Thiên Huế
|
|
x
|
Sở Xây dựng
tỉnh Thừa Thiên Huế
|
|
IV. GIÁM ĐỊNH VIÊN TƯ PHÁP TRONG LĨNH VỰC NÔNG NGHIỆP
|
25.
|
Lê Hạ
|
10/12/1964
|
17/01/2008
|
|
Thừa Thiên Huế
|
|
x
|
Trung tâm quy hoạch và thiết kế nông lâm nghiệp, Sở NN & PTNT tỉnh Thừa Thiên Huế
|
|
26.
|
Nguyễn Hữu Huy
|
25/12/1966
|
17/01/2008
|
|
Thừa Thiên Huế
|
|
x
|
Chi cục Kiểm lâm
Sở NN & PTNT tỉnh
Thừa Thiên Huế
|
|
27.
|
Trần Văn Tâm
|
12/06/1962
|
17/01/2008
|
|
Thừa Thiên Huế
|
|
x
|
Chi cục Chăn nuôi
và Thú y, Sở NN & PTNT tỉnh Thừa Thiên Huế
|
|
28.
|
Lê Thanh An
|
16/02/1967
|
17/01/2008
|
|
Thừa Thiên Huế
|
|
x
|
Chi cục Chăn nuôi
và Thú y, Sở NN & PTNT tỉnh
Thừa Thiên Huế
|
|
29.
|
Phan Thanh Hùng
|
11/04/1962
|
17/01/2008
|
|
Thừa Thiên Huế
|
|
x
|
Chi cục Thủy lợi,
Sở NN & PTNT tỉnh
Thừa Thiên Huế
|
|
30.
|
Trần Vũ Ngọc Hùng
|
25/12/1981
|
22/4/2020
|
|
Thừa Thiên Huế
|
|
x
|
Chi cục Kiểm lâm, Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
|
31.
|
Tống Phước Hoàng Hiếu
|
20/11/1989
|
22/4/2020
|
|
Thừa Thiên Huế
|
|
x
|
Chi cục Kiểm lâm, Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
|
32.
|
Tống Phước Long
|
09/11/1982
|
22/4/2020
|
|
Thừa Thiên Huế
|
|
x
|
Chi cục Kiểm lâm, Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
|
V. GIÁM ĐỊNH VIÊN TƯ PHÁP TRONG LĨNH VỰC VĂN HOÁ
|
33.
|
Nguyễn Quê
|
10/12/1958
|
21/02/2003
|
|
Thừa Thiên Huế
|
|
x
|
Hưu trí
|
|
34.
|
Nguyễn Thanh Hải
|
27/09/1964
|
21/02/2003
|
|
Thừa Thiên Huế
|
|
x
|
Trung tâm Văn hóa tỉnh Thừa Thiên Huế
|
|
35.
|
Đỗ Hữu Hà
|
16/04/1961
|
21/02/2003
|
|
Thừa Thiên Huế
|
|
x
|
Thư viện tổng hợp tỉnh Thừa Thiên Huế
|
|
36.
|
Nguyễn Ngọc Bình
|
16/11/1958
|
21/02/2003
|
|
Thừa Thiên Huế
|
|
x
|
Hưu trí
|
|
37.
|
Lê Viết Xuân
|
14/06/1956
|
21/02/2003
|
|
Thừa Thiên Huế
|
|
x
|
Hưu trí
|
|
38.
|
Lê Duy Sơn
|
31/12/1961
|
21/02/2003
|
|
Thừa Thiên Huế
|
|
x
|
Đại học
Khoa học Huế
|
|
39.
|
Nguyễn Hữu Thông
|
01/08/1952
|
21/02/2003
|
|
Thừa Thiên Huế
|
|
x
|
Hưu trí
|
|
VI. GIÁM ĐỊNH VIÊN TƯ PHÁP TRONG LĨNH VỰC TÀI CHÍNH - KẾ TOÁN
|
40.
|
Nguyễn Quang Tố
|
08/03/1967
|
13/11/2006
|
|
Thừa Thiên Huế
|
|
x
|
Sở Tài chính
tỉnh Thừa Thiên Huế
|
|
41.
|
Hồ Viết Quý
|
25/09/1966
|
13/11/2006
|
|
Thừa Thiên Huế
|
|
x
|
|
42.
|
Ngô Cẩm
|
06/09/1963
|
25/05/2012
|
Bộ Tài chính
|
|
|
x
|
Thanh tra
Cục thuế tỉnh
|
|
43.
|
Phan Hữu Quang
|
30/12/1960
|
25/05/2012
|
Bộ Tài chính
|
|
|
x
|
Thanh tra
Cục thuế tỉnh
|
|
44.
|
Lê Văn Hà
|
30/04/1962
|
25/05/2012
|
Bộ Tài chính
|
|
|
x
|
Phòng kiểm tra thuế số 01, Cục thuế tỉnh
|
|
45.
|
Nguyễn Văn Thái
|
06/03/1966
|
25/05/2012
|
Bộ Tài chính
|
|
|
x
|
Phòng Quản lý đất, Cục thuế tỉnh
|
|
46.
|
Hà Xuân Ngọc
|
14/04/1968
|
25/05/2012
|
Bộ Tài chính
|
|
|
x
|
Chi cục thuế
thị xã Hương Trà
|
|
47.
|
Đỗ Thị Ái Hương
|
17/04/1974
|
25/05/2012
|
Bộ Tài chính
|
|
|
x
|
Chi cục thuế
huyện A Luới
|
|
48.
|
Nguyễn Thanh Hoàng
|
04/08/1968
|
25/05/2012
|
Bộ Tài chính
|
|
|
x
|
Chi cục thuế
huyện Quảng Điền
|
|
49.
|
Phan Quang Trọng
|
11/04/1979
|
25/5/2012
|
Bộ Tài chính
|
|
|
x
|
Chi cục thuế
thị xã Hương Thủy
|
|
50.
|
Mai Văn Viết Diễn
|
04/10/1980
|
25/05/2012
|
Bộ Tài chính
|
|
|
x
|
Chi cục thuế
huyện Phú Lộc
|
|
51.
|
Nguyễn Công Thiện
|
04/121967
|
27/12/2017
|
Bộ Tài chính
|
|
|
x
|
Đội trưởng đội kiểm tra thuế số 2, Chi cục thuế thành phố Huế
|
|
52.
|
Văn Công Bình
|
25/5/1968
|
27/12/2017
|
Bộ Tài chính
|
|
|
x
|
Phó trường Phòng Thanh tra, kiểm tra 3, Văn phòng Cục thuế
|
|
53.
|
Nguyễn Đức Chi
|
26/7/1961
|
27/12/2017
|
Bộ Tài chính
|
|
|
x
|
Đội trưởng đội NVQL thuế, Chi cục thuế Nam Đông
|
|
54.
|
Dương Hoàng Giang
|
23/9/1972
|
27/12/2017
|
Bộ Tài chính
|
|
|
x
|
Phó đội trưởng đội kiểm tra thuế Chi cục thuế khu vực Hương Điền
|
|
55.
|
Nguyễn Xuân Tân
|
30/6/1963
|
02/12/2019
|
Bộ Tài chính
|
|
|
x
|
Phó Trưởng phòng thanh tra, kiểm tra thuế số 2, Cục Thuế tỉnh
|
|
56.
|
Lê Minh Hưng
|
07/4/1971
|
02/12/2019
|
Bộ Tài chính
|
|
|
x
|
Phó Chi cục trưởng, Chi Cục thuế khu vực Hương Phú
|
|
57.
|
Trần Phước Ngọc
|
01/6/1968
|
02/12/2019
|
Bộ Tài chính
|
|
|
x
|
Phó Chi cục trưởng, Chi Cục thuế thành phố Huế
|
|
VII. GIÁM ĐỊNH VIÊN TƯ PHÁP TRONG LĨNH VỰC THÔNG TIN - TRUYỀN THÔNG
|
58.
|
Hoàng Thị Hồng Gấm
|
11/8/1973
|
22/01/2019
|
|
Thừa Thiên Huế
|
|
x
|
Sở Thông tin và Truyền thông
|
|
59.
|
Hồ Thủy Sơn
|
26/7/1979
|
22/01/2019
|
|
Thừa Thiên Huế
|
|
x
|
|
60.
|
Nguyễn Hồng Quân
|
19/8/1977
|
22/01/2019
|
|
Thừa Thiên Huế
|
|
x
|
|
61.
|
Nguyễn Hữu Lương
|
08/6/1982
|
22/01/2019
|
|
Thừa Thiên Huế
|
|
x
|
|
62.
|
Võ Văn Khoái
|
10/10/1982
|
22/01/2019
|
|
Thừa Thiên Huế
|
|
x
|
|
63.
|
Lê Sĩ Tuấn
|
14/9/1988
|
22/01/2019
|
|
Thừa Thiên Huế
|
|
x
|
|
64.
|
Trần Thị Kim Quy
|
12/9/1982
|
22/01/2019
|
|
Thừa Thiên Huế
|
|
x
|
|
65.
|
Nguyễn Huy Hiển
|
03/6/1975
|
23/10/2020
|
|
Thừa Thiên Huế
|
|
x
|
|
VIII. GIÁM ĐỊNH VIÊN PHÁP Y TÂM THẦN
|
66.
|
Ngô Đình Thư
|
10/10/1960
|
13/11/2006
|
|
Thừa Thiên Huế
|
x
|
|
Trung tâm
pháp y tâm thần
khu vực Miền Trung,
Bộ Y tế
|
|
67.
|
Nguyễn Đăng Nguyên
|
03/5/1966
|
09/10/2018
|
Bộ Y tế
|
|
x
|
|
|
68.
|
Hoàng Thị Anh Đào
|
10/05/1963
|
13/11/2006
|
|
Thừa Thiên Huế
|
x
|
|
HĐLĐ
|
69.
|
Tôn Thất Hưng
|
19/01/1956
|
23/09/2002
|
|
Thừa Thiên Huế
|
x
|
|
HĐLĐ
|
70.
|
Ngô Văn Lương
|
26/11/1956
|
23/09/2002
|
|
Thừa Thiên Huế
|
|
x
|
Hưu trí
|
|
71.
|
Nguyễn Đắc Huy
|
27/02/1991
|
11/9/2020
|
|
Bộ Y tế
|
x
|
|
|
|
DANH SÁCH NGƯỜI GIÁM ĐỊNH TƯ PHÁP THEO VỤ VIỆC
STT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Chuyên ngành giám định
|
Kinh nghiệm trong hoạt động chuyên môn
|
Nơi công tác
|
1
|
Hồ Văn Nhân
|
12/08/1960
|
Xây dựng
|
Trên 30 năm
|
Sở Xây dựng
|
2
|
Phạm Minh Tâm
|
01/01/1977
|
Xây dựng
|
Trên 14 năm
|
Sở Xây dựng
|
3
|
Mai Thị Minh Thủy
|
25/11/1967
|
Xây dựng
|
Trên 16 năm
|
Sở Xây dựng
|
4
|
Nguyễn Đắc Phước
|
20/10/1979
|
Xây dựng
|
Trên 10 năm
|
Sở Xây dựng
|
5
|
Nguyễn Trần Nhật Minh
|
26/04/1980
|
Xây dựng
|
Trên 10 năm
|
Sở Xây dựng
|
6
|
Mai Viết Thành Nhân
|
28/05/1981
|
Xây dựng
|
Trên 09 năm
|
Sở Xây dựng
|
7
|
Trương Thị Thu Thủy
|
07/10/1977
|
Tài chính
|
Trên 7 năm
|
Sở Tài chính
|
8
|
Nguyễn Thuận Hóa
|
26/11/1969
|
Điện năng
|
Trên 25 năm
|
Sở Công thương
|
9
|
Đinh Ngọc Hùng
|
24/9/1984
|
Kỹ thuật an toàn công nghiệp
|
Trên 10 năm
|
Sở Công thương
|
10
|
Hồ Lê Thùy Dương
|
10/11/1982
|
Sở hữu công nghiệp
|
Trên 10 năm
|
Sở Khoa học và công nghệ
|
11
|
Nguyễn Việt Hùng
|
26/4/1965
|
Môi trường
|
Trên 22 năm
|
Sở Tài nguyên và Môi trường
|
12
|
Nguyễn Thanh Vinh
|
10/10/1966
|
Đo đạc Bản đồ và viễn thám
|
Trên 27 năm
|
Sở Tài nguyên và Môi trường
|
13
|
Nguyễn Thị Phương Thảo
|
01/10/1984
|
Đất đai
|
Trên 11 năm
|
Sở Tài nguyên và Môi trường
|
14
|
Nguyễn Mạnh Đại Lân
|
13/5/1978
|
Địa chất, khoáng sản và tài nguyên nước
|
Trên 19 năm
|
Sở Tài nguyên và Môi trường
|
15
|
Nguyễn Thị Ngọc Thanh
|
27/9/1987
|
Biển đảo và đầm phá
|
Trên 10 năm
|
Sở Tài nguyên và Môi trường
|