GIÁM ĐỊNH VIÊN PHÁP Y
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Ngày bổ nhiệm |
Nơi bổ nhiệm |
Tình trạng |
|
Ghi chú |
Bộ ngành |
Địa phương |
Chuyên trách |
Kiêm nhiệm |
Nơi công tác |
1 |
Nguyễn Hoài An |
25/05/1961 |
23/09/2002 |
|
Thừa Thiên Huế |
x |
|
Trung tâm Pháp y tỉnh TT. Huế |
Hợp đồng |
2 |
Lê Tự Hùng |
7/6/1965 |
23/09/2002 |
|
Thừa Thiên Huế |
x |
|
Trung tâm Pháp y tỉnh TT. Huế |
|
3 |
Trần Bảo Hùng |
21/11/1966 |
23/09/2002 |
|
Thừa Thiên Huế |
x |
|
Trung tâm Pháp y tỉnh TT. Huế |
Hết làm việc |
4 |
Bùi Đức Phú |
6/7/1956 |
23/09/2002 |
|
Thừa Thiên Huế |
|
x |
Hưu trí |
Hết làm việc |
5 |
Lê Trọng Lân |
15/03/1961 |
23/09/2002 |
|
Thừa Thiên Huế |
|
X |
Trường Đại học Y Dược Huế |
|
6 |
Ngô Văn Trung |
30/01/1958 |
23/09/2002 |
|
Thừa Thiên Huế |
|
x |
Hưu trí |
Hết làm việc |
7 |
Nguyễn Văn Bằng |
10/7/1958 |
23/09/2002 |
|
Thừa Thiên Huế |
|
x |
Hưu trí |
Hết làm việc |
8 |
Trang Hiếu Hùng |
27/12/1962 |
23/09/2002 |
|
Thừa Thiên Huế |
|
X |
Bệnh viện TW Huế |
|
9 |
Nguyễn Thị Nguyệt Ánh |
4/7/1988 |
7/5/2021 |
|
Thừa Thiên Huế |
x |
|
Trung tâm Pháp y tỉnh TT. Huế |
|
10 |
Bùi Đức Hòa |
15/3/1988 |
27/12/2018 |
|
Thừa Thiên Huế |
x |
|
Phòng Kỹ thuật hình sự - Công an tỉnh Thừa Thiên Huế |
|
11 |
Nguyễn Hữu Phong |
24/11/1991 |
20/7/2021 |
|
Thừa Thiên Huế |
x |
|
Phòng Kỹ thuật hình sự - Công an tỉnh Thừa Thiên Huế |
|
12 |
Đặng Văn Phước |
10/10/1993 |
10/14/2022 |
|
Thừa Thiên Huế |
x |
|
Trung tâm Giám định Y khoa - Pháp y tỉnh TT. Huế |
QĐ số 2501/QĐ-UBND |
GIÁM ĐỊNH VIÊN PHÁP Y TÂM THẦN
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Ngày bổ nhiệm |
Nơi bổ nhiệm |
Tình trạng |
|
Ghi chú |
Bộ ngành |
Địa phương |
Chuyên trách |
Kiêm nhiệm |
Nơi công tác |
1 |
Ngô Đình Thư |
10/10/1960 |
13/11/2006 |
|
Thừa Thiên Huế |
x |
|
Trung tâm
pháp y tâm thần
khu vực Miền Trung,
Bộ Y tế
|
|
2 |
Nguyễn Đăng Nguyên |
3/5/1966 |
9/10/2018 |
Bộ Y tế |
|
x |
|
|
3 |
Hoàng Thị Anh Đào |
10/5/1963 |
13/11/2006 |
|
Thừa Thiên Huế |
x |
|
HĐLĐ |
4 |
Tôn Thất Hưng |
19/01/1956 |
23/09/2002 |
|
Thừa Thiên Huế |
x |
|
HĐLĐ |
5 |
Nguyễn Đắc Huy |
27/02/1991 |
11/9/2020 |
|
Bộ Y tế |
x |
|
|
6 |
Ngô Văn Lương |
26/11/1956 |
23/09/2002 |
|
Thừa Thiên Huế |
x |
|
Hưu trí |
HĐLĐ |
7 |
Nguyễn Vũ Hoàng |
01/6/1959 |
23/09/2002 |
|
Thừa Thiên Huế |
x |
|
Hưu trí |
HĐLĐ |
GIÁM ĐỊNH VIÊN KỸ THUẬT HÌNH SỰ
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Ngày bổ nhiệm |
Nơi bổ nhiệm |
Tình trạng |
Nơi công tác |
Lĩnh vực giám định |
Ghi chú |
Bộ ngành |
Địa phương |
Chuyên trách |
Kiêm nhiệm |
1 |
Chu Văn Phúc |
21/12/1971 |
5/2/2002 |
|
Thừa Thiên Huế |
x |
|
Phòng KTHS Công an tỉnh |
Hóa học, đường vân |
|
2 |
Nguyễn Đắc Định |
2/1/1970 |
10/11/2003 |
|
Thừa Thiên Huế |
x |
|
Phòng KTHS Công an tỉnh |
Sinh học |
|
3 |
Nguyễn Thị Diệu Anh |
2/1/1973 |
10/11/2003 |
|
Thừa Thiên Huế |
x |
|
Phòng KTHS Công an tỉnh |
Tài liệu |
|
4 |
Nguyễn Thị Thủy |
10/5/1978 |
27/02/2007 |
|
Thừa Thiên Huế |
x |
|
Phòng KTHS Công an tỉnh |
Tài liệu, đường vân |
|
5 |
Lê Văn Tường |
26/04/1978 |
27/08/2008 |
|
Thừa Thiên Huế |
x |
|
Phòng KTHS Công an tỉnh |
Đường vân |
|
6 |
Đoàn Thanh Chinh |
1/5/1976 |
3/2/2010 |
|
Thừa Thiên Huế |
x |
|
Phòng KTHS Công an tỉnh |
Sinh học |
|
7 |
Nguyễn Ngọc Cử |
16/06/1977 |
8/11/2010 |
|
Thừa Thiên Huế |
x |
|
Phòng KTHS Công an tỉnh |
Đường vân |
|
8 |
Nguyễn Huy Trung |
14/07/1979 |
8/12/2011 |
|
Thừa Thiên Huế |
x |
|
Phòng KTHS Công an tỉnh |
Dấu vết cơ học, súng đạn |
|
9 |
Đinh Thế Tùng |
18/07/1982 |
3/1/2013 |
|
Thừa Thiên Huế |
x |
|
Phòng KTHS Công an tỉnh |
Dấu vết cơ học, súng đạn |
|
10 |
Trần Nam |
25/12/1980 |
22/01/2015 |
|
Thừa Thiên Huế |
x |
|
Phòng KTHS Công an tỉnh |
Hóa học cháy nổ |
|
11 |
Phạm Ngọc Giang |
9/7/1977 |
21/7/2017 |
|
Thừa Thiên Huế |
x |
|
Phòng KTHS Công an tỉnh |
Tài liệu |
|
12 |
Đặng Văn Quốc |
2/9/1975 |
15/5/2018 |
|
Thừa Thiên Huế |
x |
|
Phòng KTHS Công an tỉnh |
Dấu vết cơ học, súng đạn |
|
13 |
Trần Tuấn Mẫn |
27/4/1980 |
8/8/2019 |
|
Thừa Thiên Huế |
x |
|
Phòng KTHS Công an tỉnh |
Kỹ thuật số, điện tử |
|
14 |
Phạm Văn Pháp |
4/5/1987 |
8/8/2019 |
|
Thừa Thiên Huế |
x |
|
Phòng KTHS Công an tỉnh |
Kỹ thuật số, điện tử |
|
15 |
Đinh Xuân Hoàng |
2/24/1987 |
9/13/2022 |
|
Thừa Thiên Huế |
x |
|
Phòng KTHS Công an tỉnh |
Tài liệu |
QĐ số 2213/QĐ-UBND ngày 13/9/2022 |
16 |
Dương Thị Việt Hà |
06/9/1983 |
9/13/2022 |
|
Thừa Thiên Huế |
x |
|
Phòng KTHS Công an tỉnh |
Tài liệu |
QĐ số 2214/QĐ-UBND ngày 13/9/2022 |
17 |
Nguyễn Hữu Phong |
24/11/1991 |
9/13/2022 |
|
Thừa Thiên Huế |
x |
|
Phòng KTHS Công an tỉnh |
Sinh học |
QĐ số 2215/QĐ-UBND ngày 13/9/2022 |
GIÁM ĐỊNH VIÊN TƯ PHÁP TRONG LĨNH VỰC XÂY DỰNG
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Ngày bổ nhiệm |
Nơi bổ nhiệm |
Tình trạng |
|
Ghi chú |
Bộ ngành |
Địa phương |
Chuyên trách |
Kiêm nhiệm |
Nơi công tác |
1 |
Nguyễn Đại Viên |
24/08/1967 |
14/06/2006 |
|
Thừa Thiên Huế |
|
x |
Sở Xây dựng TT. Huế |
|
GIÁM ĐỊNH VIÊN TƯ PHÁP TRONG LĨNH VỰC NÔNG NGHIỆP
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Ngày bổ nhiệm |
Nơi bổ nhiệm |
Tình trạng |
|
Ghi chú |
Bộ ngành |
Địa phương |
Chuyên trách |
Kiêm nhiệm |
Nơi công tác |
1 |
Lê Hạ |
10/12/1964 |
17/01/2008 |
|
Thừa Thiên Huế |
|
x |
Trung tâm quy hoạch và thiết kế nông lâm nghiệp, Sở NN & PTNT tỉnh Thừa Thiên Huế |
|
2 |
Nguyễn Hữu Huy |
25/12/1966 |
17/01/2008 |
|
Thừa Thiên Huế |
|
x |
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN & PTNT tỉnh Thừa Thiên Huế |
|
3 |
Trần Văn Tâm |
12/6/1962 |
17/01/2008 |
|
Thừa Thiên Huế |
|
x |
Chi cục Chăn nuôi và Thú y, Sở NN & PTNT tỉnh Thừa Thiên Huế |
|
4 |
Lê Thanh An |
16/02/1967 |
17/01/2008 |
|
Thừa Thiên Huế |
|
x |
Chi cục Chăn nuôi và Thú y, Sở NN & PTNT tỉnh Thừa Thiên Huế |
|
5 |
Phan Thanh Hùng |
11/4/1962 |
17/01/2008 |
|
Thừa Thiên Huế |
|
x |
Chi cục Chăn nuôi và Thú y, Sở NN & PTNT tỉnh Thừa Thiên Huế |
|
6 |
Trần Vũ Ngọc Hùng |
25/12/1981 |
22/4/2020 |
|
Thừa Thiên Huế |
|
x |
Chi cục Kiểm lâm, Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
|
7 |
Tống Phước Hoàng Hiếu |
20/11/1989 |
22/4/2020 |
|
Thừa Thiên Huế |
|
x |
Chi cục Kiểm lâm, Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
|
8 |
Tống Phước Long |
9/11/1982 |
22/4/2020 |
|
Thừa Thiên Huế |
|
x |
Chi cục Kiểm lâm, Sở Nông nghiệp và Phát triển nôngthôn |
|
GIÁM ĐỊNH VIÊN TƯ PHÁP TRONG LĨNH VỰC VĂN HÓA
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Ngày bổ nhiệm |
Nơi bổ nhiệm |
Tình trạng |
|
Ghi chú |
Bộ ngành |
Địa phương |
Chuyên trách |
Kiêm nhiệm |
Nơi công tác |
1 |
Nguyễn Quê |
10/12/1958 |
21/02/2003 |
|
Thừa Thiên Huế |
|
x |
Hưu trí |
Hết làm việc |
2 |
Nguyễn Thanh Hải |
27/09/1964 |
21/02/2003 |
|
Thừa Thiên Huế |
|
x |
Trung tâm Văn hóa tỉnh Thừa Thiên Huế |
|
3 |
Đỗ Hữu Hà |
16/04/1961 |
21/02/2003 |
|
Thừa Thiên Huế |
|
x |
Thư viện tổng hợp tỉnh Thừa Thiên Huế |
|
4 |
Nguyễn Ngọc Bình |
16/11/1958 |
21/02/2003 |
|
Thừa Thiên Huế |
|
x |
Hưu trí |
Hết làm việc |
5 |
Lê Viết Xuân |
14/06/1956 |
21/02/2003 |
|
Thừa Thiên Huế |
|
x |
Hưu trí |
Hết làm việc |
6 |
Lê Duy Sơn |
31/12/1961 |
21/02/2003 |
|
Thừa Thiên Huế |
|
X |
Đại học Khoa học Huế |
|
7 |
Nguyễn Hữu Thông |
1/8/1952 |
21/02/2003 |
|
Thừa Thiên Huế |
|
x |
Hưu trí |
Hết làm việc |
GIÁM ĐỊNH VIÊN TƯ PHÁP TRONG LĨNH VỰC TÀI CHÍNH - KẾ TOÁN
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Ngày bổ nhiệm |
Nơi bổ nhiệm |
Tình trạng |
|
Ghi chú |
Bộ ngành |
Địa phương |
Chuyên trách |
Kiêm nhiệm |
Nơi công tác |
1 |
Nguyễn Quang Tố |
8/3/1967 |
13/11/2006 |
|
Thừa Thiên Huế |
|
x |
Sở Tài chính |
|
2 |
Hồ Viết Quý |
25/09/1966 |
13/11/2006 |
|
Thừa Thiên Huế |
|
x |
Sở Tài chính |
|
3 |
Ngô Cẩm |
6/9/1963 |
25/05/2012 |
Bộ Tài chính |
|
|
x |
Thanh tra Cục thuế tỉnh |
|
4 |
Phan Hữu Quang |
30/12/1960 |
25/05/2012 |
Bộ Tài chính |
|
|
x |
Thanh tra Cục thuế tỉnh |
|
5 |
Lê Văn Hà |
30/04/1962 |
25/05/2012 |
Bộ Tài chính |
|
|
x |
Phòng kiểm tra thuế số 01, Cục thuế tỉnh |
|
6 |
Nguyễn Văn Thái |
6/3/1966 |
25/05/2012 |
Bộ Tài chính |
|
|
x |
Phòng Quản lý đất, Cục thuế tỉnh |
|
7 |
Hà Xuân Ngọc |
14/04/1968 |
25/05/2012 |
Bộ Tài chính |
|
|
x |
Chi cục thuế thị xã Hương Trà |
|
8 |
Đỗ Thị Ái Hương |
17/04/1974 |
25/05/2012 |
Bộ Tài chính |
|
|
x |
Chi cục thuế huyện A Lưới |
|
9 |
Nguyễn Thanh Hoàng |
4/8/1968 |
25/05/2012 |
Bộ Tài chính |
|
|
|
Chi cục thuế huyện Quảng Điền |
|
10 |
Phan Quang Trọng |
11/4/1979 |
25/5/2012 |
Bộ Tài chính |
|
|
|
Chi cục thuế thị xã Hương Thủy |
|
11 |
Mai Văn Viết Diễn |
4/10/1980 |
25/05/2012 |
Bộ Tài chính |
|
|
|
Chi cục thuế huyện Phú Lộc |
|
12 |
Nguyễn Công Thiện |
04/121967 |
27/12/2017 |
Bộ Tài chính |
|
|
x |
Đội trưởng đội kiểm tra thuế số 2, Chi cục thuế thành phố Huế |
|
13 |
Văn Công Bình |
25/5/1968 |
27/12/2017 |
Bộ Tài chính |
|
|
x |
Phó trường Phòng Thanh tra, kiểm tra 3, Văn phòng Cục thuế |
|
14 |
Nguyễn Đức Chi |
26/7/1961 |
27/12/2017 |
Bộ Tài chính |
|
|
x |
Đội trưởng đội NVQL thuế, Chi cục thuế Nam Đông |
|
15 |
Dương Hoàng Giang |
23/9/1972 |
27/12/2017 |
Bộ Tài chính |
|
|
x |
Phó đội trưởng đội kiểm tra thuế Chi cục thuế khu vực Hương Điền |
|
16 |
Nguyễn Xuân Tân |
30/6/1963 |
2/12/2019 |
Bộ Tài chính |
|
|
x |
Phó Trưởng phòng thanh tra, kiểm tra thuế số 2, Cục Thuế tỉnh |
|
17 |
Lê Minh Hưng |
7/4/1971 |
2/12/2019 |
Bộ Tài chính |
|
|
x |
Phó Chi cục trưởng, Chi Cục thuế khu vực Hương Phú |
|
18 |
Trần Phước Ngọc |
1/6/1968 |
2/12/2019 |
Bộ Tài chính |
|
|
x |
Phó Chi cục trưởng, Chi Cục thuế thành phố Huế |
|
GIÁM ĐỊNH VIÊN TƯ PHÁP TRONG LĨNH VỰC THÔNG TIN - TRUYỀN THÔNG
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Ngày bổ nhiệm |
Nơi bổ nhiệm |
Tình trạng |
|
Ghi chú |
Bộ ngành |
Địa phương |
Chuyên trách |
Kiêm nhiệm |
Nơi công tác |
1 |
Hoàng Thị Hồng Gấm |
11/8/1973 |
22/01/2019 |
|
Thừa Thiên Huế |
|
x |
Sở Thông tin và Truyền thông |
|
2 |
Hồ Thủy Sơn |
26/7/1979 |
22/01/2019 |
|
Thừa Thiên Huế |
|
x |
|
3 |
Nguyễn Hồng Quân |
19/8/1977 |
22/01/2019 |
|
Thừa Thiên Huế |
|
x |
|
4 |
Nguyễn Hữu Lương |
8/6/1982 |
22/01/2019 |
|
Thừa Thiên Huế |
|
x |
|
5 |
Võ Văn Khoái |
10/10/1982 |
22/01/2019 |
|
Thừa Thiên Huế |
|
x |
|
6 |
Lê Sĩ Tuấn |
14/9/1988 |
22/01/2019 |
|
Thừa Thiên Huế |
|
x |
|
7 |
Trần Thị Kim Quy |
12/9/1982 |
22/01/2019 |
|
Thừa Thiên Huế |
|
x |
|
8 |
Nguyễn Huy Hiển |
3/6/1975 |
23/10/2020 |
|
Thừa Thiên Huế |
|
x |
|
GIÁM ĐỊNH VIÊN TƯ PHÁP TRONG LĨNH VỰC MÔI TRƯỜNG
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Ngày bổ nhiệm |
Nơi bổ nhiệm |
Tình trạng |
|
Ghi chú |
Bộ ngành |
Địa phương |
Chuyên trách |
Kiêm nhiệm |
Nơi công tác |
1 |
Châu Mạnh Quỳnh |
11/1/1981 |
6/10/2022 |
|
Thừa Thiên Huế |
|
x |
Sở TN và MT |
Quyết định số 1388/QĐ-UBND ngày 10/6/2022 |
2 |
Lý Thành Trung |
10/10/1987 |
6/10/2022 |
|
Thừa Thiên Huế |
|
x |
Sở TN và MT |
DANH SÁCH NGƯỜI GIÁM ĐỊNH TƯ PHÁP THEO VỤ VIỆC
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Chuyên ngành giám định |
Kinh nghiệm trong hoạt động chuyên môn |
Nơi công tác |
Ghi chú |
1 |
Hồ Văn Nhân |
12/8/1960 |
Xây dựng |
Trên 30 năm |
Sở Xây dựng |
Đã nghỉ hưu (theo CV 4623/SXD-CCGĐ ngày 03/12/2021) |
2 |
Phạm Minh Tâm |
1/1/1977 |
Xây dựng |
Trên 14 năm |
Sở Xây dựng |
|
3 |
Mai Thị Minh Thủy |
25/11/1967 |
Xây dựng |
Trên 16 năm |
Sở Xây dựng |
|
4 |
Nguyễn Đắc Phước |
20/10/1979 |
Xây dựng |
Trên 10 năm |
Sở Xây dựng |
|
5 |
Nguyễn Trần Nhật Minh |
26/04/1980 |
Xây dựng |
Trên 10 năm |
Sở Xây dựng |
|
6 |
Mai Viết Thành Nhân |
28/05/1981 |
Xây dựng |
Trên 09 năm |
Sở Xây dựng |
|
7 |
Trương Thị Thu Thủy |
7/10/1977 |
Tài chính |
Trên 7 năm |
Sở Tài chính |
|
8 |
Nguyễn Thuận Hóa |
26/11/1969 |
Điện năng |
Trên 25 năm |
Sở Công thương |
|
9 |
Đinh Ngọc Hùng |
24/9/1984 |
Kỹ thuật an toàn công nghiệp |
Trên 10 năm |
Sở Công thương |
|
10 |
Hồ Lê Thùy Dương |
10/11/1982 |
Sở hữu công nghiệp |
Trên 10 năm |
Sở Khoa học và công nghệ |
|
11 |
Nguyễn Xuân Ngọc |
10/7/1976 |
Quyền tác giả, quyền liên quan |
Trên 5 năm |
Thanh tra Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh Thừa Thiên Huế |
Quyết định số 3353 /QĐ-UBND ngày 22/12/2021 của UBND tỉnh về việc công nhận người giám định tư pháp theo vụ việc trong lĩnh vực văn hóa |
12 |
Dương Hồng Lam |
7/20/1971 |
Quyền tác giả, quyền liên quan |
Trên 5 năm |
Phòng Quản lý Văn hóa, Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh Thừa Thiên Huế |
13 |
Đỗ Văn Lân |
4/30/1986 |
Sản phẩm văn hóa |
Trên 5 năm |
Phòng Quản lý Văn hóa, Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh Thừa Thiên Huế |
14 |
Trần Tuấn Anh |
2/23/1975 |
Di vật, cổ vật |
Trên 5 năm |
Phòng Quản lý Di sản văn hóa, Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh Thừa Thiên Huế |
15 |
La Thiên Phương |
1/1/1977 |
Di vật, cổ vật |
Trên 5 năm |
Bảo tàng, Lịch sử, Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh Thừa Thiên Huế |
16 |
Nguyễn Thanh Vinh |
10/10/1966 |
Đo đạc Bản đồ và viễn thám |
28 năm |
Phó Chi cụ trưởng Chi cục QLĐĐ, Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Thừa Thiên Huế |
Quyết định số 331/QĐ-UBND ngày 27/01/2022 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế Công nhận người giám định tư pháp theo vụ việc trong lĩnh vực tài nguyên và môi trường |
17 |
Nguyễn Hoàng Phước |
6/26/1966 |
Môi trường |
25 năm |
Phó Chi cục Trưởng phụ trách
Chi cục Bảo vệ môi trường, Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Thừa Thiên Huế
|
18 |
Nguyễn Mạnh Đại Lân |
5/13/1978 |
Địa chất, khoáng sản và tài nguyên nước |
20 năm |
Trưởng phòng
Phòng Quản lý Tài nguyên, Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Thừa Thiên Huế
|
19 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
10/1/1984 |
Đất đai |
12 năm |
Phó trưởng phòng đăng ký thống kê Chi cục QLĐĐ, Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Thừa Thiên Huế
|
20 |
Nguyễn Thị Ngọc Thanh |
9/27/1987 |
Biển đảo và đầm phá |
11 năm |
Chuyên viên
Phòng Biển, Đảo, Đầm phá và Biến đổi khí hậu, Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Thừa Thiên Huế |
DANH SÁCH MIỄN NHIỆM GIÁM ĐỊNH VIÊN TƯ PHÁP
STT |
Họ và tên |
Lĩnh vực |
Đơn vị công tác |
Lý do miễn nhiệm |
Quyết định |
ngày miễn nhiệm |
Ghi chú |
1 |
Lê Nhị Chương |
pháp y |
Phòng Kỹ thuật hình sự, Công an tỉnh Thừa Thiên Huế |
nghỉ hưu |
2297/QĐ-UBND |
16/9/2021 |
|