Sản xuất nông nghiệp đến ngày 15 tháng 11 năm 2023
|
Thực hiện tháng 11
năm 2022
|
Ước tính
tháng 11
năm 2023
|
Ước thực hiện tháng 11/2023 so với cùng kỳ năm trước (%)
|
Đơn vị tính: Ha
|
Diện tích gieo trồng cây hàng năm
|
|
|
|
Lúa
|
|
|
|
Lúa mùa
|
208
|
209
|
100,5
|
Các loại cây khác
|
|
|
|
Ngô
|
1480
|
1493
|
100,9
|
Khoai lang
|
663
|
629
|
94,9
|
Lạc
|
2376
|
2369
|
99,7
|
Rau các loại
|
4672
|
4575
|
97,9
|
Đậu các loại
|
970
|
955
|
98,5
|
Cục Thống kê tỉnh