|
Đơn vị tính
|
Thực hiện tháng 10/2023
|
Ước tính
tháng 11/2023
|
Lũy kế thực
hiện 11 tháng năm 2023
|
Tháng 11 năm 2023
so với cùng
kỳ năm
trước (%)
|
Cộng dồn 11 tháng năm 2023 so với cùng kỳ năm trước (%)
|
|
|
|
|
|
|
|
Tên sản phẩm
|
|
|
|
|
|
|
Quặng inmenit và tinh quặng inmenit
|
1000 tấn
|
1,5
|
2,0
|
20,6
|
95,5
|
109,9
|
Đá xây dựng khác
|
1000 m3
|
76,5
|
74,9
|
848,3
|
130,0
|
120,5
|
Tôm đông lạnh
|
Tấn
|
676,9
|
641,9
|
5990,8
|
111,1
|
106,6
|
Bánh làm từ bột khác bảo quản được
|
Tấn
|
427,0
|
445,0
|
2803,0
|
97,8
|
74,2
|
Bia đóng chai
|
Triệu lít
|
11,8
|
12,5
|
110,6
|
110,6
|
117,2
|
Bia đóng lon
|
Triệu lít
|
23,9
|
24,0
|
219,8
|
108,6
|
119,2
|
Sợi xe từ các loại sợi tự nhiên: bông, đay, lanh, xơ dừa, cói ...
|
1000 tấn
|
10,2
|
9,9
|
108,4
|
109,7
|
104,4
|
Quần áo lót cho người lớn không dệt kim hoặc đan móc
|
Triệu cái
|
35,7
|
36,4
|
377,6
|
103,4
|
100,3
|
Giày, dép có đế hoặc mũ bằng da
|
1000 đôi
|
7,3
|
9,0
|
89,3
|
98,9
|
104,8
|
Vỏ bào, dăm gỗ
|
1000 tấn
|
87,2
|
65,1
|
719,5
|
107,8
|
101,3
|
Thùng, hộp bằng bìa cứng (trừ bìa nhăn)
|
1000 chiếc
|
1569,2
|
1764,7
|
18205,5
|
99,7
|
110,0
|
Sản phẩm in khác (quy khổ 13cmx19cm)
|
Triệu trang
|
84,3
|
80,5
|
758,0
|
83,7
|
96,1
|
Phân khoáng hoặc phân hoá học chứa 3 nguyên tố: nitơ, photpho và kali (NPK)
|
1000 tấn
|
2,5
|
2,9
|
23,7
|
102,9
|
105,3
|
Phân vi sinh
|
1000 tấn
|
1,4
|
1,6
|
13,6
|
108,1
|
103,1
|
Cao su tổng hợp và các chất thay thế cao su dẫn xuất từ dầu, ở dạng nguyên sinh hoặc tấm lá hoặc dải
|
Tấn
|
600,0
|
600,0
|
6463,0
|
103,4
|
109,2
|
Thuốc chứa pênixilin hoặc kháng sinh khác dạng viên
|
Triệu viên
|
8,5
|
8,0
|
72,6
|
100,0
|
101,8
|
Thuốc mỡ kháng sinh
|
Tấn
|
11,7
|
11,0
|
101,4
|
99,4
|
98,7
|
Tấm lát đường và vật liệu lát
|
Triệu m2
|
1,4
|
1,5
|
13,6
|
100,6
|
104,7
|
Clanhke xi măng
|
1000 tấn
|
193,7
|
160,0
|
1918,2
|
103,5
|
107,0
|
Xi măng Portland đen
|
1000 tấn
|
144,5
|
166,7
|
1784,6
|
101,6
|
103,3
|
Đôlômít đã nung hoặc nung kết, hỗn hợp đôlômít dạng nén
|
1000 tấn
|
22,4
|
23,6
|
251,0
|
131,3
|
95,6
|
Các sản phẩm bằng đá hoặc bằng các chất liệu khác chưa được phân vào đâu
|
1000 tấn
|
8,4
|
8,0
|
90,2
|
106,5
|
109,2
|
Ghế khác có khung bằng gỗ
|
1000 chiếc
|
3,0
|
2,0
|
87,2
|
28,8
|
78,2
|
Tên sản phẩm
|
|
|
|
|
|
|
Điện sản xuất
|
Triệu KWh
|
261,4
|
272,1
|
1576,8
|
108,6
|
93,8
|
Điện thương phẩm
|
Triệu KWh
|
179,6
|
174,4
|
1925,8
|
103,0
|
105,0
|
Nước uống được
|
Triệu m3
|
5,0
|
4,6
|
56,7
|
102,1
|
107,7
|