Doanh thu vận tải, kho bãi và dịch vụ hỗ trợ vận tải tháng 02 năm 2024
|
Ước tính
tháng 02 năm 2024
|
Lũy kế 2 tháng năm 2024
|
Tháng
02/2024
so với
tháng trước
(%)
|
Tháng 02/2024 so với cùng kỳ năm trước
(%)
|
Lũy kế 2 tháng năm 2024 so với năm trước (%)
|
Đơn vị tính: Tỷ đồng
|
Tổng số
|
426,8
|
849,1
|
101,0
|
119,7
|
118,1
|
Vận tải hành khách
|
95,6
|
183,0
|
109,3
|
126,7
|
118,9
|
Đường bộ
|
95,2
|
182,3
|
109,4
|
126,6
|
118,9
|
Đường sắt
|
|
|
|
|
|
Đường thủy
|
0,4
|
0,7
|
101,3
|
129,1
|
125,4
|
Đường hàng không
|
|
|
|
|
|
Vận tải hàng hóa
|
305,7
|
614,9
|
98,8
|
119,1
|
118,7
|
Đường bộ
|
305,7
|
614,9
|
98,8
|
119,1
|
118,7
|
Đường sắt
|
|
|
|
|
|
Đường thủy
|
|
|
|
|
|
Đường hàng không
|
|
|
|
|
|
Dịch vụ hỗ trợ vận tải
|
23,3
|
46,7
|
99,4
|
104,0
|
109,2
|
Bưu chính, chuyển phát
|
2,2
|
4,5
|
99,9
|
107,5
|
112,0
|
Cục thống kê tỉnh