Y tế
CHỈ TIÊU
|
2011
|
2012
|
2013
|
2014
|
2015
|
Cơ sở y tế
|
190
|
184
|
186
|
187
|
187
|
Bệnh viện
|
22
|
22
|
24
|
26
|
26
|
Số giường bệnh
|
4.744
|
5.103
|
5.320
|
5.583
|
6.854
|
Số cán bộ ngành y
|
4.269
|
4.175
|
4.393
|
4.394
|
4.532
|
Bác sĩ
|
1.548
|
1.477
|
1.262
|
1.370
|
1.443
|
Cán bộ ngành dược
|
528
|
487
|
531
|
395
|
393
|
Dược sĩ cao cấp
|
94
|
90
|
114
|
112
|
123
|
Tỷ lệ trẻ em dưới 5 tuổi suy dinh dưỡng (%)
|
17,3
|
14,60
|
13,60
|
13,10
|
12,50
|
Số Bác sĩ/vạn dân
|
14,03
|
10
|
11
|
11
|
13
|
Số giường bệnh/vạn dân
|
43,19
|
46
|
47
|
49
|
58
|
Cục Thống kê Thừa Thiên Huế