VẬN TẢI - BƯU CHÍNH - VIỄN THÔNG
CHỈ TIÊU
|
2011
|
2012
|
2013
|
2014
|
2015
|
1. Vận tải
|
|
|
|
|
|
- Số lượt hành khách vận chuyển (nghìn người)
|
13.497
|
14.903
|
16.052
|
17.416
|
18.361
|
- Số lượt hành khách luân chuyển (nghìn người/km)
|
743.456
|
821.711
|
852.946
|
839.429
|
895.033
|
- Khối lượng hàng hóa vận chuyển (nghìn tấn)
|
4.457
|
5.101
|
5.477
|
7.919
|
8.493
|
- Khối lượng hàng hóa luân chuyển (nghìn tấn/km)
|
541.642
|
506.389
|
517.203
|
648.829
|
725.091
|
- Doanh thu vận tải, kho bãi và dịch vụ hỗ trợ vận tải (tỷ đồng)
|
1.057
|
1.291
|
1.486
|
1.855
|
1.993
|
2. Bưu chính, Viễn thông
|
|
|
|
|
|
- Số thuê bao điện thoại
|
1.897.893
|
1.128.159
|
1.014.940
|
1.104.167
|
1.126.030
|
Trong đó: Di động
|
1.642.693
|
968.029
|
916.055
|
973.369
|
996.827
|
- Số thuê bao internet
|
82.808
|
80.077
|
80.557
|
85.541
|
87.825
|