Kết quả sản xuất một số cây hàng năm chủ yếu năm 2023
|
Đơn
vị tính
|
Thực hiện
năm 2022
|
Ước tính
năm 2023
|
Năm 2023 so với
năm trước (%)
|
Sản lượng lương thực có hạt
|
Tấn
|
272497,4
|
340792,6
|
125,1
|
Diện tích, năng suất và sản lượng một số cây hàng năm
|
|
|
Lúa
|
|
|
|
|
Diện tích gieo trồng
|
Ha
|
52790,5
|
53459,5
|
101,3
|
Năng suất
|
Tạ/ha
|
50,5
|
62,6
|
124,0
|
Sản lượng
|
Tấn
|
266643,4
|
334744,0
|
125,5
|
Ngô
|
|
|
|
|
Diện tích gieo trồng
|
Ha
|
1479,8
|
1492,9
|
100,9
|
Năng suất
|
Tạ/ha
|
39,5
|
40,4
|
102,4
|
Sản lượng
|
Tấn
|
5842,5
|
6036,8
|
103,3
|
Khoai lang
|
|
|
|
|
Diện tích gieo trồng
|
Ha
|
663,3
|
628,7
|
94,8
|
Năng suất
|
Tạ/ha
|
52,8
|
56,3
|
106,6
|
Sản lượng
|
Tấn
|
3503,7
|
3538,9
|
101,0
|
Sắn
|
|
|
|
|
Diện tích gieo trồng
|
Ha
|
4101,7
|
3714,6
|
90,6
|
Năng suất
|
Tạ/ha
|
216,5
|
215,5
|
99,5
|
Sản lượng
|
Tấn
|
88820,8
|
80052,1
|
90,1
|
Lạc
|
|
|
|
|
Diện tích gieo trồng
|
Ha
|
2376,2
|
2368,8
|
99,7
|
Năng suất
|
Tạ/ha
|
16,0
|
21,0
|
131,0
|
Sản lượng
|
Tấn
|
3811,2
|
4977,6
|
130,6
|
Rau các loại
|
|
|
|
|
Diện tích gieo trồng
|
Ha
|
4671,9
|
4575,3
|
97,9
|
Năng suất
|
Tạ/ha
|
100,4
|
102,1
|
101,7
|
Sản lượng
|
Tấn
|
46885,4
|
46694,4
|
99,6
|
Đậu các loại
|
|
|
|
|
Diện tích gieo trồng
|
Ha
|
970,3
|
955,0
|
98,4
|
Năng suất
|
Tạ/ha
|
6,6
|
6,8
|
104,2
|
Sản lượng
|
Tấn
|
636,7
|
653,0
|
102,6
|
Cục thống kê tỉnh