Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng, chỉ số giá đô la Mỹ tháng 12 năm 2023
  

 

 

Tháng 12 năm báo cáo so với:

Bình quân

năm 2023

so với

năm trước

Kỳ

gốc

 

Tháng 12

năm

trước

Tháng 11

năm

2023

Đơn vị tính: %

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG

112,19

103,63

100,11

102,20

Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

117,53

104,79

100,54

103,42

Trong đó:

Lương thực

143,13

120,54

101,11

107,53

Thực phẩm

115,71

102,93

100,23

102,73

Ăn uống ngoài gia đình

113,36

103,70

101,04

103,51

Đồ uống và thuốc lá

111,88

101,83

100,03

104,58

May mặc, mũ nón và giày dép

108,26

101,25

100,26

101,39

Nhà ở, điện nước, chất đốt và vật liệu xây dựng

107,09

101,41

100,22

100,86

Thiết bị và đồ dùng gia đình

107,04

102,10

100,15

102,42

Thuốc và dịch vụ y tế

111,49

108,30

100,03

101,43

Giao thông

110,24

105,48

98,22

97,69

Bưu chính viễn thông

98,68

99,96

100,00

98,90

Giáo dục

119,16

103,13

100,01

106,39

Văn hoá, giải trí và du lịch

103,09

101,26

99,99

101,19

Hàng hóa và dịch vụ khác

112,36

105,13

100,02

104,11

CHỈ SỐ GIÁ VÀNG

157,84

115,17

103,95

105,18

CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ

104,90

100,98

99,35

102,05

Cục thống kê tỉnh
 Bản in]