(Theo niên giám thống kê hàng năm)
CHỈ TIÊU
|
2021
|
2022
|
2023
|
2024
|
2025
|
1. Vận tải
|
|
|
|
|
|
- Số lượt hành khách vận chuyển (nghìn người)
|
15.143
|
22.534
|
31.655
|
|
|
- Số lượt hành khách luân chuyển (nghìn người/km)
|
762.580
|
1.149.603
|
1.607.010
|
|
|
- Khối lượng hàng hóa vận chuyển (nghìn tấn)
|
12.504
|
18.526
|
20.328
|
|
|
- Khối lượng hàng hóa luân chuyển (nghìn tấn/km)
|
1.073.291
|
1.648.304
|
1.706.901
|
|
|
- Doanh thu vận tải, kho bãi và dịch vụ hỗ trợ vận tải (tỷ đồng)
|
2.826
|
3.972
|
4.672
|
|
|
2. Bưu chính, Viễn thông
|
|
|
|
|
|
- Số thuê bao điện thoại
|
977.968
|
1.066.945
|
1.037.322
|
|
|
Trong đó: Di động
|
959.368
|
1.050.768
|
1.021.147
|
|
|
- Số thuê bao internet
|
803.638
|
952.738
|
968.123
|
|
|