Tra cứu thông tin giá đất

Tra cứu theo chữ cái
       1   2   A      Ă      B   C   D   Đ   G   H   K   L   M   N   Ô   P   Q   R   S   T   Ư   V   X   Y  

Tra cứu theo tên đường
Tên đường:
Tra cứu

Tra cứu theo mức giá
Nhập mức giá (đồng/m2) từ: Đến:
Chọn huyện/thành phố:
Tra cứu

Thông tin giá đất Thành phố Huế năm 2020-2024

Hàng năm UBND tỉnh sẽ ban hành quyết định quy định hệ số điều chỉnh giá đất áp dụng trong năm. Chi tiết xem ở phần Văn bản

Tên đường phố Điểm đầu đường phố Điểm cuối đường phố Loại đường Mức giá theo vị trí của đất
Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4
Thành phố Huế
23 tháng 8
Lê HuânĐinh Tiên Hoàng2C31.000.00017.360.00011.470.0007.440.000
An Dương Vương
Cống BạcĐịa giới hành chính Huế - Hương Thuỷ3C12.000.0006.720.0004.440.0002.880.000
Hồ Đắc DiCống Bạc3B15.000.0008.400.0005.550.0003.600.000
Hùng Vương - Ngự BìnhHồ Đắc Di3A23.000.00012.880.0008.510.0005.520.000
Phía bên kia đường sắt2.500.0001.400.000925.000600.000
An Ninh
Nguyễn HoàngKiệt 32 đường Nguyễn Phúc Chu2.500.0001.400.000925.000600.000
Âu Lạc
Hải TriềuAn Dương Vương4A11.500.0006.440.0004.255.0002.760.000
Ấu Triệu
Phan Bội ChâuTrần Phú5A6.050.0003.388.0002.239.0001.452.000
Bà huyện Thanh Quan
Lê LợiTrương Định1C48.000.00026.880.00017.760.00011.520.000
Bà Phan (Nguyễn) Đình Chi
Nguyễn Phúc NguyênNguyễn Phúc Chu2.500.0001.400.000925.000600.000
Tổng cộng501   Đầu tiên Trước 1 2 3 4 5 Tiếp Cuối