Tên đường phố
|
Điểm đầu đường phố
|
Điểm cuối đường phố
|
Loại đường
|
Mức giá theo vị trí của đất
|
Vị trí 1
|
Vị trí 2
|
Vị trí 3
|
Vị trí 4
|
Phường Thủy Dương |
An Thường Công Chúa |
| Nguyễn Tất Thành | Khúc Thừa Dụ | 3C | 2.310.000 | 1.317.000 | 855.000 | 485.000 |
Bùi Xuân Phái |
| Võ Văn Kiệt | Võ Duy Ninh | 3B | 2.510.000 | 1.431.000 | 929.000 | 527.000 |
Các tuyến đường có điểm đầu là đường Nguyễn Tất Thành - điểm cuối là đường Khúc Thừa Dụ |
| Nguyễn Tất Thành | Khúc Thừa Dụ | 4A | 1.720.000 | 980.000 | 636.000 | 361.000 |
Các tuyến đường còn lại thuộc Tổ 1 đến Tổ 11 |
| | | 5B | 700.000 | 399.000 | 259.000 | 147.000 |
Các tuyến đường còn lại Tổ 12 |
| | | 5C | 570.000 | 325.000 | 211.000 | 120.000 |
Châu Thượng Văn |
| Nguyễn Tất Thành | Khúc Thừa Dụ | 3B | 2.510.000 | 1.431.000 | 929.000 | 527.000 |
Đại Giang |
| Thủy Dương - Thuận An | Hói cây Sen | 3C | 2.310.000 | 1.317.000 | 855.000 | 485.000 |
Đường nối An Thường Công Chúa từ số nhà 1 An Thường Công Chúa |
| Số nhà 2/1 An Thường Công Chúa | Số nhà 53/1/ An Thường Công Chúa | 4B | 1.370.000 | 781.000 | 507.000 | 288.000 |
Đường nối Dương Thiệu Tước từ điểm đầu Kiệt 50 Dương Thiệu Tước |
| Dương Thiệu Tước (Hồ cá ông Sang) | Nguyễn Hữu Cảnh | 3C | 2.310.000 | 1.317.000 | 855.000 | 485.000 |
Đường nối Dương Thiệu Tước từ số nhà 2/50 Dương Thiệu Tước |
| Số nhà 2/50 Dương Thiệu Tước | Giáp ranh giới phường An Tây | 4B | 1.370.000 | 781.000 | 507.000 | 288.000 |