Tên đường phố
|
Điểm đầu đường phố
|
Điểm cuối đường phố
|
Loại đường
|
Mức giá theo vị trí của đất
|
Vị trí 1
|
Vị trí 2
|
Vị trí 3
|
Vị trí 4
|
Phường Thủy Phương |
Các đường nối từ đường Nguyễn Tất Thành đến Đường sắt |
| Nguyễn Tất Thành | Đường sắt | 5A | 930.000 | 530.000 | 344.000 | 195.000 |
Các tuyến đường còn lại |
| | | 5C | 570.000 | 325.000 | 211.000 | 120.000 |
Các tuyến đường nối Nguyễn Tất Thành có điểm đầu Nguyễn Tất Thành - điểm cuối đến hết đường |
| Nguyễn Tất Thành | Hết đường | 4C | 1.280.000 | 730.000 | 474.000 | 269.000 |
Cao Bá Đạt |
| Tôn Thất Sơn | Nguyễn Viết Xuân | 5B | 700.000 | 399.000 | 259.000 | 147.000 |
Dạ Lê |
| Ngã ba đường vào nhà máy Vi Sinh | Dốc Sốt rét (giáp Phú Sơn) | 5B | 700.000 | 399.000 | 259.000 | 147.000 |
| Nguyễn Tất Thành | Cầu ông Bang | 3B | 2.510.000 | 1.431.000 | 929.000 | 527.000 |
| Cầu ông Bang | Ngã ba đường vào nhà máy Vi Sinh | 4C | 1.280.000 | 730.000 | 474.000 | 269.000 |
Đại Giang |
| Ranh giới phường Thủy Dương | Tỉnh lộ 3 | 5C | 570.000 | 325.000 | 211.000 | 120.000 |
Dương Nguyên Trực |
| Ngô Thế Vinh | Trưng Nữ Vương | 5A | 930.000 | 530.000 | 344.000 | 195.000 |
Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 429 Nguyễn Tất Thành |
| Nguyễn Tất Thành (nhà ông Tú) | Đường Ven đê Nam Sông Hương | 3C | 2.310.000 | 1.317.000 | 855.000 | 485.000 |