Tra cứu thông tin giá đất

Tra cứu theo chữ cái
       1   2   A      Ă      B   C   D   Đ   G   H   K   L   M   N   Ô   P   Q   R   S   T   Ư   V   X   Y  

Tra cứu theo tên đường
Tên đường:
Tra cứu

Tra cứu theo mức giá
Nhập mức giá (đồng/m2) từ: Đến:
Chọn huyện/thành phố:
Tra cứu

Thông tin giá đất Các xã QĐ năm 2020-2024

Hàng năm UBND tỉnh sẽ ban hành quyết định quy định hệ số điều chỉnh giá đất áp dụng trong năm. Chi tiết xem ở phần Văn bản

Tên đường phố Điểm đầu đường phố Điểm cuối đường phố Loại đường Mức giá theo vị trí của đất
Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4
Các xã QĐ
Xã Quảng An
Tuyến đường WB3 đoạn từ giáp xã Quảng Phước đến đường Đông Xuyên – Mỹ Ốn (từ thửa số 100, tờ bản đồ số 10 đến thửa số 753,tờ bản đồ số 12)390.000230.000170.000
Tuyến đường Đông Xuyên – Mỹ Ốn: Từ nhà Ông Đụng đến cống ông Ché (từ thửa số 525, tờ bản đồ số 12 đến thửa số 759, tờ bản đồ số17)430.000250.000180.000
Thôn Mỹ Xá; tổ 10, 11 thôn Đông Xuyên; tuyến Đông Xuyên 3: từ cống Phú Lương A đến hết đội 12; tuyến Phước Thanh: từ cầu ông Lời đến giáp ranh thôn Phú Lương; tuyến Phú Lương B1: từ giáp ranh thôn Phước Thanh đến nhà bà Tuần; tuyến Phú Lương B2: từ cầu đội 3 đến nhà ông Đúng; tuyến Phú Lương B3: từ nhà ông An đến miếu Âm hồn; tuyến An Xuân 1: từ sân đội 1 đến cầu bà Thúy; tuyến An Xuân 2: từ nhà ông Lĩnh đến nhà ông Tuấn; tuyến An Xuân 3: từ nhà bà Lùn đến đường Đông Xuyên - Mỹ Ổn (tính từ vị trí 3); tuyến An Xuân 4: từ nhà ông Chục đến cầu Cồn Bài160.000120.000
Tuyến đường Đông Xuyên – Mỹ Ốn: Từ cổng làng An Xuân đến tỉnh lộ 4 (tính từ vị trí 3) (từ thửa số 836, tờ bản đồ số 17 đến thửa số 754, tờ bản đồ số 22)390.000230.000170.000
Tuyến đường Đông Xuyên – Mỹ Ốn: Từ cống Ông Ché đến cổng làng An Xuân – đường vào HTX An Xuân (từ thửa số 793, tờ bản đồ số 17 đến thửa số 835, tờ bản đồ số 17 đến thửa số 529, tờ bản đồ số 18)470.000280.000195.000
Tuyến Đông Xuyên 1: từ cầu Mỹ Xá (tính từ vị trí 3, Tỉnh lộ 4) đến cống Phú Lương A; tuyến Đông Xuyên 2: từ cây Xăng (tính từ vị trí 3, Tỉnh lộ 4) đến giáp tuyến Đông Xuyên 1; tuyến từ cầu Mỹ Xá (tính từ vị trí 3, Tỉnh lộ 4) đến hết tổ 9; tuyến từ cầu Mỹ Xá (tính từ vị trí 3, Tỉnh lộ 4) đến giáp đường Mỹ Xá - Phú Lương B230.000160.000
Tuyến đường từ cống Phú Lương A đến cầu HTX NN Đông Phú (từ thửa số 527, tờ bản đồ số 21 đến thửa số 401, tờ bản đồ số 24)390.000230.000170.000
Tổ 12, thôn Đông Xuyên; thôn Phước Thanh; thôn An Xuân; thôn Phú Lương120.000120.000
Tuyến đường Mỹ Xá – Phú Lương B đoạn từ Tỉnh lộ 4 đến giáp đường WB3 ( Nhà ông Ngãi) (từ thửa số 691, tờ bản đồ số 21 đến thửa số 579, tờ bản đồ số 11)390.000230.000170.000
Tuyến đường Đông Xuyên – Mỹ Ốn: Từ cống Ba khẩu đến cống Rột Ngoài (từ thửa số 152, tờ bản đồ số 13 đến thửa số 525, tờ bản đồ số 13)390.000230.000170.000
Tổng cộng102   Đầu tiên Trước 1 2 3 4 5 Tiếp Cuối