Sản xuất nông nghiệp đến cuối tháng 10 năm 2024
|
Thực hiện tháng 10
năm 2023
|
Ước tính
tháng 10
năm 2024
|
Ước thực hiện tháng 10/2024 so với cùng kỳ năm trước (%)
|
Đơn vị tính: Ha
|
Diện tích gieo trồng cây hàng năm
|
|
|
|
Lúa
|
|
|
|
Lúa hè thu
|
25226
|
25333
|
100,42
|
Lúa mùa
|
186
|
185
|
99,46
|
Các loại cây khác
|
|
|
|
Ngô
|
1385
|
1373
|
99,13
|
Khoai lang
|
618
|
589
|
95,31
|
Lạc
|
2354
|
2243
|
95,28
|
Rau các loại
|
4548
|
4446
|
97,76
|
Đậu các loại
|
955
|
918
|
96,13
|
Cục thống kê tỉnh