Vận tải - Bưu chính - Viễn thông
CHỈ TIÊU
|
2006
|
2007
|
2008
|
2009
|
2010*
|
1. Vận tải
|
|
|
|
|
|
- Khối lượng hành khách vận chuyển (nghìn người)
|
12.713
|
10.907
|
11.125
|
12.052
|
12.860
|
- Khối lượng hành khách luân chuyển (nghìn người)
|
602.634
|
682.884
|
663.291
|
717.533
|
744.818
|
- Khối lượng hàng hóa vận chuyển (nghìn tấn)
|
4.730
|
3.900
|
3.401
|
3.835
|
4.287
|
- Khối lượng hàng hóa luân chuyển (nghìn tấn)
|
216.381
|
292.761
|
288.382
|
419.907
|
624.829
|
- Doanh thu vận tải, bốc xếp (tỷ đồng)
|
475
|
508
|
594
|
729
|
843
|
2. Bưu chính, Viễn thông
|
|
|
|
|
|
- Mạng lưới dịch vụ bưu điện
|
61
|
59
|
93
|
191
|
192
|
- Số thuê bao điện thoại cố định
|
112.825
|
142.099
|
198.884
|
243.250
|
257.130
|
- Doanh thu bưu chính, viễn thông (triệu đồng)
|
236.944
|
248.000
|
696.700
|
865.300
|
|