CHỈ TIÊU
|
2006
|
2007
|
2008
|
2009
|
2010*
|
Tổng mức bán lẻ và doanh thu dịch vụ (triệu đồng)
|
5.616.234
|
6.643.925
|
9.274.962
|
10.960.635
|
14.513.654
|
Trị giá xuất khẩu (triệu USD)
|
61.233
|
80.881
|
107.680
|
145.379
|
257.514
|
Trị giá nhập khẩu (triệu USD)
|
49.243
|
54.683
|
81.734
|
113.365
|
208.259
|
Chỉ số giá tiêu dùng hàng hóa dịch vụ (%)
|
107,32
|
113,58
|
121,94
|
106,41
|
110,37
|
Doanh thu du lịch (triệu đồng)
|
456.354
|
592.144
|
732.611
|
734.174
|
844.205
|
Tổng lượt khách du lịch lưu trú
|
1.172.238
|
1.303.271
|
1.525.259
|
1.329.264
|
1.486.512
|
Khách nước ngoài đến Thừa Thiên Huế
|
456.351
|
636.136
|
709.473
|
567.681
|
612.498
|
Khách sạn
|
118
|
123
|
148
|
154
|
177
|
Phòng nghỉ tại khách sạn
|
3.071
|
4.390
|
4.981
|
5.237
|
6.085
|
Giường nghỉ tại KS
|
5.730
|
8.436
|
9.518
|
9.947
|
11.317
|
Nhà nghỉ
|
35
|
33
|
131
|
131
|
136
|
Phòng nghỉ tại nhà nghỉ
|
146
|
264
|
1.144
|
1.164
|
1.199
|
Giường nghỉ tại nhà nghỉ
|
267
|
528
|
1.827
|
1.827
|
1.929
|