Doanh thu bán lẻ hàng hoá và dịch vụ tiêu dùng tháng 11 năm 2024
|
Thực hiện
tháng 10 năm 2024
|
Ước tính
tháng 11 năm 2024
|
Lũy kế thực hiện 11 tháng năm 2024
|
Tháng 11/2024 so với cùng kỳ năm trước
(%)
|
Lũy kế 11 tháng năm 2024 so với cùng kỳ năm trước
(%)
|
Đơn vị tính: Tỷ đồng
|
Tổng số
|
4959,9
|
5093,0
|
52374,1
|
118,66
|
115,13
|
Phân theo nhóm ngành hàng
|
|
|
|
|
|
Doanh thu bán lẻ
|
3440,5
|
3511,8
|
37152,2
|
113,04
|
112,37
|
Dịch vụ lưu trú
|
163,0
|
176,7
|
1811,6
|
143,35
|
126,72
|
Dịch vụ ăn uống
|
835,3
|
860,6
|
8634,6
|
131,85
|
119,60
|
Dịch vụ du lịch lữ hành và các dịch vụ hỗ trợ khác
|
30,5
|
32,5
|
315,8
|
139,10
|
122,39
|
Dịch vụ khác
|
490,6
|
511,4
|
4460,0
|
132,47
|
126,62
|
Cục thống kê tỉnh