Chỉ số giá tiêu dùng, giá vàng và giá Đô la Mỹ tháng 11 năm 2024
  

 

 

Chỉ số giá tháng báo cáo so với:

Chỉ số giá bình quân kỳ báo cáo so vớ cùng kỳ năm trước

 

Kỳ gốc

2019

Tháng 11

năm 2023

Tháng 12

năm 2023

Tháng

trước

 

Đơn vị tính: %

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG CHUNG

115,12

102,72

102,61

100,22

103,79

 

Trong đó:

 

Lương thực

143,02

101,03

99,92

100,78

113,32

 

Thực phẩm

119,32

103,36

103,12

100,19

102,86

 

Ăn uống ngoài gia đình

118,78

105,87

104,78

100,00

106,49

 

Đồ uống và thuốc lá

113,56

101,53

101,50

99,98

102,12

 

May mặc, giày dép và mũ nón

109,12

101,06

100,79

100,08

101,78

 

Nhà ở và vật liệu xây dựng

111,85

104,67

104,44

100,96

102,92

 

Thiết bị và đồ dùng gia đình

108,75

101,75

101,60

100,03

102,41

 

Thuốc và dịch vụ y tế

111,52

100,06

100,02

100,00

107,48

 

Giao thông

109,72

97,75

99,53

99,60

103,82

 

Bưu chính viễn thông

98,68

100,00

100,00

100,00

100,00

 

Giáo dục

123,05

103,28

103,27

100,00

103,04

 

Văn hoá, giải trí và du lịch

103,95

100,83

100,84

100,21

100,92

 

Hàng hóa và dịch vụ khác

119,43

106,31

106,29

100,22

105,56

 

CHỈ SỐ GIÁ VÀNG

216,83

142,81

137,38

100,87

131,79

 

CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ

109,45

103,66

104,33

101,62

104,87

 

Cục thống kê tỉnh
 Bản in]