Chỉ số giá tiêu dùng, giá vàng và giá Đô la Mỹ tháng 10 năm 2024
Cập nhật:07/11/2024 9:32:53 SA
|
Chỉ số giá tháng báo cáo so với:
|
Chỉ số giá bình quân
kỳ báo cáo so với
cùng kỳ năm trước
|
Kỳ gốc
2019
|
Tháng 10
năm 2023
|
Tháng 12
năm 2023
|
Tháng
trước
|
Đơn vị tính: %
|
CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG CHUNG
|
114,87
|
103,23
|
102,39
|
100,41
|
103,89
|
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
|
121,11
|
104,49
|
103,05
|
100,70
|
104,98
|
Trong đó:
|
|
|
|
|
|
|
Lương thực
|
141,91
|
104,49
|
99,15
|
100,53
|
114,63
|
|
Thực phẩm
|
119,10
|
103,46
|
102,92
|
101,05
|
102,81
|
|
Ăn uống ngoài gia đình
|
118,78
|
106,81
|
104,78
|
99,98
|
106,55
|
Đồ uống và thuốc lá
|
113,57
|
102,07
|
101,52
|
100,02
|
102,18
|
May mặc, giày dép và mũ nón
|
109,03
|
101,07
|
100,71
|
100,09
|
101,86
|
Nhà ở và vật liệu xây dựng
|
110,78
|
103,48
|
103,44
|
100,10
|
102,75
|
Thiết bị và đồ dùng gia đình
|
108,72
|
101,86
|
101,57
|
100,06
|
102,48
|
Thuốc và dịch vụ y tế
|
111,52
|
108,17
|
100,02
|
100,00
|
108,25
|
Giao thông
|
110,17
|
98,83
|
99,93
|
101,09
|
104,45
|
Bưu chính viễn thông
|
98,68
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
99,99
|
Giáo dục
|
123,05
|
103,29
|
103,27
|
100,00
|
103,02
|
Văn hoá, giải trí và du lịch
|
103,73
|
100,61
|
100,63
|
99,96
|
100,93
|
Hàng hóa và dịch vụ khác
|
119,16
|
106,21
|
106,05
|
100,27
|
105,49
|
CHỈ SỐ GIÁ VÀNG
|
214,96
|
146,48
|
136,19
|
106,39
|
130,73
|
CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ
|
107,70
|
102,04
|
102,67
|
101,04
|
104,99
|
Cục thống kê tỉnh