Tên đường phố
|
Điểm đầu đường phố
|
Điểm cuối đường phố
|
Loại đường
|
Mức giá theo vị trí của đất
|
Vị trí 1
|
Vị trí 2
|
Vị trí 3
|
Vị trí 4
|
Các xã Phong Điền |
Xã Điền Hải |
| Tuyến đường Điền Hải-Phong Hải: Từ Quốc lộ 49B đến giáp địa giới hành chính xã Phong Hải | | | 175.000 | 140.000 | 110.000 | |
| Quốc lộ 49B | | | 330.000 | 260.000 | 190.000 | |
| Tỉnh lộ 68 (cũ) | | | 200.000 | 165.000 | 130.000 | |
| Đường liên thôn từ thôn 1 đến thôn 2: Từ thửa đất số 40, tờ BĐ số 4 (nhà ông Trương Như Mức) đến thửa đất số 31, tờ BĐ số 12 (nhà ông Nguyễn Xuân Chớ) | | | 120.000 | 110.000 | 100.000 | |
| Các khu vực, vị trí còn lại | | | 100.000 | 100.000 | | |
| Tuyến đường trục xã: Từ Quốc lộ 49B đến điểm xử lý rác thải tập trung | | | 150.000 | 130.000 | 100.000 | |
| Tuyến đường trung tâm xã Điền Hải: Từ giáp Quốc lộ 49B đến hết chợ mới xã Điền Hải. | | | 330.000 | 230.000 | 165.000 | |
Xã Điền Hoà |
| Từ kiệt ông Đờ (thôn 5) về kiệt ông Trần An (thôn 7) và thôn 6 | | | 200.000 | | | |
| Tỉnh lộ 22 | | | 120.000 | 110.000 | 100.000 | |
| Từ kiệt ông Đờ (thôn 5) giáp đến địa giới hành chính xã Điền Lộc và các thôn: 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8; từ kiệt ông Trần An (thôn 7) đến giáp địa giới hành chính xã Điền Hải | | | 180.000 | | | |