Tên đường phố
|
Điểm đầu đường phố
|
Điểm cuối đường phố
|
Loại đường
|
Mức giá theo vị trí của đất
|
Vị trí 1
|
Vị trí 2
|
Vị trí 3
|
Vị trí 4
|
Phường Hương Chữ |
An Đô |
| Kim Phụng | Đình làng An Đô | 5A | 590.000 | 370.000 | 266.000 | 174.000 |
Các đường còn lại thuộc phường Hương Chữ |
| | | | 270.000 | 201.000 | 151.000 | 126.000 |
Đường liên tổ dân phố 1 - 4 |
| Lý Nhân Tông (cổng làng Quê Chữ) | Nhà sinh hoạt cộng đồng cụm 5 (cũ) | 5A | 590.000 | 370.000 | 266.000 | 174.000 |
Đường liên tổ dân phố 10 - 12 |
| Cầu An Đô hạ | Kim Phụng | 5B | 450.000 | 277.000 | 208.000 | 150.000 |
Đường vào xưởng Đúc Văn Thăng |
| Kim Phụng | An Đô | 5B | 450.000 | 277.000 | 208.000 | 150.000 |
Hà Công |
| Lý Nhân Tông | Lý Thần Tông (cầu Phường Trung) | 4B | 890.000 | 469.000 | 337.000 | 204.000 |
| Lý Thần Tông (cầu Phường Trung) | Kim Phụng | 3C | 1.140.000 | 589.000 | 426.000 | 251.000 |
Kha Vạng Cân |
| Hà Công (nhà ông Phạm Sơn) | Trạm bơm Quê Chữ | 4C | 790.000 | 419.000 | 299.000 | 192.000 |
Lê Quang Tiến |
| Hà Công | Cầu chợ La Chữ | 4C | 790.000 | 419.000 | 299.000 | 192.000 |
| Cầu chợ La Chữ | Phan Thế Toại (Trạm bơm xóm cụt) | 4C | 790.000 | 419.000 | 299.000 | 192.000 |