Tên đường phố
|
Điểm đầu đường phố
|
Điểm cuối đường phố
|
Loại đường
|
Mức giá theo vị trí của đất
|
Vị trí 1
|
Vị trí 2
|
Vị trí 3
|
Vị trí 4
|
Phường Hương Xuân |
Bùi Điền |
| Cổng làng Xuân Đài | Ranh giới phường Hương Xuân - Hương Toàn | 5B | 450.000 | 277.000 | 208.000 | 150.000 |
| Trần Văn Trung (chợ Kệ cũ) | Lê Đức Thọ | 4B | 890.000 | 469.000 | 337.000 | 204.000 |
| Cô Đàn Thanh Lương đường Đặng Huy Tá | Trần Văn Trung (chợ Kệ cũ) | 4C | 790.000 | 419.000 | 299.000 | 192.000 |
Các đường còn lại thuộc phường Hương Xuân |
| | | | 270.000 | 201.000 | 151.000 | 126.000 |
Đặng Huy Tá |
| Dương Bá Nuôi | Cô Đàn Thanh Lương | 5C | 310.000 | 241.000 | 195.000 | 138.000 |
Đường 19/5 |
| Ngã ba Hợp tác xã nông nghiệp Đông Xuân | Đặng Huy Tá | 5B | 450.000 | 277.000 | 208.000 | 150.000 |
Dương Bá Nuôi |
| Cầu ông Ân đường Trà Kệ | Đặng Huy Tá (đê bao Sông Bồ) | 5B | 450.000 | 277.000 | 208.000 | 150.000 |
Lê Đức Thọ |
| Đi cầu Thanh Lương (sau 500 mét) | Cầu Thanh Lương | 3B | 1.300.000 | 675.000 | 475.000 | 288.000 |
| Lý Nhân Tông (Quốc lộ 1A) | Đi cầu Thanh Lương (đến 500 mét) | 3A | 1.460.000 | 761.000 | 537.000 | 312.000 |
Lê Thuyết (Đường Tây Xuân) |
| Lý Nhân Tông | Kim Phụng | 4C | 790.000 | 419.000 | 299.000 | 192.000 |