CHỈ TIÊU
|
2021
|
2022
|
2023
|
2024
|
2025
|
1. Vận tải
|
|
|
|
|
|
- Số lượt hành khách vận chuyển (nghìn người)
|
15.143
|
22.544
|
|
|
|
- Số lượt hành khách luân chuyển (nghìn người/km)
|
762.580
|
1.149.883
|
|
|
|
- Khối lượng hàng hóa vận chuyển (nghìn tấn)
|
12.504
|
14.546
|
|
|
|
- Khối lượng hàng hóa luân chuyển (nghìn tấn/km)
|
1.059.114
|
1.261.544
|
|
|
|
- Doanh thu vận tải, kho bãi và dịch vụ hỗ trợ vận tải (tỷ đồng)
|
2.826
|
3.506
|
|
|
|
2. Bưu chính, Viễn thông
|
|
|
|
|
|
- Số thuê bao điện thoại
|
977.968
|
1.066.945
|
|
|
|
Trong đó: Di động
|
959.368
|
1.050.768
|
|
|
|
- Số thuê bao internet
|
803.638
|
952.738
|
|
|
|
(Theo niên giám thống kê năm 2022)