Sản lượng một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu tháng 9 và 9 tháng năm 2023
  

 

Đơn vị

tính

 

Thực hiện

tháng 8

năm

2023

Ước tính

tháng 9

năm

2023

Cộng dồn

9 tháng

năm

2023

So với cùng kỳ năm trước (%)

Tháng 9

năm

2023

9 tháng

năm

2023

Tên sản phẩm

Quặng inmenit và tinh
quặng inmenit

Tấn

1795,0

1900,0

17208,0

97,9

116,9

Đá xây dựng khác

1000 m3

97,2

65,2

666,1

111,9

112,7

Đá vôi và các loại đá có chứa canxi khác, dùng để sản xuất vôi hoặc xi măng

1000 m3

135,5

88,7

1257,4

88,1

91,8

Tôm đông lạnh

1000 Tấn

0,7

0,8

4,7

103,1

105,1

Bánh làm từ bột khác bảo
quản được

1000 Tấn

0,3

0,3

1,9

95,5

67,7

Bia chai

Triệu lít

11,5

10,0

85,6

124,8

117,2

Bia lon

Triệu lít

21,2

18,0

170,4

110,5

122,2

Sợi xe từ các loại sợi tự nhiên: bông, đay, lanh, xơ dừa, cói ...

1000 Tấn

10,2

9,9

88,1

108,7

104,0

Quần áo lót cho người lớn không dệt kim hoặc đan móc

Triệu cái

33,5

36,7

305,3

107,3

100,0

Giày, dép có đế hoặc mũ bằng da

1000 đôi

7,5

7,0

73,0

101,4

105,6

Vỏ bào, dăm gỗ

Nghìn Tấn

100,0

81,3

557,8

101,6

97,3

Thùng, hộp bằng bìa cứng (trừ bìa nhăn)

Triệu chiếc

1,6

1,4

14,8

87,6

111,6

Giấy và bìa nhăn

1000 Tấn

0,3

0,4

3,4

92,0

84,3

Sản phẩm in khác (quy khổ
13cmx19cm)

Triệu trang

57,5

73,7

593,3

73,2

99,6

Phân khoáng hoặc phân hoá học chứa 3 nguyên tố: nitơ, photpho và kali (NPK)

Nghìn Tấn

2,2

2,7

18,3

101,8

106,0

Phân vi sinh

Nghìn Tấn

1,4

1,4

10,7

102,7

102,1

Cao su tổng hợp và các chất thay thế cao su dẫn xuất từ dầu, ở dạng nguyên sinh hoặc tấm lá hoặc dải

Nghìn Tấn

0,9

0,9

5,4

120,8

113,2

Thuốc chứa pênixilin hoặc
kháng sinh khác dạng viên

Triệu viên

7,1

8,4

56,1

101,2

102,4

Thuốc mỡ kháng sinh

Tấn

9,8

11,0

78,7

101,9

98,5

Cửa ra vào, cửa sổ, khung và ngưỡng cửa của cửa ra vào bằng plastic

Tấn

21,6

20,9

167,1

91,6

104,5

Gach men

Triệu m2

1,3

1,4

10,7

90,9

106,6

Clanhke xi măng

1000 Tấn

236,3

171,0

1582,6

154,7

106,6

Tên sản phẩm

 

 

 

 

 

 

Xi măng Portland đen

1000 Tấn

206,0

164,6

1479,4

113,3

102,0

Đôlômít đã nung hoặc nung kết, hỗn hợp đôlômít dạng nén

1000 Tấn

27,2

28,0

204,6

96,9

92,2

Khuôn đúc bằng kim loại màu

Tấn

11,2

11,0

88,6

101,9

97,8

Neo, móc và các bộ phận rời
của chúng bằng sắt hoặc thép

1000 Tấn

1,2

1,3

11,5

100,0

104,7

Ô tô 29 chỗ đóng mới

Chiếc

8,0

9,0

57,0

180,0

129,5

Ghế khác có khung bằng gỗ

1000 chiếc

5,3

5,0

84,2

56,7

83,2

Điện sản xuất

Triệu KWh

60,0

177,8

1096,4

140,5

94,3

Điện thương phẩm

Triệu KWh

204,2

189,8

1579,0

106,3

104,6

Nước uống được

Triệu m3

6,6

5,5

46,8

103,4

108,6

Dịch vụ thu gom, vận chuyển nước thải

Tỷ đồng

3,2

3,1

28,8

96,0

100,7

Dịch vụ thu gom rác thải không độc hại có thể tái chế

Tỷ đồng

10,6

10,8

104,2

104,4

107,5

Cục Thống kê tỉnh
 Bản in]