Sản lượng một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu tháng 5 năm 2024
  

Đơn

vị tính

Thực hiện

tháng 4

năm

2024

Ước tính

tháng 5

năm

2024

Ước tính

5 tháng

năm

2024

So với

cùng kỳ năm trước (%)

Tháng 5

2024

5 tháng

2024

Tên sản phẩm

Quặng inmenit và tinh quặng inmenit

Nghìn tấn

1,9

2,2

9,6

107,06

102,73

Đá xây dựng khác

1000 m3

87,1

89,3

375,1

98,45

119,84

Đá vôi và các loại đá có chứa canxi khác, dùng để sản xuất vôi hoặc xi măng

1000 m3

142,7

134,6

690,7

143,16

90,79

Tôm đông lạnh

Tấn

437,7

466,8

1651,5

89,89

93,71

Bánh làm từ bột khác bảo quản được

Tấn

205,0

185,0

1336,0

0,00

139,75

Bia đóng chai

Triệu lít

7,8

9,5

43,2

85,63

96,13

Bia đóng lon

Triệu lít

21,0

19,5

94,3

98,79

108,47

Sợi xe từ các loại sợi tự nhiên: bông, đay, lanh, xơ dừa, cói ...

Nghìn tấn

10,3

10,5

45,1

101,19

108,82

Quần áo lót cho người lớn không dệt kim hoặc đan móc

Triệu cái

40,6

34,5

166,2

107,1

108,3

Giày, dép có đế hoặc mũ bằng da

1000 đôi

10,1

10,4

50,5

144,44

118,27

Vỏ bào, dăm gỗ

Nghìn tấn

66,9

63,8

294,3

129,66

138,23

Thùng, hộp bằng bìa cứng (trừ bìa nhăn)

Triệu chiếc

1,9

1,8

8,2

97,77

99,43

Giấy và bìa nhăn

Tấn

505,0

520,0

2564,0

115,56

124,65

Sản phẩm in khác (quy khổ 13cmx19cm)

Triệu trang

57,7

56,3

291,8

89,45

85,77

Phân khoáng hoặc phân hoá học chứa 3 nguyên tố: nitơ, photpho và kali (NPK)

Tấn

1750,0

1780,0

9716,0

105,20

101,20

Phân vi sinh

Tấn

1025,0

930,0

5592,0

87,65

99,63

Cao su tổng hợp và các chất thay thế cao su dẫn xuất từ dầu, ở dạng nguyên sinh hoặc tấm lá hoặc dải

Tấn

574,0

460,0

2755,0

87,45

125,11

Thuốc chứa pênixilin hoặc kháng sinh khác dạng viên

Triệu viên

5,8

4,5

28,1

104,65

100,00

Cửa ra vào, cửa sổ, khung và ngưỡng cửa của cửa ra vào bằng plastic

Tấn

11,6

11,3

60,6

61,94

68,84

Tấm lát đường và vật liệu lát

1000 m2

1022,0

1300,0

4709,0

97,45

87,61

Clanhke xi măng

Nghìn tấn

143,8

194,0

691,6

121,58

97,17

Xi măng Portland đen

Nghìn tấn

145,3

147,9

629,0

97,03

97,17

Đôlômít đã nung hoặc nung kết, hỗn hợp đôlômít dạng nén

Nghìn tấn

21,4

23,0

98,0

95,82

94,46

Các sản phẩm bằng đỏ hoặc
bằng các chất liệu khác chưa được phân vào đâu

Nghìn tấn

8,8

8,0

37,1

90,10

112,40

Khuôn đúc bằng kim loại màu

Tấn

10,5

10,6

47,0

101,92

104,44

Neo, móc và các bộ phận rời của chúng bằng sắt hoặc thép

Tấn

1179,6

1155,0

6128,0

105,22

101,44

Xe có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nộn chở được từ 10 người trở lên với tổng trọng tải > 6 tấn và # 18 tấn

Chiếc

21,0

60,0

146,0

857,14

521,43

Ghế khác có khung bằng gỗ

Nghìn chiếc

3,3

3,3

26,2

20,00

49,64

Điện sản xuất

Triệu KWh

92,8

105,9

532,2

121,6

68,4

Điện thương phẩm

Triệu KWh

190,8

189,8

826,7

105,71

105,87

Nước uống được

Nghìn m3

5187,0

5428,0

24889,0

103,33

105,49

Dịch vụ thu gom rác thải không độc hại có thể tái chế

Tỷ đồng

17,4

17,5

86,6

138,39

145,50

thuathienhue.gov.vn
 Bản in]