Doanh thu bán lẻ hàng hoá tháng 5 năm 2024
  

Thực hiện
tháng 4 năm 2024

Ước tính
tháng 5 năm 2024

Lũy kế 5 tháng năm 2024

Tháng 5 năm 2024 so với tháng 5 năm trước
(%)

Lũy kế 5 tháng năm 2024 so với cùng kỳ năm trước (%)

Đơn vị tính: Tỷ đồng

Tổng số

3308,4

3354,0

16418,3

112,1

111,9

Phân theo nhóm hàng

 

 

 

 

 

Lương thực, thực phẩm

1308,9

1316,5

6535,2

109,0

110,4

Hàng may mặc

198,3

195,9

980,5

120,1

120,9

Đồ dùng, dụng cụ, trang thiết bị gia đình

365,7

364,2

1847,3

113,3

115,1

Vật phẩm văn hoá, giáo dục

25,9

27,2

129,3

122,9

117,8

Gỗ và vật liệu xây dựng

490,1

506,5

2388,7

109,7

110,2

Ô tô các loại

75,6

77,1

375,9

99,5

99,2

Phương tiện đi lại (trừ ô tô, kể cả phụ tùng)

88

86,6

480,8

104,7

104,9

Xăng dầu các loại

422,1

435,8

2022,2

122,8

118,5

Nhiên liệu khác (trừ xăng dầu)

34,9

35,4

173

112,2

107,2

Đá quý, kim loại quý và sản phẩm

109,8

115,2

537,1

116,7

108,7

Hàng hoá khác

154

157,7

772,6

113,3

110,4

Sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ

35,1

35,9

175,7

116,8

112,2

thuathienhue.gov.vn
 Bản in]