Sản lượng một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu năm 2023
  

 

Đơn vị tính

Ước tính
tháng 12/2023

Lũy kế thực
hiện 12 tháng năm 2023

Tháng 12 năm 2023
so với cùng
kỳ năm
trước (%)

Cộng dồn 12 tháng năm 2023 so với cùng kỳ
năm trước (%)

Tên sản phẩm

Quặng inmenit và tinh quặng inmenit

1000 tấn

1,7

21,8

98,3

106,7

Đá xây dựng khác

1000 m3

57,6

896,3

100,1

117,7

Tôm đông lạnh

Tấn

548,5

6364,3

156,7

106,6

Bánh làm từ bột khác bảo quản được

Tấn

485,0

3290,0

98,4

77,1

Bia đóng chai

Triệu lít

11,0

118,3

104,4

112,8

Bia đóng lon

Triệu lít

22,0

236,3

104,6

115,0

Sợi xe từ các loại sợi tự nhiên: bông, đay, lanh, xơ dừa, cói ...

1000 tấn

11,6

120,0

119,4

105,9

Quần áo lót cho người lớn không dệt kim hoặc đan móc

Triệu cái

30,0

401,9

117,9

100,0

Giày, dép có đế hoặc mũ bằng da

1000 đôi

9,5

99,0

96,9

104,2

Vỏ bào, dăm gỗ

1000 tấn

46,3

764,0

104,6

101,3

Sản phẩm in khác (quy khổ 13cmx19cm)

Triệu trang

87,0

845,5

100,0

96,6

Phân khoáng hoặc phân hoá học chứa 3 nguyên tố: nitơ, photpho và kali (NPK)

1000 tấn

2,2

25,8

99,3

104,6

Phân vi sinh

1000 tấn

1,3

14,8

99,0

102,1

Cao su tổng hợp và các chất thay thế cao su dẫn xuất từ dầu, ở dạng nguyên sinh hoặc tấm lá hoặc dải

Tấn

650,0

7033,0

116,1

108,6

Thuốc chứa pênixilin hoặc kháng sinh khác dạng viên

Triệu viên

7,8

80,4

104,0

102,0

Tấm lát đường và vật liệu lát

Triệu m2

1,2

14,7

100,3

103,9

Clanhke xi măng

1000 tấn

192,0

2099,1

146,0

109,1

Xi măng Portland đen

1000 tấn

145,8

1915,7

116,7

103,4

Đôlômít đã nung hoặc nung kết, hỗn hợp đôlômít dạng nén

1000 tấn

27,4

278,2

117,6

97,3

Ghế khác có khung bằng gỗ

1000 chiếc

2,5

89,6

21,6

72,8

Điện sản xuất

Triệu KWh

268,9

1850,0

99,1

94,7

Điện thương phẩm

Triệu KWh

159,0

2080,7

104,0

104,7

Nước uống được

Triệu m3

4,4

61,3

101,6

107,6

Cục thống kê tỉnh
 Bản in]