Chỉ số sản xuất công nghiệp năm 2023
  

Thực hiện tháng 11/2023 so với tháng 11/2022

Ước tính tháng 12/2023
so với tháng 11/2023

Ước tính tháng 12/2023
so với tháng 12/2022

Lũy kế 12 tháng năm 2023 so với cùng kỳ năm 2022

Đơn vị tính: %

Toàn ngành công nghiệp

97,11

101,56

110,99

102,52

Khai khoáng

108,48

100,41

88,08

99,50

Khai thác quặng kim loại

73,97

109,75

98,32

106,70

Khai khoáng khác

112,66

99,66

87,28

98,96

Công nghiệp chế biến , chế tạo

94,31

103,05

114,58

103,29

Sản xuất chế biến thực phẩm

82,99

116,17

144,78

103,23

Sản xuất đồ uống

83,29

118,96

104,54

114,54

Dệt

112,92

98,27

119,44

105,88

Sản xuất trang phục

87,28

97,67

117,78

99,94

Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan

74,72

127,09

189,79

97,96

Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm
từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế);

104,82

73,15

104,56

101,28

Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy

117,10

105,68

102,13

108,06

In, sao chép bản ghi các loại

84,13

107,53

100,00

96,56

Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất

91,71

117,21

113,68

107,79

Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu

99,69

96,03

102,94

101,20

Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic

95,66

111,80

85,64

102,20

Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác

105,37

106,00

118,26

102,38

Sản xuất kim loại

100,87

107,76

104,17

99,12

Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)

102,46

82,17

106,82

104,59

Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học

15,77

53,57

37,50

68,93

Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu

100,00

100,00

100,00

100,00

Sản xuất xe có động cơ

128,57

111,11

100,00

116,67

Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế

45,73

115,63

49,00

71,20

Công nghiệp chế biến, chế tạo khác

101,62

98,50

102,55

103,82

Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị

107,08

83,33

62,92

92,44

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí

108,79

96,70

99,77

96,90

Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải

107,56

90,76

101,33

107,40

Khai thác, xử lý và cung cấp nước

107,45

90,87

101,56

107,61

Thoát nước và xử lý nước thải

109,07

83,81

94,58

102,30

Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; tái chế phế liệu

107,49

93,57

103,24

108,47

Cục thống kê tỉnh
 Bản in]