Chỉ số sản xuất công nghiệp tháng 8 năm 2023
  

Thực hiện tháng 7/2023 so với tháng 7/2022

Ước tính tháng 8/2023
so với tháng 7/2023

Ước tính tháng 8/2023
so với tháng 8/2022

Lũy kế 8 tháng năm 2023 so với cùng kỳ năm 2022

Đơn vị tính: %

Toàn ngành công nghiệp

103,67

102,97

108,26

102,08

Khai khoáng

143,67

102,74

130,67

100,20

Khai thác quặng kim loại

117,71

95,24

112,36

121,39

Khai khoáng khác

146,26

103,35

132,27

98,82

Công nghiệp chế biến , chế tạo

102,01

100,44

107,83

102,44

Sản xuất chế biến thực phẩm

106,11

103,17

101,98

102,20

Sản xuất đồ uống

104,40

87,92

100,92

120,55

Dệt

108,82

95,13

107,13

102,51

Sản xuất trang phục

96,30

103,99

113,15

100,42

Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan

54,49

119,60

67,50

87,19

Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế);

163,36

106,65

128,20

96,87

Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy

110,32

103,69

94,65

111,14

In, sao chép bản ghi các loại

104,26

95,80

90,45

105,07

Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất

98,70

96,41

96,77

105,84

Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu

99,17

101,56

101,84

101,38

Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic

106,56

83,97

101,32

106,46

Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác

99,95

103,70

108,49

98,35

Sản xuất kim loại

89,26

106,48

93,50

97,62

Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)

114,03

100,42

97,96

105,05

Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học

100,68

67,80

66,67

89,87

Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu

100,00

100,00

100,00

100,00

Sản xuất xe có động cơ

58,33

114,29

114,29

123,08

Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế

59,53

96,88

69,68

82,37

Công nghiệp chế biến, chế tạo khác

112,98

113,23

102,91

104,18

Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị

79,24

108,33

131,82

97,10

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí

117,94

130,32

109,92

98,52

Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải

102,74

100,94

104,63

106,57

Khai thác, xử lý và cung cấp nước

102,02

102,18

104,41

106,75

Thoát nước và xử lý nước thải

99,16

101,99

100,19

101,28

Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; tái chế phế liệu

108,99

92,97

108,27

107,86

Cục Thống kê tỉnh
 Bản in]