Thành phố Huế
  

STT

HỌ VÀ TÊN

NĂM SINH - NĂM MẤT

NGUYÊN QUÁN

TRÚ QUÁN TRƯỚC LÚC TỪ TRẦN

QUYẾT ĐỊNH CÔNG NHẬN

NGÀY KÝ

PHƯỜNG AN CỰU

1

Mẹ Huỳnh Thị Lùn

(1923-)

Phong Hiền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế

Phường An Cựu, thành phố Huế

394 KT/CTN

17/12/1994

2

Me Trần Thị Thối

(1904 - 1995)

Phong Hiền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế

Phường An Cựu, thành phố Huế

394 KT/CTN

17/12/1994

3

Mẹ Phan Thị Thau

(1927 -)

Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế

An Cựu, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

1985/QĐ-CTN

15/08/2014

4

Mẹ Lê Thị Tứ

(1912 - 2014)

Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế

An Cựu, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

1985/QĐ-CTN

15/08/2014

5

Mẹ Ngô Thị Thuật

(1917 - 2010)

Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế

An Cựu, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

1986/QĐ-CTN

15/08/2014

6

Mẹ Lê Thị Phạt

(1903 - 1968)

Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế

An Cựu, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

1233/QĐ-CTN

24/06/2015

7

Mẹ Lê Thị Hò

(1886 - 1950)

Quảng Thái, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế

Phường An Cựu, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

2943/QĐ-CTN

24/12/2015

8

Mẹ Phan Thị Quyệt

(1910 - 1989)

Thủy Thanh, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế

Phường An Cựu, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

2944/QĐ-CTN

24/12/2015

9

Mẹ Nguyễn Thị Tùy

(1912 - 2005)

Thủy Phương, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế

Phường An Cựu, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

2944/QĐ-CTN

24/12/2015

10

Mẹ Lê Thị Lịch

(1901 - 1968)

Thủy Thanh, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế

Phường An Cựu, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

809/QĐ-CTN

26/04/2016

11

Me Võ Thị Quế

(1899 - 1963)

Thủy Dương, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế

Phường An Cựu, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

809/QĐ-CTN

26/04/2016

12

Mẹ Dương Thị Rê

(1924 - 1976)

Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế

Phường An Cựu, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

809/QĐ-CTN

26/04/2016

13

Mẹ Trần Thị Tốn

(1910 - 1952)

Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế

Phường An Cựu, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

809/QĐ-CTN

26/04/2016

14

Mẹ Nguyễn Thị Giỏng

(1901 - 1954)

Thủy Phương, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế

Phường An Cựu, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

202/QĐ-CTN

08/02/2017

PHƯỜNG AN ĐÔNG

15

Mẹ Huỳnh Thị Kiêm

(1918-)

Phú Thứ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế

Xã Thủy An, thành phố Huế

394 KT/CTN

17/12/1994

16

Mẹ Văn Thị Lý

(1916 - 1986)

Xã Thủy An, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

Xã Thủy An,thành phố Huế

394 KT/CTN

17/12/1994

17

Mẹ Phan Thị Mèo

(1925-)

Thủy Vân, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế

Xã Thủy An, thành phố Huế

394 KT/CTN

17/12/1994

18

Mẹ Nguyễn Thị Lý

(1900 - 1983)

Phú Thượng, Phú Vang, Thừa Thiên Huế

Xã Thủy An, thành phố Huế

841 KT/CTN

24/04/1996

19

Mẹ Trần Thị Huyên (Huân)

(1896 - ...)

Xã Thủy An, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

Phường An Đông, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

903/QĐ-CTN

18/06/2009

20

Mẹ Trần Thị Chanh (Nuôi)

(1932 -)

Thủy Thanh, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế

Phường An Đông, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

83/QĐ-CTN

15/01/2015

21

Mẹ Lê Thị Thôi

(1921 -)

Phường An Đông, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

Phường An Đông, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

1231/QĐ-CTN

24/06/2015

22

Mẹ Châu Thị Nghê

(1911 - 1999)

Phường An Đông, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

Phường An Đông, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

2943/QĐ-CTN

24/12/2015

23

Mẹ Dương Thị Tô

(1928 - 2008)

Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế

Phường An Đông, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

2943/QĐ-CTN

24/12/2015

24

Mẹ Trần Thị Gạt

(1904 - 1950)

Phường An Đông, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

Phường An Đông, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

202/QĐ-CTN

08/02/2017

25

Mẹ Đặng Thị Biên

(1895 - 1981)

Thủy Thanh, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế

Phường An Đông, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

379/QĐ-CTN

09/03/2018

26

Mẹ Văn Thị Cầm

(1901 - 1991)

Phường An Đông, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

Phường An Đông, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

1519/QĐ-CTN

04/09/2018

27

Mẹ Văn Thị Lợn

(1921 - 1990)

Thủy Thanh, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế

Phường An Đông, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

1519/QĐ-CTN

04/09/2018

28

Mẹ Phan Thị Mon

(1926 - 2011)

Thủy Thanh, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế

Phường An Đông, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

1519/QĐ-CTN

04/09/2018

29

Mẹ Lê Thị Thẻo

(1917 - 1998)

Phường An Đông, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

Phường An Đông, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

1519/QĐ-CTN

04/09/2018

30

Mẹ Nguyễn Thị Ngọt

(1892 - 1976)

Phường An Đông, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

Phường An Đông, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

232/QĐ-CTN

12/02/2019

31

Mẹ Nguyễn Thị Thao

(1986 - 1946)

An Đông, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

An Đông, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

1973/QĐ-CTN

13/11/2019

PHƯỜNG AN HÒA

32

Mẹ Phan Thị Lai

(1919 - 2016)

Hương Xuân, Hương Trà, Thừa Thiên Huế

Phường An Hòa, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

1985/QĐ-CTN

15/08/2014

33

Mẹ Lê Thị Minh

(1915 - 1980)

Phường An Hòa, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

Phường An Hòa, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

2944/QĐ-CTN

24/12/2015

34

Mẹ Trần Thị Cúc

(1892 - 1982)

Phường An Hòa, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

Phường An Hòa, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

809/QĐ-CTN

26/04/2016

35

Mẹ Phan Thị Dương

(1900 - 1979)

Phường An Hòa, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

Phường An Hòa, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

809/QĐ-CTN

26/04/2016

36

Mẹ Nguyễn Thị Đỉu

(1905 - 1993)

Phường An Hòa, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

Phường An Hòa, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

809/QĐ-CTN

26/04/2016

37

Mẹ Nguyễn Thị Đỉu

(1918 - 1997)

Phường An Hòa, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

Phường An Hòa, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

809/QĐ-CTN

26/04/2016

38

Mẹ Nguyễn Thị Quyến

(1898 - 1988)

Hương Thái, Hương Trà, Thừa Thiên Huế

Phường An Hòa, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

809/QĐ-CTN

26/04/2016

PHƯỜNG AN TÂY

39

Mẹ Võ Thị Con

(1902-1953)

Xã Thủy An, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

Phường An Tây, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

562 KT/CTN

03/08/2001

40

Mẹ Lê Thị Rát

(1894-1988)

Xã Thủy An, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

Phường An Tây, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

747 QĐ/CTN

24/10/2003

41

Mẹ Hoàng Thị Chu

(1921 - 2001)

Hải Đình, Đồng Hới, Quảng Bình

Phường An Tây, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

809/QĐ-CTN

26/04/2016

PHƯỜNG HƯƠNG LONG

42

Mẹ Trương Thị Liên

(1928 - 1968)

Xã Hương Long, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

Phường Hương Long, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

394 KT/CTN

17/12/1994

43

Mẹ Hồ Thị Viên

(1902 - 1993)

Xã Hương Long, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

Phường Hương Long, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

394 KT/CTN

17/12/1994

44

Mẹ Trần Thị Vinh

(1881 - 1975)

Quảng Ngạn, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế

Phường Hương Long, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

394 KT/CTN

17/12/1994

45

Mẹ Lê Thị Hiểu

(1911 - 1978)

Hương Chữ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế

Phường Hương Long, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

2943/QĐ-CTN

24/12/2015

46

Mẹ Thái Thị Con

(1893 - 1974)

Phường Hương Long, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

Phường Hương Long, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

2944/QĐ-CTN

24/12/2015

47

Mẹ Phan Thị Đầu

(1916 - 2001)

Phường Hương Long, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

Phường Hương Long, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

2944/QĐ-CTN

24/12/2015

48

Mẹ Mai Thị Nga

(1890 - 1966)

Hương Hồ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế

Phường Hương Long, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

2944/QĐ-CTN

24/12/2015

49

Mẹ Trần Thị Quyên

(1879 - 1939)

Vinh Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế

Phường Hương Long, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

202/QĐ-CTN

08/02/2017

50

Mẹ Võ Thị Trâm

(1895 - 1965)

Phường Hương Long, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

Phường Hương Long, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

202/QĐ-CTN

08/02/2017

51

Mẹ Trần Thị Hòa

(1899 - 1977)

Phường Hương Long, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

Phường Hương Long, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

379/QĐ-CTN

09/03/2018

52

Mẹ Nguyễn Thị Chuột

(1891 - 1945)

Hương Hồ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế

Phường Hương Long, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

1882/QĐ-CTN

19/10/2018

PHƯỜNG HƯƠNG SƠ

53

Mẹ Nguyễn Thị Chít

(1901-?)

Phong Điền, Thừa Thiên Huế

Xã Hương Sơ, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

394 KT/CTN

17/12/1994

54

Mẹ Nguyễn Thị Hựu

(1981-1980)

Xã Hương Sơ, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

Xã Hương Sơ, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

394 KT/CTN

17/12/1994

55

Mẹ Nguyễn Thị Lan

(1898 - 1993)

Xã Hương Sơ, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

Xã Hương Sơ, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

1306 KT/CTN

23/07/1997

PHƯỜNG KIM LONG

56

Mẹ Hồ Thị Lữ

(1901 - 1952)

Xã Hương Long, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

Phường Kim Long, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

417 KT/CTN

16/11/1999

57

Mẹ Hà Thị Lý

(1926-)

Thị trấn Tứ Hạ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế

Phường Kim Long, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

438 KT/CTN

24/04/1995

58

Mẹ Lê Thị Tường

(1895 - 1984)

Hương Văn, Hương Trà, Thừa Thiên Huế

Phường Kim Long, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

2943/QĐ-CTN

24/12/2015

59

Mẹ Võ Thị Diếp

(1891 - 1991)

Phường Kim Long, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

Phường Kim Long, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

1519/QĐ-CTN

04/09/2018

60

Mẹ Trần Thị Lựu

(1921 -1991)

Phú Dương, Phú Vang, Thừa Thiên Huế

Phường Kim Long, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

379/QĐ-CTN

09/03/2018

61

Mẹ Lê Thị Thái

(1874 - 1936)

Phường Kim Long, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

Phường Kim Long, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

1882/QĐ-CTN

19/10/2018

62

Mẹ Trương Thị Liễu

(1889 - 1947)

Phường Kim Long, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

Phường Kim Long, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

232/QĐ-CTN

12/02/2019

PHƯỜNG PHÚ BÌNH

63

Mẹ Hồ Thị Khế

(1920 - 2012)

Hương Toàn, Hương Trà, Thừa Thiên Huế

Phú Bình, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

2943/QĐ-CTN

24/12/2015

64

Mẹ Trần Thị Nghêu

(1921 - 1990)

Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế

Phú Bình, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

2943/QĐ-CTN

24/12/2015

65

Mẹ Lê Thị Khương

(1886 - 1952)

Hương Sơ, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

Phường Phú Bình, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

245/QĐ-CTN

14/02/2017

PHƯỜNG PHÚ HẬU

66

Mẹ Phan Thị Vanh

(1911-)

Quảng Thái, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế

Phú Hậu, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

394 KT/CTN

17/12/1994

67

Mẹ Trương Thị Đặc

(1905 - 1965)

Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế

Phú Hậu, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

1247/QĐ-CTN

11/08/2010

PHƯỜNG PHÚ HIỆP

68

Mẹ Nguyễn Thị Sáo

(1902 - 1982)

Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế

Phường Phú Hiệp, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

2021/QĐ-CTN

29/09/2017

PHƯỜNG PHÚ HÒA

69

Mẹ Nguyễn Thị Thực

(1912-1967)

Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế

Phường Phú Hòa, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

562 KT/CTN

03/08/2001

70

Mẹ Trần Thị Lùn

(1917-)

Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế

Phú Hòa, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

1985/QĐ-CTN

15/08/2014

71

Me Mai Thị Tích

(1891 - ...)

Vinh Hà, Phú Vang, Thừa Thiên Huế

Phường Phú Hòa, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

2943/QĐ-CTN

24/12/2015

72

Mẹ Đinh Thị Bỷ

(1895 - 1985)

Phú Mậu, Phú Vang, Thừa Thiên Huế

Phường Phú Hòa, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

809/QĐ-CTN

26/04/2016

73

Mẹ Nguyễn Thị Xấu

(1890 - 1966)

Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế

Phường Phú Hòa, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

379/QĐ-CTN

09/03/2018

PHƯỜNG PHÚ HỘI

74

Mẹ Hỗ Thị Đường

(1912 - 1949)

Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế

Phường Phú Hội, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

394 KT/CTN

17/12/1994

75

Mẹ Phạm Thị Tuyết

(1917 - 1968)

Vinh Thái, Phú Vang, Thừa Thiên Huế

Phường Phú Hội, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

394 KT/CTN

17/12/1994

76

Mẹ Nguyễn Thị Tịnh

(1886 - 1943)

Phong Hiền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế

Phường Phú Hội, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

417 KT/CTN

16/11/1999

77

Mẹ Trương Thị Vi

(1901-2008)

Vinh Thái, Phú Vang, Thừa Thiên Huế

Phường Phú Hội, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

425 KT/CTN

17/07/2002

78

Mẹ Trần Thị Nguyệt

(1927 - 2005)

Quảng Phú, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế

Phường Phú Hội, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

1233/QĐ-CTN

24/06/2015

79

Mẹ Lê Thị Thẻo

(1914 - 2009)

Hương Chữ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế

Phường Phú Hội, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

1233/QĐ-CTN

24/06/2015

80

Mẹ Đặng Thị Đóa

(1890 - 1990)

Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế

Phường Phú Hội, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

2944/QĐ-CTN

24/12/2015

81

Mẹ Trần Thị Huyên

(1900 - 1986)

Điền Môn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế

Phường Phú Hội, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

2943/QĐ-CTN

24/12/2015

82

Mẹ Bùi Thị Vạt

(1901 - 1990)

Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế

Phường Phú Hội, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

2943/QĐ-CTN

24/12/2015

83

Mẹ Võ Thị Yến

(1895 - 1990)

Thủy Thanh, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế

Phường Phú Hội, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

2943/QĐ-CTN

24/12/2015

84

Mẹ Lê Thị Cơ

(1917 - 1992)

Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế

Phường Phú Hội, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

245/QĐ-CTN

14/02/2017

85

Mẹ Trần Thị Lựu

(1899 - 1946)

Thủy Phù, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế

Phường Phú Hội, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

245/QĐ-CTN

14/02/2017

86

Mẹ Lê Thị Dư

(1899 - 1969)

Lộc An, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế

Phường Phú Hội, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

379/QĐ-CTN

09/03/2018

87

Mẹ Trần Thị Hạnh

(1906 - 1970)

Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị

Phường Phú Hội, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

1882/QĐ-CTN

19/10/2018

PHƯỜNG PHÚ NHUẬN

88

Mẹ Nguyễn Thị Diệp

(1908 - 1999)

Thủy Thanh, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế

Phường Phú Nhuận, thành phố Huế

394 KT/CTN

17/12/1994

89

Mẹ Nguyễn Thị Hường

(1926-)

Thủy Thanh, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế

Phường Phú Nhuận, thành phố Huế

394 KT/CTN

17/12/1994

90

Mẹ Lê Thị Lựu

(1896 - 1988)

Thạch Hãn, Triệu Phong, Quảng Trị

Phường Phú Nhuận, thành phố Huế

394 KT/CTN

17/12/1994

91

Mẹ Phan Thị Mơ

(1903 - 1999)

Thủy Thanh, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế

Phường Phú Nhuận, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

2943/QĐ-CTN

24/12/2015

92

Mẹ Nguyễn Thị Phơ

(1900 - 1953)

Phú Lương, Phú Vang, Thừa Thiên Huế

Phường Phú Nhuận, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

2943/QĐ-CTN

24/12/2015

93

Mẹ Nguyễn Thị Xuân

(1907 - 1964)

Thủy Thanh, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế

Phường Phú Nhuận, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

2944/QĐ-CTN

24/12/2015

94

Me Trần Thị Y

(1905 - 1983)

Vinh Giang, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế

Phường Phú Nhuận, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

2943/QĐ-CTN

24/12/2015

95

Mẹ Lê Thị Chon

(1918 - 2013)

Duy Ninh, Quảng Ninh, Thừa Thiên Huế

Phường Phú Nhuận, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

809/QĐ-CTN

26/04/2016

96

Mẹ Cao Thị Bảy

(1905 - 1991)

Quảng Thọ, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế

Phường Phú Nhuận, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

245/QĐ-CTN

14/02/2017

97

Mẹ Dương Thị Mon

(1892 - 1979)

Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế

Phường Phú Nhuận, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

245/QĐ-CTN

14/02/2017

98

Mẹ Trần Thị Lang

(1909 - 1995)

Thủy Thanh, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế

Phường Phú Nhuận, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

379/QĐ-CTN

09/03/2018

99

Mẹ Trương Thị Rệ

(1885 - 1963)

Vinh Hưng, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế

Phường Phú Nhuận, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

1882/QĐ-CTN

19/10/2018

PHƯỜNG PHÚ THUẬN

100

Mẹ Lê Thị Thành

(1924 - ?)

Thủy Thanh, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế

Phường Phú Nhuận, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

438 KT/CTN

24/04/1995

101

Mẹ Trường Thị Cháu

(1908 - 1994)

Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế

Phường Phú Nhuận, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

417 KT/CTN

16/11/1999

102

Mẹ Hồ Thị Sớm

(1887 - ?)

Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế

Phường Phú Nhuận, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

417 KT/CTN

16/11/1999

PHƯỜNG PHƯỚC VĨNH

103

Mẹ Đỗ Thị Cháu

(1905 - 1993)

Thủy Thanh, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế

Phường Phước Vĩnh, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

394 KT/CTN

17/12/1994

104

Mẹ Nguyễn Thị Sâm

(1904 - 1988)

Phường Trường An, Thừa Thiên Huế

Phường Phước Vĩnh, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

394 KT/CTN

17/12/1994

105

Mẹ Phan Thị Thể

(1925 -)

Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế

Phường Phước Vĩnh, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

394 KT/CTN

17/12/1994

106

Mẹ Nguyễn Thị Đống

(1894 - 1988)

Vinh Thái, Phú Vang, Thừa Thiên Huế

Phường Phước Vĩnh, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

2943/QĐ-CTN

24/12/2015

107

Mẹ Hồ Thị Phụ

(1909 - 1996)

Phú Lương, Phú Vang, Thừa Thiên Huế

Phường Phước Vĩnh, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

2944/QĐ-CTN

24/12/2015

108

Mẹ Võ Thị Ngọc Trai

(1911 - 1993)

Hương Mai, Hương Trà, Thừa Thiên Huế

Phường Phước Vĩnh, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

2943/QĐ-CTN

24/12/2015

109

Mẹ Nguyễn Thị Cháu

(1913 - 1982)

Thủy Thanh, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế

Phường Phước Vĩnh, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

809/QĐ-CTN

26/04/2016

110

Mẹ Lê Thị Lê

(1889 - 1972)

Phong Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế

Phường Phước Vĩnh, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

809/QĐ-CTN

26/04/2016

111

Mẹ Đặng Thị Meo

(1904 - 1949)

Thủy Thanh, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế

Phường Phước Vĩnh, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

1474/QĐ-CTN

21/07/2016

112

Mẹ Nguyễn Thị Dật

(1913 - 1966)

Đông Lễ, Đông Hà, Quảng Trị

Phường Phước Vĩnh, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

379/QĐ-CTN

09/03/2018

PHƯỜNG PHƯỜNG ĐÚC

113

Mẹ Hoàng Thị Thỉ

(1930 - 1967)

Quảng Thái, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế

Phường Phường Đúc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

394 KT/CTN

17/12/1994

114

Mẹ Dương Thị Vĩnh

(1925-)

Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế

Phường Đúc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

83/QĐ-CTN

15/01/2015

115

Mẹ Nguyễn Thị Chê

(1899 - 1977)

An Đông, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

Phường Phường Đúc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

2943/QĐ-CTN

24/12/2015

116

Mẹ Dương Thị Trình

(1917 - 1996)

Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế

Phường Phường Đúc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

379/QĐ-CTN

09/03/2018

PHƯỜNG TÂY LỘC

117

Mẹ Hồ Thị Sứu

(1920 - 1972)

Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế

Phường Tây Lộc, thành phố Huế

394 KT/CTN

17/12/1994

118

Mẹ Đặng Thị Chín

(1899-1960)

Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế

Phường Tây Lộc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

562 KT/CTN

03/08/2001

119

Mẹ Nguyễn Thị Thiện

(1900-1953)

Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế

Phường Tây Lộc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

562 KT/CTN

03/08/2001

120

Mẹ Nguyễn Thị Gà

(1907-1983)

Thủy Phương, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế

Phường Tây Lộc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

425 KT/CTN

17/07/2002

121

Mẹ Trương Thị Khéc

(1906-?)

Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế

Phường Tây Lộc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

425 KT/CTN

17/07/2002

122

Mẹ Nguyễn Thị Quyên

(1910-1994)

Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế

Phường Tây Lộc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

425 KT/CTN

17/07/2002

123

Mẹ Hoàng Thị Lẫn

(1916-)

Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế

Phường Tây Lộc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

747 QĐ/CTN

24/10/2003

124

Mẹ Lê Thị Khanh

(1897-1977)

Hương Chữ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế

Phường Tây Lộc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

1434 QĐ/CTN

25/11/2005

125

Mẹ Hồ Thị Phậu

(1917-1997)

Quảng Thái, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế

Phường Tây Lộc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

1285/2006 QĐ/CTN

15/11/2006

126

Mẹ Nguyễn Thị Cọ

(1915 - 1973)

Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế

Phường Tây Lộc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

2943/QĐ-CTN

24/12/2015

127

Mẹ Nguyễn Thị Cồn

(1925 - 2010)

Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế

Phường Tây Lộc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

2943/QĐ-CTN

24/12/2015

128

Mẹ Nguyễn Thị Dụ

(1914 - 1995)

Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế

Phường Tây Lộc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

2943/QĐ-CTN

24/12/2015

129

Mẹ Nguyễn Thị Dung (Công Tằng Tôn Nữ Thị Thức)

(1918 - 1966)

Thủy Biều, Phong Điền, Thừa Thiên Huế

Phường Tây Lộc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

2943/QĐ-CTN

24/12/2015

130

Mẹ Lê Thị Điền

(1894 - 2000)

Gio Mai, Gio Linh, Thừa Thiên Huế

Phường Tây Lộc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

2943/QĐ-CTN

24/12/2015

131

Mẹ Nguyễn Thị Lót

(1906 - 1998)

Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế

Phường Tây Lộc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

2943/QĐ-CTN

24/12/2015

132

Mẹ Nguyễn Thị Luyến

(1890 - 1978)

Hương Xuân, Hương Trà, Thừa Thiên Huế

Phường Tây Lộc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

2943/QĐ-CTN

24/12/2015

133

Mẹ Nguyễn Thị Trưa

(1915 - 2004)

Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế

Phường Tây Lộc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

2943/QĐ-CTN

24/12/2015

134

Mẹ Nguyễn Thị Xòn

(1915 - 1991)

Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế

Phường Tây Lộc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

2943/QĐ-CTN

24/12/2015

135

Mẹ Dương Thị Ất

(1913 - 1989)

Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế

Phường Tây Lộc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

809/QĐ-CTN

26/04/2016

136

Mẹ Nguyễn Thị Dứ

(1920 - 2010)

Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế

Phường Tây Lộc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

809/QĐ-CTN

26/04/2016

137

Mẹ Nguyễn Thị Huồng

(1908 - 1995)

Lộc Vĩnh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế

Phường Tây Lộc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

809/QĐ-CTN

26/04/2016

138

Mẹ Hoàng Thị Lành

(1916 - 2006)

Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế

Phường Tây Lộc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

809/QĐ-CTN

26/04/2016

139

Mẹ Nguyễn Thị Móc

(1890 - 1980)

Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế

Phường Tây Lộc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

809/QĐ-CTN

26/04/2016

140

Mẹ Phan Thị Tùng

(1890 - 1967)

Quảng Phú, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế

Phường Tây Lộc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

809/QĐ-CTN

26/04/2016

141

Mẹ Bùi Thị Túy

(1894 - 1980)

Hương Sơ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế

Phường Tây Lộc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

809/QĐ-CTN

26/04/2016

142

Mẹ Nguyễn Thị Xĩnh

(1910 - 1979)

Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế

Phường Tây Lộc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

809/QĐ-CTN

26/04/2016

143

Mẹ Hồ Thị Yết

(1883 - 1979)

Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế

Phường Tây Lộc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

809/QĐ-CTN

26/04/2016

144

Mẹ Bùi Thị Nhỏ

(1904 - 1991)

Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế

Phường Tây Lộc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

245/QĐ-CTN

14/02/2017

145

Mẹ Nguyễn Thị Trỉ

(1891 - 1989)

Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế

Phường Tây Lộc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

202/QĐ-CTN

08/02/2017

146

Mẹ Huỳnh Thị Gia

(1887 - 1963)

Vinh An, Phú Vang, Thừa Thiên Huế

Phường Tây Lộc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

379/QĐ-CTN

09/03/2018

147

Mẹ Hoàng Thị Trịnh

(1905 - 1965)

Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế

Phường Tây Lộc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

379/QĐ-CTN

09/03/2018

PHƯỜNG THUẬN HÒA

148

Mẹ Nguyễn Thị Em

(1873 - 1969)

Hương Hồ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế

Phường Thuận Hòa, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

394 KT/CTN

17/12/1994

149

Mẹ Nguyễn Thị Lựu

(1910 - 1999)

Hải Dương, Hải Lăng, Thừa Thiên Huế

Phường Thuận Hòa, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

394 KT/CTN

17/12/1994

150

Mẹ Bùi Thị Minh Nguyệt

(1917 - 1995)

Phú Thượng, Phú Vang, Thừa Thiên Huế

Phường Thuận Hòa, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

394 KT/CTN

17/12/1994

151

Mẹ Nguyễn Thị Quỳ

(1896-1945)

Triệu Hòa, Triệu Phong, Quảng Trị

Phường Thuận Hòa, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

747 QĐ/CTN

24/10/2003

152

Mẹ Nguyễn Thị Dô

(1900 - 1981)

Quảng Phú, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế

Phường Thuận Hòa, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

2944/QĐ-CTN

24/12/2015

153

Mẹ Nguyễn Thị Thứ

(1913 - 1948)

Phong Thu, Phong Điền, Thừa Thiên Huế

Phường Thuận Hòa, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

2943/QĐ-CTN

24/12/2015

154

Mẹ Lê Thị Bí

(1906 - 1994)

Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế

Phường Thuận Hòa, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

809/QĐ-CTN

26/04/2016

155

Mẹ Trần Thị Chanh

(1915 - 1954)

Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế

Phường Thuận Hòa, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

809/QĐ-CTN

26/04/2016

156

Mẹ Nguyễn Thị Lũ

(1901 - 1952)

Vinh Thái, Phú Vang, Thừa Thiên Huế

Phường Thuận Hòa, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

809/QĐ-CTN

26/04/2016

157

Mẹ Trương Thị Thiểu

(1899 - 1979)

Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế

Phường Thuận Hòa, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

809/QĐ-CTN

26/04/2016

158

Mẹ Nguyễn Thị Nai

(1914 - 1968)

Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế

Phường Thuận Hòa, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

202/QĐ-CTN

08/02/2017

159

Mẹ Hoàng Thị Vỹ

(1890 - 1981)

Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế

Phường Thuận Hòa, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

202/QĐ-CTN

08/02/2017

160

Mẹ Đoàn Thị Xuân

(1924 - 2010)

Vinh Hà, Phú Vang, Thừa Thiên Huế

Phường Thuận Hòa, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

245/QĐ-CTN

14/02/2017

161

Mẹ Cao Thị Xờm

(1886 – 1967)

Hương Toàn, Hương Trà, Thừa Thiên Huế

Thuận Hòa, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

648/QĐ-CTN

23/04/2019

PHƯỜNG THUẬN LỘC

162

Mẹ Nguyễn Thị Di

(1892 - 1963)

Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế

Thuận Lộc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

394 KT/CTN

17/12/1994

163

Mẹ Trần Thị Dọi

(1903 - 1959)

Quảng An, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế

Thuận Lộc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

1306 KT/CTN

23/07/1997

164

Mẹ Hồ Thị Thẻo

(1918-2003)

Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế

Phường Thuận Lộc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

425 KT/CTN

17/07/2002

165

Mẹ Văn Thị Côi

(1916 - 2016)

Quảng Lợi, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế

Thuận Lộc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

1985/QĐ-CTN

15/08/2014

166

Me Đỗ Thị Chuân

(1916 - 2001)

Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế

Phường Thuận Lộc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

2943/QĐ-CTN

24/12/2015

167

Mẹ Trương Thị Hai

(1921 - 1987)

Hương Vân, Hương Trà, Thừa Thiên Huế

Phường Thuận Lộc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

2943/QĐ-CTN

24/12/2015

168

Mẹ Hồ Thị Húc

(1890 - 1963)

Phú Diên, Phú Vang, Thừa Thiên Huế

Phường Thuận Lộc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

2944/QĐ-CTN

24/12/2015

169

Mẹ Nguyễn Thị Thục

(1904 - 1988)

Hương Xuân, Hương Trà, Thừa Thiên Huế

Phường Thuận Lộc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

2943/QĐ-CTN

24/12/2015

170

Mẹ Nguyễn Thị Lung

(1894 - 1984)

Phú Diên, Phú Vang, Thừa Thiên Huế

Phường Thuận Lộc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

202/QĐ-CTN

08/02/2017

171

Mẹ Dương Thị Sang

(1903 - 1984)

Tân Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình

Phường Thuận Lộc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

202/QĐ-CTN

08/02/2017

172

Mẹ Phan Thị Tịnh

(1915 - 1997)

Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế

Phường Thuận Lộc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

202/QĐ-CTN

08/02/2017

173

Mẹ Nguyễn Thị Đào

(1899 - 1993)

Hương Toàn, Hương Trà, Thừa Thiên Huế

Phường Thuận Lộc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

245/QĐ-CTN

14/02/2017

174

Mẹ Trương Thị Ư

(1902 - 1981)

Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế

Phường Thuận Lộc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

2021/QĐ-CTN

29/09/2017

175

Mẹ Phan Thị Hiên

(1910 - 1996)

Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế

Thuận Lộc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

1123/QĐ-CTN

01/07/2019

PHƯỜNG THUẬN THÀNH

176

Mẹ Hoàng Thị Chóa

(1904 - 1989)

Xã Thủy Biều, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

Phường Thuận Thành, thành phố Huế

394 KT/CTN

17/12/1994

177

Mẹ Nguyễn Thị Hiện

(1906-1947)

Vinh Giang, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế

Phường Thuận Thành, thành phố Huế

394 KT/CTN

17/12/1994

178

Mẹ Hồ Thị Sử

(1921-)

Quang Thái, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế

Phường Thuận Thành, thành phố Huế

394 KT/CTN

17/12/1994

179

Mẹ Hoàng Thị Uyên

(1907 - 1952)

Phong Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế

Phường Thuận Thành, thành phố Huế

438 KT/CTN

24/04/1995

180

Mẹ Nguyễn Thị Hiệp

(1923 - 2007)

Triệu Trạch, Triệu Phong, Thừa Thiên Huế

Thuận Thành, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

1233/QĐ-CTN

24/06/2015

181

Mẹ Trần Thị Thăng

(1915 - 1968)

Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế

Thuận Thành, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

1233/QĐ-CTN

24/06/2015

182

Mẹ Trần Thị Thí

(1931-)

Quảng Lợi, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế

Thuận Thành, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

1232/QĐ-CTN

24/06/2015

183

Mẹ Đặng Thị Luyến

(1896 - 1969)

Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế

Phường Thuận Thành, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

2943/QĐ-CTN

24/12/2015

184

Mẹ Nguyễn Thị Nghé

(1903 - 1983)

Hương Chữ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế

Phường Thuận Thành, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

2943/QĐ-CTN

24/12/2015

185

Mẹ Lê Thị Phiến

(1885 - 1960)

Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế

Phường Thuận Thành, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

2943/QĐ-CTN

24/12/2015

186

Mẹ Lê Thị Sông

(1908 – 2000)

Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế

Phường Thuận Thành, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

2943/QĐ-CTN

24/12/2015

187

Mẹ Nguyễn Thị Diệp

(1902 - 1982)

Phú Thanh, Phú Vang, Thừa Thiên Huế

Phường Thuận Thành, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

2944/QĐ-CTN

24/12/2015

188

Mẹ Hoàng Thị Duyết

(1922 - 1967)

Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế

Phường Thuận Thành, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

809/QĐ-CTN

26/04/2016

189

Mẹ Nguyễn Thị Nghêu

(1886 - 1965)

Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế

Phường Thuận Thành, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

245/QĐ-CTN

14/02/2017

190

Mẹ Hoàng Thị Thung

(1900 - 1988)

Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế

Phường Thuận Thành, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

379/QĐ-CTN

09/03/2018

PHƯỜNG THỦY BIỂU

191

Mẹ Nguyễn Thị Chít

(1908 - 1980)

Xã Hương Long, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

Xã Thủy Biều, thành phố Huế

841 KT/CTN

24/04/1996

192

Mẹ Nguyễn Thị Út

(1902 - 1968)

Xã Thủy Biều, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

Xã Thủy Biều, thành phố Huế

841 KT/CTN

24/04/1996

193

Me Phan Thị Thẻo

(1907 - 2000)

Phường Thủy Biều, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

Phường Thủy Biều, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

2943/QĐ-CTN

24/12/2015

194

Mẹ Trần Thị Sung

(1902 - 1975)

Phường Thủy Xuân, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

Phường Thủy Biều, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

2944/QĐ-CTN

24/12/2015

195

Mẹ Châu Thị Bình

(1890 - 1985)

Hương An, Hương Trà, Thừa Thiên Huế

Phường Thủy Biều, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

809/QĐ-CTN

26/04/2016

196

Mẹ Phạm Thị Cháu

(1901 - 1992)

Phường Thủy Biều, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

Phường Thủy Biều, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

809/QĐ-CTN

26/04/2016

197

Mẹ Thân Thị Con

(1931 - 2010)

Phường Thủy Biều, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

Phường Thủy Biều, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

809/QĐ-CTN

26/04/2016

198

Mẹ Tôn Nữ Thị Cúc

(1917 - 1952)

Phường Thủy Biều, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

Phường Thủy Biều, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

809/QĐ-CTN

26/04/2016

199

Mẹ Huỳnh Thị Em

(1890 - 1969)

Phường Thủy Biều, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

Phường Thủy Biều, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

809/QĐ-CTN

26/04/2016

200

Mẹ Trần Thị Hảo

(1891 - ...)

Phường Thủy Biều, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

Phường Thủy Biều, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

809/QĐ-CTN

26/04/2016

201

Mẹ Nguyễn Thị Mỹ

(1903 - 1981)

Phường Thủy Biều, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

Phường Thủy Biều, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

809/QĐ-CTN

26/04/2016

202

Mẹ Hoàng Thị Nậy

(1894 - 1944)

Phường Thủy Biều, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

Phường Thủy Biều, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

809/QĐ-CTN

26/04/2016

203

Mẹ Nguyễn Thị Rớt

(1905 - 1999)

Phường Thủy Biều, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

Phường Thủy Biều, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

809/QĐ-CTN

26/04/2016

204

Mẹ Lê Thị Thiểu

( 1891 - 1978)

Phường Thủy Biều, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

Phường Thủy Biều, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

809/QĐ-CTN

26/04/2016

205

Mẹ Võ Thị Túy

(1886 - 1923)

Phường Thủy Biều, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

Phường Thủy Biều, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

809/QĐ-CTN

26/04/2016

PHƯỜNG THỦY XUÂN

206

Mẹ Lê Thị Lợ

(1890 - 1981)

Xã Thủy Xuân, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

Xã Thủy Xuân, thành phố Huế

438 KT/CTN

24/04/1995

207

Mẹ Trương Thị Liễu

(1898-1946)

Xã Thủy Xuân, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

Xã Thủy Xuân, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

1434 QĐ/CTN

25/11/2005

208

Mẹ Hồ Thị Thí

(1913 - 2013)

Phường Thủy Xuân, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

Phường Thủy Xuân, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

2943/QĐ-CTN

24/12/2015

209

Mẹ Nguyễn Thị Út

(1916 - 1975)

Hương Toàn, Hương Trà, Thừa Thiên Huế

Phường Thủy Xuân, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

2943/QĐ-CTN

24/12/2015

210

Mẹ Nguyễn Thị Viễn

(1902 - 1989)

Thủy Bằng, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế

Phường Thủy Xuân, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

2943/QĐ-CTN

24/12/2015

211

Mẹ Hồ Thị Kém

(1895 - 1970)

Phường Thủy Xuân, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

Phường Thủy Xuân, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

809/QĐ-CTN

26/04/2016

212

Mẹ Nguyễn Thị Âm

(1917 - 2009)

Phường Thủy Xuân, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

Phường Thủy Xuân, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

379/QĐ-CTN

09/03/2018

213

Mẹ Nguyễn Thị Đá

(1900 - 1985)

Phường Thủy Xuân, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

Phường Thủy Xuân, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

379/QĐ-CTN

09/03/2018

214

Mẹ Phạm Thị Mót

(1912 - 2000)

Phường Thủy Xuân, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

Phường Thủy Xuân, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

379/QĐ-CTN

09/03/2018

215

Mẹ Trần Thị Nguyệt

(1910 - 1993)

Phường Thủy Xuân, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

Phường Thủy Xuân, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

379/QĐ-CTN

09/03/2018

216

Mẹ Nguyễn Thị Kiệp

(1920 - 1968)

Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế

Thủy Xuân, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

424/QĐ-CTN

01/04/2020

PHƯỜNG TRƯỜNG AN

217

Mẹ Dương Thị Dưa

(1923-)

Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế

Phường Trường An, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

394 KT/CTN

17/12/1994

218

Mẹ Lê Thị Sang

(1902 - 1945)

Thị trấn Sịa, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế

Phường Trường An, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

394 KT/CTN

17/12/1994

219

Mẹ Nguyễn Thị Trân

(1909 - ?)

Xã Thủy An, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

Phường Trường An, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

394 KT/CTN

17/12/1994

220

Mẹ Lê Thị Xấu

(1905-)

Xã Thủy An, Thừa Thiên Huế

Phường Trường An, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

394 KT/CTN

17/12/1994

221

Mẹ Văn Thị Phòng

(1922 - 1989)

Quảng Thái, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế

Phường Trường An, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

438 KT/CTN

24/04/1995

222

Mẹ Nguyễn Thị Chuyển

(1920 - 1963)

Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế

Phường Trường An, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

1233/QĐ-CTN

24/06/2015

223

Mẹ Hồ Thị Lẩu

(1906 - 1965)

Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế

Phường Trường An, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

1233/QĐ-CTN

24/06/2015

224

Mẹ Nguyễn Thị Ấm

(1905 - 2000)

An Hòa, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

Phường Trường An, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

2943/QĐ-CTN

24/12/2015

225

Mẹ Mai Thị Em

(1894 - 1964)

Hương Thọ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế

Phường Trường An, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

2944/QĐ-CTN

24/12/2015

226

Mẹ Hồ Thị Tao

(1914 - 1968)

Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế

Phường Trường An, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

2944/QĐ-CTN

24/12/2015

227

Mẹ Phạm Thị Tha

(1870 - 1944)

Thủy Xuân, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

Phường Trường An, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

809/QĐ-CTN

26/04/2016

228

Mẹ Nguyễn Thị Thâm

(1907 - 1979)

Quảng Lợi, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế

Phường Trường An, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

809/QĐ-CTN

26/04/2016

229

Mẹ Lê Thị Phiến

(1884 - 1967)

Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế

Phường Trường An, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

245/QĐ-CTN

14/02/2017

230

Mẹ Nguyễn Thị Con

(1914 - 1949)

Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế

Phường Trường An, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

1882/QĐ-CTN

19/10/2018

PHƯỜNG VỸ DẠ

231

Mẹ Huỳnh Thị Kim

(1923-)

Thủy Vân, Hương Thủy,

Phường Vĩ Dạ, thành phố Huế

394 KT/CTN

17/12/1994

232

Mẹ Nguyễn Thị Vân

(1892 - 1954)

Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế

Phường Vĩ Dạ, thành phố Huế

394 KT/CTN

17/12/1994

233

Mẹ Nguyễn Thị Hiếu

(1887-1967)

Phường Vĩ Dạ, thành phố Huế

Phường Vĩ Dạ, thành phố Huế

1306 KT/CTN

23/07/1997

234

Mẹ Đinh Thị Nò

(1893-1977)

Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế

Phường Vỹ Dạ, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

562 KT/CTN

03/08/2001

235

Mẹ Hồ Thị Duyệt

(1902 - 1947)

Cam Thanh, Cam Lộ, Quảng Trị

Vỹ Dạ, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

1986/QĐ-CTN

15/08/2014

236

Mẹ Trần Thị Vàng

(1924-)

Thủy Thanh, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế

Vỹ Dạ, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

83/QĐ-CTN

15/01/2015

237

Mẹ Hồ Thị Kỷ

(1890 - 1965)

Cam Thanh, Cam Lộ, Quảng Trị

Vỹ Dạ, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

1233/QĐ-CTN

24/06/2015

238

Mẹ Hoàng Thị Cháu

(1921 - 2008)

Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế

Phường Vỹ Dạ, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

2943/QĐ-CTN

24/12/2015

239

Mẹ Đặng Thị Khương

(1900 - 1985)

Quảng Vinh, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế

Phường Vỹ Dạ, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

2943/QĐ-CTN

24/12/2015

240

Mẹ Bùi Thị Minh

(1917 - 2009)

Thanh Lương, Hai Bà Trưng, Hà Nội

Phường Vỹ Dạ, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

2943/QĐ-CTN

24/12/2015

241

Mẹ Trịnh Thị Vạt (Loan)

(1902 -1969)

Phường Vỹ Dạ, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

Phường Vỹ Dạ, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

1474/QĐ-CTN

21/07/2016

242

Mẹ Nguyễn Thị Chê

(1890 - 1962)

Thủy Vân, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế

Phường Vỹ Dạ, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

245/QĐ-CTN

14/02/2017

PHƯỜNG VĨNH NINH

243

Mẹ Nguyễn Thị Sách

(1922 - 1967)

Lộc Trì, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế

Phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

394 KT/CTN

17/12/1994

244

Mẹ Đặng Thị Sen

(1913-)

Thủy Thanh, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế

Phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

394 KT/CTN

17/12/1994

245

Mẹ Võ Thị Em

(1898 - 1972)

Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế

Phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

1986/QĐ-CTN

15/08/2014

246

Mẹ Dương Thị Mãng

(1922 - 2015)

Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế

Phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

83/QĐ-CTN

15/01/2015

247

Mẹ Phạm Thị Cầm

(1915 - 1951)

Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế

Phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

2943/QĐ-CTN

24/12/2015

248

Mẹ Trần Thị Nậy

( 1910 -1947)

Thủy Vân, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế

Phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

2943/QĐ-CTN

24/12/2015

249

Mẹ Vương Thị Chê

(1901 - 1954)

Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế

Phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

2944/QĐ-CTN

24/12/2015

250

Mẹ Nguyễn Thị Rớt

(1892 - 1972)

Phú Hiệp, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

Phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

2944/QĐ-CTN

24/12/2015

251

Mẹ Nguyễn Thị Say

(1907 - 2002)

Phú Thanh, Phú Vang, Thừa Thiên Huế

Phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

2944/QĐ-CTN

24/12/2015

252

Mẹ Nguyễn Thị Biềng

(1890 - 1965)

Vinh Giang, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế

Phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

809/QĐ-CTN

26/04/2016

253

Mẹ Hà Thị Đâu

(1904 - 1987)

Hương Chữ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế

Phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

809/QĐ-CTN

26/04/2016

254

Mẹ Ngô Thị Nghê

(1895 - 1980)

Vinh Phú, Phú Vang, Thừa Thiên Huế

Phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

809/QĐ-CTN

26/04/2016

255

Mẹ Trần Thị Vy

(1880 - 1952)

Vinh Thanh, Phú Vang, Thừa Thiên Huế

Phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

809/QĐ-CTN

26/04/2016

PHƯỜNG XUÂN PHÚ

256

Mẹ Lê Thị Mãng

(1907 - 1978)

Thủy Vân, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế

Phường Xuân Phú, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

394 KT/CTN

17/12/1994

257

Mẹ Đặng Thị Tiếu

(1915 - 1968)

Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế

Phường Xuân Phú, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

394 KT/CTN

17/12/1994

258

Mẹ Nguyễn Thị Hiệp

(1931- )

Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huê

Phường Xuân Phú, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

438 KT/CTN

24/04/1995

259

Mẹ Lê Thị Vân

(1907 - ?)

Thủy Thanh, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế

Phường Xuân Phú, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

1306 KT/CTN

23/07/1997

260

Mẹ Phạm Thị Lý

(1907-2004)

Gio Thành, Gio Linh, Quảng Trị

Phường Xuân Phú, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

562 KT/CTN

03/08/2001

261

Mẹ Hoàng Thị Bỉu

(1892-1946)

Xã Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế

Phường Xuân Phú, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

747 QĐ/CTN

24/10/2003

262

Mẹ Mai Thị Ốm

(1897-1965)

Quảng Thọ, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế

Phường Xuân Phú, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

1434 QĐ/CTN

25/11/2005

263

Mẹ Phan Thị Lãng

(1910 - 1989)

Phường Xuân Phú, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

Phường Xuân Phú, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

1474/QĐ-CTN

21/07/2016

www.thuathienhue.gov.vn
 Bản in]
Các bài khác