Vốn đầu tư phát triển tỉnh tháng 01 năm 2021
|
Kế hoạch
năm 2021
|
Ước tính
tháng 01 năm 2020
|
Ước tính
01 tháng năm 2021
|
Lũy kế 1 tháng năm 2021 so với kế hoạch (%)
|
Lũy kế 1 tháng năm 2021 so với năm trước
(%)
|
Đơn vị tính: Tỷ đồng
|
TỔNG SỐ TRÊN ĐỊA BÀN
|
27000,0
|
1178,0
|
1239,9
|
4,59
|
105,25
|
Vốn địa phương quản lý
|
19850,0
|
911,0
|
924,9
|
4,66
|
101,53
|
Vốn trung ương quản lý
|
7150,0
|
267,0
|
315,0
|
4,41
|
117,98
|
Chia theo nguồn vốn
|
27000,0
|
1178,0
|
1239,9
|
4,59
|
105,25
|
1. Vốn ngân sách Nhà nước
|
5664,4
|
209,0
|
277,9
|
4,91
|
132,97
|
2. Vốn tín dụng
|
11113,0
|
472,0
|
487,0
|
4,38
|
103,18
|
3. Đầu tư của doanh nghiệp
|
3400,0
|
155,0
|
160,0
|
4,71
|
103,23
|
4. Vốn đầu tư của dân
|
3400,0
|
160,0
|
180,0
|
5,29
|
112,50
|
5. Vốn viện trợ nước ngoài
|
922,6
|
102,0
|
105,0
|
11,38
|
102,94
|
6. Vốn đầu tư nước ngoài
|
2500,0
|
80,0
|
30,0
|
1,20
|
37,50
|
Cục thống kê Thừa Thiên Huế