Vận tải hàng hóa của địa phương tháng 01 năm 2021
|
Ước tính
tháng 1 năm 2021
|
Lũy kế 1 tháng năm 2021
|
Tháng 1 năm 2021 so với tháng 12 năm 2020
(%)
|
Tháng 1 năm 2021 so với tháng 1 năm 2020
(%)
|
Lũy kế 1 tháng năm 2021 so với năm trước (%)
|
A. VẬN CHUYỂN HÀNG HOÁ - Nghìn tấn
|
1542,4
|
1542,4
|
98,8
|
127,09
|
127,09
|
Phân theo loại hình kinh tế
|
|
|
|
|
|
Nhà nước
|
27,7
|
27,7
|
103,6
|
105,28
|
105,28
|
Ngoài nhà nước
|
1017,7
|
1017,7
|
97,0
|
125,26
|
125,26
|
Cá thể
|
497,0
|
497,0
|
102,2
|
132,60
|
132,60
|
Khu vực đầu tư nước ngoài
|
|
|
|
|
|
Phân theo ngành vận tải
|
|
|
|
|
|
Đường bộ
|
1527,3
|
1527,3
|
98,8
|
127,00
|
127,00
|
Đường sông
|
|
|
|
|
|
Đường biển
|
15,1
|
15,1
|
92,9
|
136,62
|
136,62
|
B. LUÂN CHUYỂN HÀNG HOÁ - Triệu tấn.km
|
131,5
|
131,5
|
97,6
|
122,71
|
122,71
|
Phân theo loại hình kinh tế
|
|
|
|
|
|
Nhà nước
|
5,5
|
5,5
|
103,6
|
68,50
|
68,50
|
Ngoài nhà nước
|
110,1
|
110,1
|
96,6
|
126,01
|
126,01
|
Cá thể
|
15,9
|
15,9
|
103,3
|
135,66
|
135,66
|
Khu vực đầu tư nước ngoài
|
|
|
|
|
|
Phân theo ngành vận tải
|
|
|
|
|
|
Đường bộ
|
114,5
|
114,5
|
98,4
|
121,41
|
121,41
|
Đường sông
|
|
|
|
|
|
Đường biển
|
17,0
|
17,0
|
92,8
|
132,29
|
132,29
|
Cục thống kê Thừa Thiên Huế