Sản xuất nông nghiệp đến ngày 15 tháng 8 năm 2021
|
Thực hiện tháng 8
năm 2020
|
Ước tính
tháng 8
năm 2021
|
Ước thực hiện tháng 8/2021 so với cùng kỳ năm trước (%)
|
Đơn vị tính: Ha
|
Diện tích gieo trồng cây hàng năm
|
|
|
|
Lúa hè thu
|
25315
|
25480
|
100,7
|
Lúa hè thu
|
25315
|
25480
|
100,7
|
Các loại cây khác
|
|
|
|
Ngô
|
365
|
365
|
100,0
|
Khoai lang
|
616
|
353
|
57,3
|
Lạc
|
279
|
254
|
91,0
|
Rau các loại
|
1296
|
1181
|
91,1
|
Đậu các loại
|
442
|
418
|
94,7
|
Cục thống kê tỉnh Thừa Thiên Huế