Hoạt động kinh doanh lưu trú và du lịch lữ hành tháng 8 năm 2021
|
Đơn
vị
tính
|
Thực hiện tháng 7
năm 2021
|
Ước tính
tháng 8 năm 2021
|
Lũy kế 8 tháng năm 2021
|
Tháng 8 năm 2021 so với tháng 8 năm 2020
(%)
|
Lũy kế 8 tháng năm 2021 so với năm trước (%)
|
I. Dịch vụ lưu trú
|
|
|
|
|
|
|
1. Tổng lượt khách phục vụ
|
Nghìn
Lượt khách
|
24,0
|
20,1
|
398,0
|
30,3
|
53,5
|
1.1. Lượt khách ngủ qua đêm
|
"
|
18,5
|
15,5
|
306,9
|
30,0
|
47,6
|
- Khách quốc tế
|
"
|
1,5
|
1,4
|
15,3
|
39,1
|
6,1
|
- Khách trong nước
|
"
|
17,0
|
14,1
|
291,5
|
29,3
|
73,9
|
1.2. Lượt khách trong ngày
|
"
|
5,5
|
4,6
|
91,2
|
31,5
|
91,8
|
2. Tổng ngày khách phục vụ
|
Nghìn
Ngày khách
|
32,7
|
27,2
|
546,9
|
27,6
|
44,3
|
- Khách quốc tế
|
"
|
2,5
|
2,4
|
26,7
|
38,3
|
5,3
|
- Khách trong nước
|
"
|
30,2
|
24,8
|
520,2
|
26,8
|
70,8
|
II. Dịch vụ lữ hành và hoạt động hỗ trợ du lịch
|
|
|
|
|
1. Lượt khách du lịch theo tour
|
Lượt khách
|
-
|
-
|
11,3
|
-
|
35,2
|
- Khách quốc tế
|
"
|
-
|
-
|
2,1
|
-
|
18,3
|
- Khách trong nước
|
"
|
-
|
-
|
9,2
|
-
|
45,1
|
- Khách Việt Nam ra nước ngoài
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2. Ngày khách du lịch theo tour
|
Ngày khách
|
-
|
-
|
17,7
|
-
|
28,0
|
- Khách quốc tế
|
"
|
-
|
-
|
5,9
|
-
|
16,7
|
- Khách trong nước
|
"
|
-
|
-
|
11,7
|
-
|
44,0
|
- Khách Việt Nam ra nước ngoài
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cục thống kê tỉnh Thừa Thiên Huế