Hoạt động kinh doanh lưu trú và du lịch lữ hành tháng 01 năm 2021
|
Đơn
vị
tính
|
Thực hiện tháng 12
năm 2020
|
Ước tính
tháng 01 năm 2021
|
Lũy kế 1 tháng năm 2021
|
Tháng 01 năm 2021 so với tháng 01 năm 2020
(%)
|
Lũy kế 1 tháng năm 2021 so với năm trước (%)
|
I. Dịch vụ lưu trú
|
|
|
|
|
|
|
1. Tổng lượt khách phục vụ
|
Nghìn
Lượt khách
|
67,1
|
67,2
|
67,2
|
111,12
|
111,12
|
1.1. Lượt khách ngủ qua đêm
|
"
|
51,7
|
51,7
|
51,7
|
111,05
|
111,05
|
- Khách quốc tế
|
"
|
2,3
|
2,3
|
2,3
|
117,91
|
117,91
|
- Khách trong nước
|
"
|
49,4
|
49,5
|
49,5
|
101,19
|
101,19
|
1.2. Lượt khách trong ngày
|
"
|
15,4
|
15,4
|
15,4
|
111,71
|
111,71
|
2. Tổng ngày khách phục vụ
|
Nghìn
Ngày khách
|
94,1
|
94,0
|
94,0
|
110,80
|
110,80
|
- Khách quốc tế
|
"
|
4,0
|
4,0
|
4,0
|
117,28
|
117,28
|
- Khách trong nước
|
"
|
90,1
|
89,9
|
89,9
|
100,51
|
100,51
|
II. Dịch vụ lữ hành và hoạt động hỗ trợ du lịch
|
|
|
|
|
|
1. Lượt khách du lịch theo tour
|
Lượt khách
|
2170
|
2214
|
2214
|
110,16
|
110,16
|
- Khách quốc tế
|
"
|
403
|
413
|
413
|
117,71
|
117,71
|
- Khách trong nước
|
"
|
1767
|
1801
|
1801
|
104,06
|
104,06
|
- Khách Việt Nam ra nước ngoài
|
"
|
|
|
|
|
|
2. Ngày khách du lịch theo tour
|
Ngày khách
|
3416
|
3471
|
3471
|
111,35
|
111,35
|
- Khách quốc tế
|
"
|
1148
|
1169
|
1169
|
115,93
|
115,93
|
- Khách trong nước
|
"
|
2268
|
2302
|
2302
|
103,25
|
103,25
|
- Khách Việt Nam ra nước ngoài
|
"
|
|
|
|
|
|
Cục thống kê Thừa Thiên Huế