Doanh thu vận tải, kho bãi và dịch vụ hỗ trợ vận tải tháng 8 năm 2021
|
Ước tính
tháng 8 năm 2021
|
Lũy kế 8 tháng năm 2021
|
Tháng 8 so với tháng 7 năm 2021 (%)
|
Tháng 8 năm 2021 so với tháng 8 năm 2020
(%)
|
Lũy kế 8 tháng năm 2021 so với năm trước (%)
|
Đơn vị tính: Tỷ đồng
|
Tổng số
|
250,6
|
2075,5
|
99,1
|
91,8
|
107,2
|
Vận tải hành khách
|
29,2
|
333,3
|
90,4
|
87,2
|
99,0
|
Đường bộ
|
29,0
|
331,1
|
90,3
|
87,2
|
99,0
|
Đường sắt
|
|
|
|
|
|
Đường thủy
|
0,2
|
2,2
|
99,7
|
84,3
|
93,8
|
Đường hàng không
|
|
|
|
|
|
Vận tải hàng hóa
|
207,9
|
1599,7
|
100,1
|
95,3
|
110,5
|
Đường bộ
|
205,6
|
1580,6
|
100,1
|
95,7
|
110,8
|
Đường sắt
|
|
|
|
|
|
Đường thủy
|
2,3
|
19,1
|
100,8
|
70,8
|
91,3
|
Đường hàng không
|
|
|
|
|
|
Dịch vụ hỗ trợ vận tải
|
12,0
|
130,9
|
104,7
|
60,1
|
93,3
|
Bưu chính, chuyển phát
|
1,5
|
11,6
|
100,2
|
109,6
|
104,8
|
Cục thống kê tỉnh Thừa Thiên Huế