Doanh thu vận tải, kho bãi và dịch vụ hỗ trợ vận tải tháng 01 năm 2021
|
Ước tính
tháng 01 năm 2021
|
Lũy kế 1 tháng năm 2021
|
Tháng 1 so với tháng 12 năm 2020 (%)
|
Tháng 01 năm 2021 so với tháng 01 năm 2020
(%)
|
Lũy kế 1 tháng năm 2021 so với năm trước (%)
|
Đơn vị tính: Tỷ đồng
|
Tổng số
|
309,4
|
309,4
|
100,48
|
109,89
|
109,89
|
Vận tải hành khách
|
45,4
|
45,4
|
112,07
|
66,43
|
66,43
|
Đường bộ
|
45,1
|
45,1
|
112,12
|
66,39
|
66,39
|
Đường sắt
|
|
|
|
|
|
Đường thủy
|
0,3
|
0,3
|
105,64
|
73,94
|
73,94
|
Đường hàng không
|
|
|
|
|
|
Vận tải hàng hóa
|
242,7
|
242,7
|
98,25
|
125,61
|
125,61
|
Đường bộ
|
239,6
|
239,6
|
98,34
|
125,60
|
125,60
|
Đường sắt
|
|
|
|
|
|
Đường thủy
|
3,1
|
3,1
|
91,61
|
126,75
|
126,75
|
Đường hàng không
|
|
|
|
|
|
Dịch vụ hỗ trợ vận tải
|
20,0
|
20,0
|
104,38
|
107,19
|
107,19
|
Bưu chính, chuyển phát
|
1,3
|
1,3
|
107,02
|
95,79
|
95,79
|
Cục thống kê Thừa Thiên Huế