Doanh thu bán lẻ hàng hoá và dịch vụ tiêu dùng tháng 01 năm 2021
|
Thực hiện
tháng 12 năm 2020
|
Ước tính
tháng 01 năm 2021
|
Lũy kế thực hiện 1 tháng năm 2021
|
Cơ cấu
(%)
|
Lũy kế 1 tháng năm 2021 so với cùng kỳ năm trước (%)
|
Đơn vị tính: Tỷ đồng
|
Tổng số
|
4250,6
|
4400,1
|
4400,1
|
100,00
|
116,99
|
Phân theo nhóm ngành hàng
|
|
|
|
|
Doanh thu bán lẻ
|
3428,8
|
3570,1
|
3.570,14
|
81,14
|
115,45
|
Dịch vụ lưu trú
|
55,4
|
55,4
|
55,40
|
1,26
|
35,46
|
Dịch vụ ăn uống
|
487,1
|
493,5
|
493,50
|
11,22
|
104,03
|
Dịch vụ lữ hành
|
3,2
|
3,2
|
3,22
|
0,07
|
18,93
|
Dịch vụ khác
|
276,2
|
277,9
|
277,89
|
6,32
|
96,62
|
Cục thống kê Thừa Thiên Huế